Họ và tên
|
Tên Học phần
|
Lớp/nhóm
|
GVC.ThS. Nguyễn Đình Ái
|
+ ĐC. Xác suất & Thống kê
|
+ 59CTM; 60CNTT-1,2; 60CNOT; 60CBTS; 60CNMT; 60CNNL.
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung
|
+ ĐC. Xác suất & Thống kê
+ ĐC. Đại số tuyến tính
|
+ 60DDT-1,2; 60CNXD-1,2;60KTETS.
+ 61CNTT-1,2. |
ThS. Nguyễn Thị Hà
|
+ ĐC. Xác suất & Thống kê
+ ĐC. Đại số tuyến tính
|
+ 60CNOT-1,2; 60QTDL-3; 60TTQL; 60BHTS; 60CNTT-3; 60NTTS-2; 60QTDL-1; 60CNHH; 60CNTP-2; 60DDT-1; 60CNXD-2.
+ 60MARK-1,2; 61CNNL; 61KTETS; 61CKDL; 61CNMT.
|
ThS. Nguyễn Cảnh Hùng
|
+ ĐC. Đại số tuyến tính
+ ĐC. Giải tích
|
+ 61CNOT-1,2,3.
+ 61TCNH-1,2,3; 61TTQL.
|
GVC.TS. Phạm Gia Hưng
|
+ ĐC. Đại số tuyến tính
+ ĐC. Giải tích
|
+ 61CNXD-1,2; 61QLTS.
+ 61CNXD-1,2; 61QLTS.
|
ThS. Thái Bảo Khánh
|
+ ĐC. Xác suất & Thống kê
+ ĐC. Đại số tuyến tính
+ ĐC. Toán kinh tế
|
+ 60QTKS-1,2,3,4,5; 60QTDLP.
+ 61CNTTCLL.
+ ToanKT; 59TTQL.
|
ThS. Huỳnh Thị Thúy Lan
|
+ ĐC. Giải tích
+ ĐC. Toán A
|
+ 61MARKT-1,2; 61KTCK-1,2; 61KDTM1,2.
+ 61CC.NOT-1,2; 61C.CNTT; 61C.CNNL.
|
ThS. Lê Thị Thùy Trang |
+ ĐC. Đại số tuyến tính
+ ĐC. Giải tích
|
|
ThS. Nguyễn Quang Tuấn
|
+ ĐC. Giải tích
|
+ 61CNTT-1,2,3; 61DDT-1,2; 61CDT; 61KTPT. |
ThS. Trần Quốc Vương
|
+ ĐC. Đại số tuyến tính
+ ĐC. Giải tích
+ ĐC. Toán B
|
+ 61QTKD1,2,3,4.
+ 61KT-1,2,3,4; 61CNTTCLC.
+ 61C.QTKD-1,2; 61C.KDTM; 61C.KT. |
GVC.ThS. Ngô Thi Thanh Hà
|
+ ĐC. Đại số tuyến tính
|
+ 61NTTS; 61KTPT. |
ThS. Phạm Thị Trúc Diễm |
+ ĐC. Đại số tuyến tính
|
+ 61KHHH; 61CNCB.
|