Enter Title
Minimize

Tài liệu trong nước.   

   1. Nguyễn Lân Dũng (2000), Vi sinh vật học, NXB Giáo dục.

   2. Nguyễn Thị Hiền (2003), Vi sinh vật tạp nhiễm trong Lương thực- thực phẩm, NXB Nông nghiệp.

   3. Nguyễn Hoàng Dũng, 2006, Thực hành đánh giá cảm quan, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM.

   4. Phạm Văn Sổ, Bùi Thị Như Thuận, 1991, Kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm, thực phẩm, ĐH Bách Khoa, Hà Nội.

   5. Lương Đức Phẩm (2000), Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, NXB Nông nghiệp.

   6. Lê Doãn Diên, Vũ Thị Thư (1996), “Dinh dưỡng người”,  NXB Giáo dục Hà Nội.

   7. Hà Duyên Tư, 1996, Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm, Đại học Bách khoa Hà Nội.

   8. Nguyễn Minh Thủy (2005), “Giáo trình Dinh dưỡng người”, Trường Đại học Cần Thơ.

   9. ĐH Y Hà Nội, BM Dinh dưỡng - an toàn thực phẩm (2004), Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm, NXB Y HN.

   10. Hà Duyên Tư, 2006, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

   11. Nguyễn Hoàng Dũng, 2006, Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm,  Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp. HCM.

   12. Đại học Y Hà Nội, 1996, Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm, Nhà xuất bản Y học.

   13. Vũ Ngọc Ruẩn, 2005, Dinh dưỡng học và những bệnh dinh dưỡng thông thường, NXB ĐH Quốc gia Tp. HCM.

   14. Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm, 2002, Vệ sinh và an toàn thực phẩm, NXB ĐH Quốc gia Tp. HCM.

   15. Lê Ngọc Tú,  2006, Độc tố học và an toàn thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

   16. Lê Huy Bá, 2000, Độc học môi trường, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp. HCM.

   17. Wolfdietrich Eichler, 2001, Chất độc trong thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

   18. Phạm Hùng Việt, 2003, Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

   19. Đào Hữu Vinh, 1985, Các phương pháp sắc ký, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

   20. Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999, Cơ sở lý thuyết phân tích sắc ký lỏng hiệu suất cao.

   21. Nguyễn Thanh Khuyến, 2000, Các phương pháp sắc ký, Trung tâm sắc ký thành phố Hồ Chí Minh.

   22. Nguyễn Xuân Dũng, Phạm Luận, 1987,  Sách tra cứu pha chế dung dịch, tập 1, 2, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

  23. Chuẩn bị dung dịch cho phân tích hóa học, 1974, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

   24. Nguyễn Thị Thu Vân, 2004, Phân tích định lượng, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp. HCM.

   25. Nguyễn Thị Thu Vân, 2004, Thí nghiệm phân tích định lượng, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp. HCM.

   26. Trần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thực phẩm, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp. HCM.

   27. Nguyễn Văn Mùi, 2001, Thực hành hóa sinh học,  Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.

   28. Nguyễn Văn Phước, 2005, Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp. HCM.

   29. Lê Ngọc Tú, 1996, Hóa học thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.

  30. Nguyễn Thị Lâm, Nguyễn Thanh Hà (2004), “Dinh dưỡng điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và đái tháo đường”,  NXB Y học Hà Nội.

Tài liệu nước ngoài.

  1. TP. Coultate, 1997, Food the chemistry of its components, London. UK.

  2. Morten Meilgaard, D. SC, 1999, Sensory evaluation techniques, Washington, DC.

  3. Ha Duyen Tu, 2006, Évaluation sensorielle des denrées alimentaires, Édition sciences et techniques.

  4. Ha Duyen Tư, 2006,  Gestion de la qualité en industrie alimentaire, Édition sciences et techniques.

  5. Babara  A. Bowman and Rober M. Russell, 2002, Present knowledge in Nutrition, ILSI Press Washington, DC.

  6. Ronald E. Wrolstad, Handbook of food analytical chemistry, A John Wiley and Sons, INC, Publication.

  7. K, J, Hyver, High resolution gas chromatography, P. Sandra.

  8. S.S. Deshpande, Hanbook of food toxicology.

  9. Quality in the food analysis laboratory.

  10. J. Jayaraman,1998, Laboratory manual in biochemistry, Wiley Eastern Limited.

  11. P. Felows, 1988, Food processing technology, Ellis Horwood.

  12. Kathleen Park Talaro (2000), Foundation in Microbiology, NXB Mc Graw Hill.

  13. Adams, M.R. & Moss, M.O (2002), Food Microbiology, NXB RSC, UK.

  14. AOAC, 1999, The McGraw Hills Companies, Inc,

  15. Bruce R. Hamaker, 2008, Technology of functional cereal products, CRC Press.  

  16.Bibek R.,  Arun B., 2008, Fundamental food microbiology, CRC Press.

  17. Codex Alimentarius, 2009, Food and Agriculture Oganization of the United  Nation (FAO).

  18. Carolyn D Berdanier;  Johanna T Dwyer;  Elaine B  Feldman, 2008, Handbook of Nutrition and Food, Taylor & Francis.

  19. David E. Newton, 2007, Food Chemistry, Facts On File, Inc

  20. David H., 2000, Modern analytical chemistry, P. Sandra. McCraw – Hill Higher Education, USA.

  21. David A. Bender, 2006, Benders’ dictionary of nutrition and food technology, CRC Press.

  22. David K., Texture in food, Volum 1,2, 2004, CRC Press.

  23. David K. and Persis S., 2000, The stability and shelf-life of food, CRC Press.

  24. Don R., 2010, Food and Nutrition, Oxford book Company

  25. Ellie S., 2005, Quality, risk and control in health care, Ellie Scrivens.

  26. Enrique Ortega-Rivas, 2009, Processing Effects on Safety and Quality of Foods, CRC Press.

  27. Glenn R. Gibson and Christine M. Williams, 2000, Functional foods, CRC Press.

  28. George T., Franklin L. Burton, Wastewater engineering, 1991, Mc Graw-Hill.

  29. Hartmut R., Jörg O., 2009, Fishery products – Quality, safe and authenticity, Willey Blackwell, A John Wiley & Sons, Ltd., Publication.

  30. H.-D. Belitz, W. Grosch, P. Schieberle, Food Chemistry, 2009, Springer.

  31. Jae W. Park, 2005, Surimi and Surimi Seafood, Taylor & Francis Group, LLC.

  32. John I. Pitt, Ailsa D. Hocking, 2009, Fungi and Food Spoilage, Springer.

  33. Joo-Hwa Tay and Kuan-Yeow Show, Seafood Processing Wastewater Treatment, 2006, Taylor & Francis Group, LLC.