Sơ đồ vị trí máy/thiết bị


Lưu ý khi tra cứu

máy/thiết bị theo sơ đồ


1. Sử dụng trình duyệt Web "Internet Firefox"  (Download )
2. Đối với các file ".PDF" phải dùng phần mềm "Adobe Reader" để mở  (Download)


PTN CÔNG NGHỆ SINH HỌC

ĐC: Tầng 1 tòa nhà B3 Trường Đại Học Nha Trang

QL: Nguyễn Minh Nhật

TT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Tủ sấy ED115

- Thang nhiệt độ: 5oC – 300oC

- Thời gian cài đặt: 0 – 99,59 h và hoạt động liên tục

- Thể tích trong tủ: 115 lít

- Đồng nhất nhiệt độ: +/- 0.8oC tại 70oC

- Kích thước ngoài tủ(HxDxW):702x645x834 mm

- Kích thước trong tủ (HxDxW): 480x400x600 mm

- Điện thế: 230V/50Hz

Đức

2

Bếp cách thủy HH6

- Loại bình sử dụng: Hình cầu

- Thang nhiệt độ: 37oC – 100oC

- Điện thế: 230V, 1500W

 

Trung Quốc

3

Bếp cách thủy BW – 10G

- Thang nhiệt độ: 5oC – 100oC

- Thời gian cài đặt: 1’ – 99h59’

- Thể tích bể: 10l

- Điều khiển nhiệt độ trên PID

- Điện thế: 230V/50Hz

Download

Hàn Quốc

4

Máy khuấy từ gia nhiệt
RH basic KTC

- Dung tích khuấy: 15 lít

- Tốc độ khuấy: 100 – 200 rpm

- Công suất khuấy: 500W

- Nhiệt độ đạt: 320oC

- Điện thế: 230V

IKA/Đức

5

Cân phân tích AY200

- Thang cân tối đa: 220g

- Độ chính xác: 0.0001g

- Màn hình hiển thị LCD

- Đơn vị cân: tlh, tls, tlt, lb, oz

- Điện thế: 230V/50Hz

 

Shimadzu/

Nhật

6

Cân kỹ thuật BL3200

- Thang cân tối đa: 3200g

- Thang cân tối thiểu: 0.01g

- Điện thế: 230V/50Hz

Download

 

Shimadzu/

Nhật

7

Tủ sấy hút chân không
LVO2040 + LVO1003

- Thang nhiệt độ: 5oC – 250oC

- Ngưỡng áp suất: 780mmHg (tùy thuộc vào sự gia tăng nhiệt độ)

- Thời gian cài đặt: 99’59”, 99h59’, 99 ngày 23 giờ

- Điện thế: 230V/50Hz


Download: + Hướng dẫn sử dụng_VN 
                     + Catalog_US

 

Lebtech/

Hàn Quốc

8

Máy ly tâm thể tích lớn
MF600

- Tốc độ ly tâm: >3000 vòng/phút

- Có thể lưu giữ được 10 chương trình

 

Labkorea/

Hàn Quốc

9

Máy ly tâm lạnh ống nhỏ
Mega 17R

- Tốc độ ly tâm: 17000 vòng

- Khoảng nhiệt độ: -20oC – 40oC

- Thời gian cài đặt: 9h59’59”

- Chương trình hoạt động: có thể lưu được 10 chương trình

Labkorea
/Hàn Quốc

10

Máy ly tâm Ependof Mikro120

- Thời gian ly tâm: 1 – 30’ hoặc liên tục

- Tốc độ ly tâm: 14000 vòng

- Điện thê: 230V/50Hz

Download

 

Hettich
/ Đức

11

Nồi hấp thanh trùng
SA300VF

- Dung tích: 50 lít

- Nhiệt độ thích hợp: 121 – 132oC

- Thang áp suất: 0 – 2.1kg/cm2

 

Sturdy/

Đài Loan

12

Tủ ấm INE500

- Thể tích sử dụng: 108 lít

- Thang nhiệt độ: 5oC – 70oC

- Cài đặt thời gian bằng điện tử từ 0 – 999h hoặc liên tục

- Sai khác nhiệt độ: 0.05oC tại 37oC

- Giao động nhiệt độ: 0.7oC tại 37oC         

- Điện thế: 230V/50Hz

 

Memmert
/ Đức

13

Máy lắc ngang NB 101_MH

- Kiểu lắc: ngang

- Khối lượng lắc tối đa: 8kg

- Thời gian lắc: cài đặt 48h

- Tốc độ lắc: 25 – 300 vòng/phút

- Điện thế: 230V/50H

 

Labkorea
/Hàn Quốc

14

Máy lắc vòng 3005

- Kiểu lắc: tròn

- Khối lượng lắc tối đa: 8kg

- Thời gian lắc: 1’ – 60’

- Tốc độ lắc: 20 – 500 vòng/phút với thang điều chỉnh 50 vòng/ bước

- Điện thế: 230V/50Hz

Gel/ Đức

15

Tủ đông sâu MDF 236

- Dung tích: 221 lít

- Nhiệt độ lạnh: -35oC

- Dùng khí Freon HFC R 404A ( không CFC, không HCFC)

- Điện thế: 220V/50Hz

Sanyo
/ Nhật

16

Tủ âm sâu DF 9007

- Dung tích: 191l

- Nhiệt độ lạnh: -85oC

- Không sử dụng CFC

- Độ ồn: < 50dB

- Điện thế: 220 240V/50Hz

Download

 

Labkorea
/Hàn Quốc

17

Máy lọc nước siêu sạch
Easypure II RF

- Công suất: 0.8 lít/phút

- Hệ thống vi xử lý, hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng

- Bình chứa: 6.5l

- Nhiệt độ được bù trừ đến 25oC

 

Barnstead
/ Mỹ

18

Nhiệt kế tự ghi 4JF 89292

- Nhiệt độ: -15oC – 50oC

- Độ ẩm: 10 – 100%RH

 

Benmeadow
/ Mỹ

19

Thiết bị cắt lát tế bào
RM 2125 RT

- Máy cắt đạt tiêu chuẩn ISO

- Độ dày sau khi cắt: 0.5 – 60

- Bước chính: 0 – 2; 2 – 10; 10 – 20; 20 – 60

- Khe đưa mẫu theo chiều ngang: 28mm

- Chuyển động dọc: 28mm

- Chức năng cắt mẫu trimming

 

Leica
/ Đức

20

Thiết bị xác định sản phẩm sinh học chuyển gen (gmo_ (hệ thống real pcr)

 

- Ứng dụng trong lĩnh vực: xác định GMO, vi sinh thực phẩm, virus, biểu hiện gen…

- Thực hiện multiplex real time cho 5 đối tượng khác nhau trong cùng 1 phản ứng PCR định lượng

- Thời gian phân tích định lượng với 40 chu kỳ của phản ứng PCR thực hiện với chức năng fast PCR của hệ thống cycler iQ5 sẽ không quá 40 phút

- Kết quả phân tích: có thể in trực tiếp hoặc truy xuất sang dạng văn bản Word, Excel…

- Só lượng tối đa cho 1 lần phân tích mẫu: 96

- Phản ứng diễn ra trong tube kín, loại bỏ nguy cơ ngoại nhiễm sản phẩm khuếch đại, không tiếp xúc với hóa chất độc hại, bảo vệ người và môi trường

 

BIO – RAD
/ Mỹ

21

Hệ thống Elisa

- Khoảng bước sóng: 400 – 750 nm

- Độ phân giải: 0.001OD

- Độ chính xác:1.0% từ 0.000 đến 3.000 ở 490 nm

- Nhiệt độ vận hành: 5 – 35oC

- Điện thế: 230V/50Hz

 

BIO – RAD
Nhật/ Pháp

22

Thiết bị nhân gen (PCR)
DNA Engine

-   Block nhiệt có thể thay đổi hoạt động như 2 máy PCR bằng cách thay đổi các loại block phản ứng khác nhau phục vụ các ứng dụng khác  nhau

-   Nắp nhiệ có thể điều chỉnh được nhiệt độ theo 2 chế độ tracking và constant

-   Hỗ trợ chức năng gradient nhiệt để tối ưu hóa điều kiện phản ứng

-   Nhiệt độ điều khiển hoạt động: 0oC – 105oC…..

 

BIO-RAD
/ Mỹ

23

Bộ điện di nằm ngang

- Bộ nguồn điện di

+ Điện thế dòng ra: 10 -300V/1V step

+ Cường độ dòng ra: 4 – 400mA/1mA step, 75W

+ 4 ngõ ra đồng thời để chạy 4 bộ điện di

+ Bộ định thời gian: 0 – 999 phút

+ Hiển thị LED

Tiêu chuẩn an toàn IEC 1010 – 1 & CE

 Bio-Rad
Ý

24

Bộ điện di protein

- Model : Mini protean tera

- Có thể sử dụng cho cả hai loại gel polyacrylamide tự đổ hoặc gel đổ sẵn Ready Gel

- Tấm kính sẵn thanh đệm 1mm & 0.75mm

- Khung đổ gel : polysulfone ; Giá đổ gel : polycarbonate

- Điện cực : dây platinum. Đường kính : 0.01 inch

 

Bio-Rad
/ Mỹ

26

Máy đo DO/SAL/COND/Mv/ORP/ nhiệt độ cầm  tay U10

- Đo 6 chỉ tiêu đồng thời DO/ pH/ nhiệt độ/ độ dẫn/ độ mặn

- Lưu trữ trên 20 kết quả/6 phép đo

 

Nhật

28

Máy đo màu thực phẩm cầm tay Miniscan xe plus

- Dải phổ: 400 – 700nm

- Độ chính xác bước sóng: 1nm

- Độ phân giải phổ: 10nm

 

Hunterlab
Mỹ

29

Thiết bị đo độ nhớt LVDV – I

- Độ lặp lại: 0.2% thang nhiệt độ

- Độ chính xác phép đo momen: 1% thang đo

- 18 vận tốc chọn

- Tương thích với tất cả các thiết bị phụ của Brookfield NIST với độ nhớt tiêu chuẩn

- Giới hạn độ nhớt: 1 – 2 McP

- Tốc độ: 3 – 200N

Brookfield
/ Mỹ

30

Thiết bị đo lưu biến thực phẩm CR 500DXS

- Hành trình: 150mm

- Tải trọng đo: 40 – 200N

- Phương pháp đo: đo ứng suất (0.01 n/đv); 0.1N/100 hoặc 200N; đo chiều sâu cố định (0.1mm/đv); đo độ rão; tự phát hiện độ vỡ; đo xác định bề dày mẫu (0.01mm)

SunScientific
/ Nhật

31

Máy cô quay mẫu chân không

-   Cho chưng cất tiêu chuẩn

-   Nguyên liệu vào liên tục thuận lợi với thể tích lớn

-   Nhiệt độ hơi có thể giới hạn nếu yêu cầu

-   Có thể tự động chưng với bộ điều khiển chân không V – 850

-   Điện thế: 230V

-   Công suất: 120W

-   Tần số: 50/ 60Hz

-   Vận tốc: 20 – 280rpm

Buchi –
Thụy Sỹ

33

Thiết bị xác định độc tố trong thực phẩm Victor3

- Máy đo đa năng huỳnh quang và phát quang tự động

- Quét được tất cả các loại đĩa từ 1 – 1356 giếng

- Điều chỉnh nhiệt độ ủ từ nhiệt độ môi trường 45oC

- Ứng dụng đo: phản ứng miễn dịch, phản ứng tế bào học, sự ràng buộc miễn dịch và thụ thể; đông học; sinh học phân tử, đo định lượng protein, độc tố, sàng lọc dược phẩm

- Đo huỳnh quang với dải phổ: 340 – 850nm

Perkin Elmer
- MỸ

34

Kính hiển vi 3 mắt BA300

- Độ phóng đại tối đa : 1000 lần (thị kính 10X)

- Vật kính đa dạng : 4X, 10X, 40X, 100X (dùng  dầu khoáng)

- Điện thế : 230V/50Hz

Motic/Xiamen
-Trung Quốc

35

Kính hiển vi soi nổi
SMZ – 168TL

- Độ phóng đại zoom : 0.75 – 5X, ống nối cho đầu quan sát 3 cực

- Độ phóng đại tối đa : 320X

- Điện thế : 110 – 220V/50Hz

MoticXiamen
/Trung Quốc

36

Kính hiển vi soi ngược
MOTIC AE31

- Trường thị kính có độ phóng đại : 10X

- Vật kính CCIS có độ phóng đại : 4X, 10X, 20X

- Kính lọc sáng

- Nguồn sáng : đèn halogen 6V – 30W

MoticXiamen
-Trung Quốc

37

Máy đếm và đo kích thước khuẩn lạc có độ phân giải cao EC2

- Sử dụng cho 2 loại đĩa : 90mm & 55mm

- Tự động đếm khuẩn lạc từ 0.3mm

- Đếm tổng vi khuẩn: coliform, staphycococcus

- Chế độ đếm: tự động hay bán tự động

- Kết quả hiển thị: CFU/ml

- Điện thế: 230V/50Hz

Chemunex
-  Pháp

38

Máy định danh vi khuẩn
BAX system Q7

- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm Bắc mỹ, Brazil…

- Chạy trên 96 mẫu theo công nghệ PCR

- Ứng dụng kỹ thuật Real time PCR trong kiểm tra vi sinh gây bện thực phẩm

- Xác định loại vi sinh gây bệnh: Samonella, Listeria…

- Điện thế: 230V/50Hz

Dupont Qulicen/Mỹ

39

Máy nghiền mẫu vi sinh
Smasher

- Điều khiển bằng bộ vi xử lý, màn hình LCD

- Thể tích dập mẫu: 80 – 400ml

- Thời gian dập mẫu: 10” – 3’ hay liên tục

- Điện thế: 203v/50Hz

Chemunex
/ Pháp

40

Thiết bị nuôi cấy vi sinh
AV-100

- Độ chiếu sáng : 800 Lux trong buồng làm việc

- Độ ồn khi hoạt động : < 55 dB

- Màng lọc HEPA H14 – DOP – Class 10 với độ lọc hữu hiệu 99.999% cho các tiểu phân có kích thước > 0.3µm

- Lưu lượng khí thổi 1000 m3/h theo phương thẳng đứng

- Kích thước bên trong tủ : 1230 x 700 x 670 mm

- Kích thước bên ngoài tủ : 1230 x 1290 x 845 mm

- Trọng lượng : 140 kg 

- Công suất : 600 W

- Nguồn điện sử dụng :230 V/ 50 Hz

Tây Ban Nha 

41

Thiết bị lên men tự động
Bioflo 110HB

- Lên men giải nhiệt bằng hệ thống ruột gà

- Dung tích làm việc: 4 – 10.5l

- Thiết bị cho phép điều khiển và kiểm soát nhiệt độ, DO, pH, phá bọt…

- Truyền động khuấy trực tiếp 50 – 1200rpm

Mỹ

42

Máy siêu ly tâm để sàn
Optima L 90K

- Có tính năng tự cân bằng, +/-5g hay 10%

- Hệ thống làm mát động cơ bằng không khí

- Có hệ thống làm lạnh

- Tốc độ ly tâm tối đa: 90.000 vòng/phút

- G x force tối đa: 694.000 x g

- Độ chính xác về tốc độ: +/-20 vòng/phút

- Dải nhiệt độ làm việc: 0oC – 40oC (nhiệt độ cài đặt)

- Nhiệt độ môi trường làm việc cho phép: 15 – 40oC

- Số chương trình lưu: 9

- Công suất nhiệt: 1kW/h

- Độ ồn (cách xa 3ft): <57dB

 Mỹ

43

Máy đông khô Lyobeta35

- Ứng dụng: đông khô mẫu ở nhiệt độ:-50oC/ -80oC

- Điện thế: 400V/3 pha -50Hz

- Công suất: 6.8kW/10A

- Công suất trung bình:5.8kW/8.4A

Tây Ban Nha

44

Máy ly tâm liên tục
LE sere/ CEPA

- Tốc độ ly tâm: 15000 – 40000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 40000 x g

- Công suất ly tâm tối đa: 30lit/h

- Bình chứa ly tâm: 0.25l

- Nguồn điện: 230V/50Hz – 330V

Đức