Chương trình đào tạo ngành Khoa học Hàng hải
Đóng

TT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Phân bổ theo tiết

Học phần tiên quyết

Phục vụ

chuẩn đầu ra

Lên lớp

Thực hành

Lý thuyết

Bài tập

Thảo luận

A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

46

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức chung

(Không tính các học phần từ 8 đến 12)

20

 

 

 

 

 

 

  1

Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1

2

20

 

10

 

 

A1, B1

  2

Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2

3

27

 

18

 

 

A1, B1

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

 

10

 

4

A1-A5; B1

4

Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam

3

30

 

15

 

1,2

A1, B1

5

Tin học cơ sở

3

30

 

15

 

 

C2

6

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

 

 

B3, C2.5

7

Tiếng Anh 2

4

 

 

 

 

 

B3, C1, C2

8

Giáo dục thể chất 1 (điền kinh), bắt buộc

2

8

10

 

12

 

A5, C1

9

Giáo dục thể chất 2 (bơi lội), bắt buộc

2

8

10

 

12

 

A5, C1

10

Giáo dục thể chất 3 (tự chọn)

2

8

10

 

12

 

A5, C1

11

Giáo dục quốc phòng 1

3

3

25

 

 

 

A1

12

Giáo dục quốc phòng 2

3

3

25

 

 

 

A1

II. Khoa học xã hội và nhân văn

6

 

 

 

 

 

 

II.1.  Các học phần bắt buộc

4

 

 

 

 

 

 

13

Nhập môn Khoa học hàng hải

2

20

 

10

 

 

 

14

Kỹ năng giao tiếp

2

20

 

10

 

 

B2,C2.2,C2.3

II.2. Các học phần tự chọn

2

 

 

 

 

 

 

15

Tâm lý học đại cương

2

30

 

 

 

 

B2, C2

16

Logic đại cương

2

30

 

 

 

 

C2

17

Pháp luật đại cương

2

30

 

 

 

 

A1-A3, B4, B5.8,B5.9

III. Toán và khoa học tự nhiên

20

 

 

 

 

 

 

III.1. Các học phần bắt buộc

14

 

 

 

 

 

 

18

Đại số tuyến tính

3

30

15

 

 

 

B2

19

Giải tích

4

45

15

 

 

18

20

Vật lý đại cương A

4

45

 

 

15

19

B2

21

Hóa đại cương

3

30

 

 

15

 

B2

III.2. Các học phần tự chọn

6

 

 

 

 

 

 

22

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

3

35

10

 

 

18, 19

B2

23

Hình họa  - Vẽ kỹ thuật

3

30

15

 

 

 

B5.2, C1.3

24

Kỹ thuật an toàn

3

35

 

 

10

20, 21

B4, B5.9,B5.11,

C1,C2.4

25

Bảo vệ môi trường trong hoạt động hàng hải

3

45

 

 

 

20, 21

B4, B.5.10,C2.4

B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

84

 

 

 

 

 

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

43

 

 

 

 

 

 

I.1. Các học phần bắt buộc

34

 

 

 

 

 

 

26

Cơ học ứng dụng

3

40

5

 

 

18,19,

20

B5.4, B5.7

27

Kỹ thuật thủy khí

3

40

 

 

05

26

B5.6 - B5.8,

C1.1

28

Kỹ thuật điện

2

20

 

 

10

19,20

B5.2, B5.7

29

Kỹ thuật điện tử

3

40

 

 

05

20,28

B5.2, B5.7

30

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

30

 

 

 

16

B2

31

Lý thuyết và kết cấu tàu thủy

4

50

05

 

05

19,23,

26

B5.4, B5.13, C1

32

Luật biển và pháp luật hàng hải

4

55

05

 

 

17

B4, B5.10, B5.13, B5.15, C1, C2.3

 

33

Tự động điều khiển

3

35

05

 

05

29

B5.7, B5.8, B5.10,  B5.14, C1.1- C1.7, C2.3- C2.5

34

Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa

4

 

 

 

 

31

 

35

Điện tàu thủy

3

30

 

 

15

28,29

B4, B5.2, B5.7, C1.1

36

Thực tập Cơ khí (6 tuần)

3

 

 

 

 

23,41

B5.3,C1.3, C1.4

I.2. Các học phần tự chọn

(chọn 3 trong 6 học phần)      

9

 

 

 

 

 

 

37

Bảo dưỡng tàu thủy

3

45

 

 

 

21,31

B4, B5.6

38

Máy tàu thủy

3

35

 

 

10

26,27

B5.1, B5.6

39

Kinh tế vận tải biển

3

 

 

 

 

 

B4, B5.7,B5.8

40

Thông tin liên lạc hàng hải theo chuẩn IMO 

3

 

 

 

 

 

B5.3,B5.4,C1.1,C2.2

41

Vật liệu kỹ thuật

3

30

 

 

15

21

B5.1, B5.3, C1.1

42

Nguyên lý chi tiết máy

3

40

05

 

05

26

B5.3, B5.5, B5.6, C1.1, C1.3

43

Nhiệt kỹ thuật

3

40

05

 

 

19,20

B5.3 - B5.6

II. Kiến thức ngành

41

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành Điều khiển tàu biển

II.1. Các học phần bắt buộc

33

 

 

 

 

 

 

44

Máy điện hàng hải

4

 

 

 

 

 

B4,B5.1, B5.3,B5.4, C1,C2

45

Khí tượng - Hải dương

3

 

 

 

 

 

B4, B5.1,B5.2,B5.9,C1.1

46

Địa văn hàng hải và La bàn từ

6

 

 

 

 

 

B5.1-B5.3, C1.1,C2.4

47

Máy vô tuyến điện hàng hải

4

 

 

 

 

 

B4,B5.3,B5.4,B5.11,C1.1,C2.3

48

Thủy nghiệp - Thông hiệu hàng hải

3

 

 

 

 

 

B4,B5.5, C1.4,C2.2

49

Thiên văn hàng hải

3

 

 

 

 

 

B5.1, B5.2,C1.1,C1.2

50

Điều động tàu

4

 

 

 

 

 

B4,B5.1,B5.2,B5.7,B5.11,C1,

C2.3

51

Thực tập chuyên ngành (8 tuần)

4

 

 

 

 

 

B4,B5.1-B5.11

52

Thực tập ngành (6 tuần)

2

 

 

 

 

 

B4,B5.1-B5.11,C1,C2

II.2. Các học phần tự chọn

8

 

 

 

 

 

 

53

Tránh va trên biển

2

 

 

 

 

 

B4,B5.5,C1,

C2.4

54

Bảo hiểm hàng hải

3

 

 

 

 

 

B5.7,B5.8,

C1,C2

55

Địa lý hàng hải

2

 

 

 

 

 

B5.9,C1.3

56

Tin học hàng hải

3

 

 

 

 

 

B4, B5.2,B5.7

57

Quản lý nguồn lực buồng lái

2

 

 

 

 

 

B4,B5.1-B5.7,C2.4

58

Nghiệp vụ hoa tiêu

3

 

 

 

 

 

B4, B5.1,C1,C2.4

59

Xử lý sự cố hàng hải

3

 

 

 

 

 

B5.1,B5.11,

C1.1,C1.5

60

Ổn định tàu thủy

3

 

 

 

 

 

B5.1,B5.7, C1.4

Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy

II.1. Các học phần bắt buộc

33

 

 

 

 

 

 

44

Động cơ đốt trong

4

50

05

 

05

42,43

B5.5 - B5.7, B5.10, B5.13

C1.1, C1.4, C1.6

45

Thiết bị năng lượng tàu thủy và ĐAMH

5

55

15

 

05

27,31,

42

B5.5 - B5.7, B5.10, B5.13

C1.1, C1.4, C1.6

46

Khai thác hệ động lực tàu thủy và ĐAMH

4

45

15

 

 

44,45

B5.5- 5.10, C1.1, C1.4

47

Lắp ráp, sửa chữa TBNL tàu thủy

4

50

 

 

10

44,45

B5.5, B5.7, B5.10,  B5.13, C1.1- C1.4

48

Máy phụ tàu thủy

3

40

 

 

05

27,43

B5.5, B5.8, C1.1, C1.2

49

Thiết bị tàu thủy và ĐAMH

4

45

15

 

 

27,41

B5.6, B5.8, B5.10, B5.13, C1.1, C1.4

50

Nghiệp vụ quản lý kỹ thuật

3

45

 

 

 

47

B5.5- B5.10, C1.1- C1.6, C2.3- C2.5

51

Thực tập chuyên ngành (8 tuần)

4

 

 

 

 

46,47

C1.1, C1.2,

C2.1- C2.4

52

Thực tập ngành (6 tuần)

2

 

 

 

 

Học xong

các HP

B5.7- B5.13, C1.1-C1.2, C2.1-C2.4

II.2. Các học phần tự chọn

8

 

 

 

 

 

 

53

Đăng kiểm tàu thủy

2

 

 

 

 

31,45

B5.13, B5.15,

C1.2, C1.6

54

Máy nâng chuyển

3

 

 

 

 

27,42

B5.6, B5.8

55

Nhiên liệu và môi chất chuyên dụng

2

 

 

 

 

21,41

B5.5-B5.8, C1.1, C1.6, C2.3- C2.5

56

Nồi hơi - Tuabin tàu thủy

2

 

 

 

 

35,36

B5.5, B5.7

B5.10, B5.13

57

Thí nghiệm máy tàu thủy

3

 

 

 

 

44,46

B5.13- B5.15, C1.1- C1.7, C2.3- C2.5

58

 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu

3

 

 

 

 

21,41

B5.1, B5.3, C1.1

59

Tổ chức sửa chữa máy tàu thủy

3

 

 

 

 

47

B5.5- B5.6,  C1.1- C1.6, C2.3- C2.5

60

Luật và An toàn buồng máy

3

 

 

 

 

32,46

B4, B5.5- B5.8 B5.13, B5.15, C1, C2.1- C2.3