STT
|
Khoa
|
Lớp
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
01
|
Viện KH & CNKT TS
|
58.QLTS
|
FIT371
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Quản lý thủy sản)
|
5
|
02
|
58.QLTS
|
FIT382
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Quản lý thủy sản)
|
5
|
03
|
Khoa Điện - Điện tử
|
58.DDT
|
MEC374
|
SCADA - DCS
|
2
|
04
|
58.DDT
|
INE363
|
Bảo vệ và tự động hóa hệ thống điện
|
2
|
05
|
58.DDT
|
ELA374
|
Chuyện đề tốt nghiệp (CNKT Điện, điện tử)
|
6
|
06
|
Khoa Kỹ thuật giao thông
|
58.CNOT
|
AUE355
|
Điều hòa không khí trong ô tô
|
2
|
07
|
58.CNOT
|
AUE380
|
TTập Tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô)
|
2
|
08
|
58.CNOT
|
AUE379
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô)
|
6
|
09
|
58.KHHH
|
MAE396
|
Quản trị Logistics
|
3
|
10
|
58.KHHH
|
MAE395
|
TTập Tốt nghiệp (Khoa học hàng hải)
|
2
|
11
|
58.KHHH
|
MAE378
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Khoa học hàng hải)
|
5
|
12
|
58.KTTT
|
NAA366
|
Trang trí nội thất tàu thủy
|
2
|
13
|
58.KTTT
|
NAA379
|
TTập Tốt nghiệp (Kỹ thuật tàu thủy)
|
2
|
14
|
58.KTTT
|
NAA378
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật tàu thủy)
|
6
|
15
|
Khoa Cơ khí
|
58.CDT
|
MEC301
|
TTập Tốt nghiệp (Kỹ thuật cơ điện tử)
|
5
|
16
|
58.CDT
|
MEC399
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật cơ điện tử)
|
5
|
17
|
58.NL
|
REE378
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật nhiệt)
|
5
|
18
|
58.NL
|
REE379
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kỹ thuật nhiệt)
|
5
|
19
|
58.CTM
|
MET398
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (CNghệ chế tạo máy)
|
5
|
20
|
58.CTM
|
MET399
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (CNghệ chế tạo máy)
|
5
|
21
|
58.KTCK
|
MET396
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật cơ khí)
|
5
|
22
|
58.KTCK
|
MET397
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kỹ thuật cơ khí)
|
5
|
23
|
Khoa Xây dựng
|
58.CNXD
|
CIE378
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật xây dựng)
|
5
|
24
|
58.CNXD
|
CIE379
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kỹ thuật xây dựng)
|
5
|
25
|
Viện CNSH - môi trường
|
58.CNMT
|
ENE380
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Tính toán thiết kế hệ thống xử lý chất thải)
|
4
|
26
|
58.CNMT
|
ENE379
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật môi trường)
|
6
|
27
|
58.CNSH
|
BIO3518
|
TTập Tốt nghiệp (Công nghệ sinh học)
|
4
|
28
|
58.CNSH
|
BIO3520
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Công nghệ sinh học)
|
3
|
29
|
58.CNSH
|
BIO3521
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Công nghệ sinh học)
|
3
|
30
|
Khoa Kế toán - Tài chính
|
58.KiT
|
AUD381
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán/T.Chính-N.Hàng)
|
4
|
31
|
58.KiT
|
AUD382
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kiểm toán/K.Soát nội bộ)
|
6
|
32
|
58.KT
|
AUD363
|
Hệ thống thông tin Kế toán 4
|
2
|
33
|
58.KT
|
FIB369
|
Thẩm định tín dụng
|
2
|
34
|
58.KT
|
AUD380
|
Hệ thống kiểm soát nội bộ
|
2
|
35
|
58.KT
|
ACC380
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán)
|
4
|
36
|
58.TCNH
|
FIB368
|
Tài chính công ty đa quốc gia
|
2
|
37
|
58.TCNH
|
FIB359
|
Mô hình tài chính
|
3
|
38
|
58.TCNH
|
FIB374
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Tài chính - ngân hàng)
|
5
|
39
|
Khoa Ngoại ngữ
|
58.NNA-DL
|
ENT364
|
T.Anh sử dụng trong Qtrị nhà hàng KS và khu resort
|
2
|
40
|
58.NNA-DL
|
ENT365
|
Tiếng Anh sử dụng trong Quản trị lữ hành
|
2
|
41
|
58.NNA-DL
|
ENT366
|
Tiếng Anh sử dụng trong Quy hoạch du lịch
|
3
|
42
|
58.NNA-DL
|
ENT367
|
Tiếng Anh sử dụng trong Du lịch bền vững
|
3
|
43
|
58.NNA-BPD
|
TRI327
|
Biên dịch chuyên ngành
|
2
|
44
|
58.NNA-BPD
|
TRI328
|
Phiên dịch chuyên ngành
|
3
|
45
|
58.NNA-BPD
|
TRI365
|
Ngoại khóa biên dịch
|
2
|
46
|
58.NNA-BPD
|
TRI366
|
Ngoại khóa phiên dịch
|
3
|
47
|
Viện Nuôi trồng thủy sản
|
58.NTTS
|
AQT376
|
TTập Tốt nghiệp (Nuôi trồng thủy sản)
|
4
|
48
|
58.NTTS
|
AQT373
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Nuôi trồng thủy sản)
|
6
|
49
|
58.BHTS
|
AQT380
|
TTập tốt nghiệp (Bệnh học thủy sản)
|
4
|
50
|
58.BHTS
|
AQT377
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Bệnh học thủy sản)
|
6
|
51
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
58.CNTT
|
NEC360
|
Điện toán đám mây
|
3
|
52
|
58.CNTT
|
INS362
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
53
|
58.CNTT
|
NEC352
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Công nghệ thông tin)
|
4
|
54
|
58.TTQL
|
BUA397
|
Kinh doanh thông minh
|
3
|
55
|
58.TTQL
|
INS364
|
Công nghệ web và dịch vụ trực tuyến
|
3
|
56
|
58.TTQL
|
INS352
|
Chuyên đề tốt nghiệp (HT thông tin quản lý)
|
4
|
57
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
58.CBTS
|
SPT385
|
Phát triển sản phẩm từ thủy sản
|
2
|
58
|
58.CBTS
|
SPT386
|
Phân tích nguy cơ trong công nghiệp TPhẩm
|
2
|
59
|
58.CBTS
|
SPT387
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Công nghệ chế biến TS)
|
6
|
60
|
58.CNTP
|
FOT363
|
Sản phẩm giá trị gia tăng và TPhẩm chức năng
|
2
|
61
|
58.CNTP
|
FOT356
|
Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
|
2
|
62
|
58.CNTP
|
FOT380
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Công nghệ thực phẩm)
|
6
|
63
|
58.STH
|
POT355
|
V.Hành và QL kho bảo quản SP sau thu hoạch
|
2
|
64
|
58.STH
|
POT356
|
Tận dụng phụ phẩm nông thủy sản
|
2
|
65
|
58.STH
|
POT374
|
Chuyên đề tốt nghiệp (CNghệ sau thu hoạch)
|
6
|
66
|
58.CNHH
|
ENE262
|
Hóa kỹ thuật môi trường
|
2
|
67
|
58.CNHH
|
CHE384
|
Tái chế nhựa
|
2
|
68
|
58.CNHH
|
CHE385
|
Chuyên đề tốt nghiệp (CNghệ KThuật hóa học)
|
6
|
69
|
Khoa Kinh tế
|
58.QTKD
|
BUA345
|
Đàm phán trong kinh doanh
|
3
|
70
|
58.QTKD
|
BUA312
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
3
|
71
|
58.QTKD
|
BUA366
|
TTập Nghề nghiệp (Quản trị kinh doanh)
|
4
|
72
|
58.KDTM
|
TRE364
|
Khởi sự kinh doanh
|
3
|
73
|
58.KDTM
|
TRE370
|
Chuyên đề ngoại khóa (KD thương mại)
|
2
|
74
|
58.KDTM
|
TRE371
|
TTập Nghề nghiệp (KD thương mại)
|
5
|
75
|
58.KTNN
|
FIE363
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kinh tế thủy sản)
|
5
|
76
|
58.KTNN
|
FIE364
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kinh tế thủy sản)
|
5
|
77
|
58.MARKT
|
MKT371
|
Đề án Lập kế hoạch marketing
|
5
|
78
|
58.MARKT
|
MKT317
|
Đề án Nghiên cứu marketing
|
5
|
79
|
Khoa Du lịch
|
58.QTDL
|
TOM385
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Quản trị du lịch)
|
5
|
80
|
58.QTDL
|
TOM386
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Quản trị du lịch)
|
5
|
81
|
58.QTKS
|
HOM388
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Quản trị khách sạn)
|
5
|
82
|
58.QTKS
|
HOM389
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Quản trị khách sạn)
|
5
|