CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BẬC CAO ĐẲNG
I. Tổng quan
- Tổng số tín chỉ: 90 tín chỉ.
- Thời gian học tập: 3 năm.
II. Chương trình chi tiết
STT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số TC
|
Phân bổ theo tiết
|
Học phần tiên quyết
|
Phục vụ chuẩn đầu ra
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lý thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
A
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
35
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức chung
|
20
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
2
|
20
|
|
10
|
|
|
B1
|
2
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
3
|
42
|
|
18
|
|
1
|
B1
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
20
|
|
10
|
|
2
|
B1
|
4
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
|
3
|
30
|
|
15
|
|
3
|
B1
|
5
|
Tin học cơ sở
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B2, C2.5
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
|
|
B3, C2.5
|
7
|
Tiếng Anh 2
|
4
|
|
|
|
|
6
|
B3, C2.5
|
8
|
Giáo dục thể chất : điền kinh (bắt buộc)
|
2
|
8
|
10
|
|
12
|
|
|
9
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khoa học xã hội và nhân văn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
2
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2, C2.3
|
II.2
|
Các học phần tự chọn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2, C2.3
|
12
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2, C2.3
|
III.
|
Toán và khoa học tự nhiên
|
11
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các học phần bắt buộc
|
11
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Đại số tuyến tính
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B2, B5.1
|
14
|
Giải tích
|
4
|
45
|
15
|
|
|
|
B2, B5.1
|
15
|
Toán rời rạc
|
4
|
45
|
|
|
15
|
|
B2, B5.1
|
B
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
55
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức cơ sở
|
20
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Các học phần bắt buộc
|
17
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nhập môn lập trình
|
2
|
15
|
|
|
15
|
|
B5.1, C1.1
|
17
|
Kỹ thuật lập trình
|
3
|
30
|
|
|
15
|
28
|
B5.1, C1.1
|
18
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
29
|
B5.1, C1.1, C1.4
|
19
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
30
|
|
|
15
|
28
|
B5.2, C1.2
|
20
|
Kiến trúc máy tính
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.3, C1.3
|
21
|
Hệ điều hành
|
3
|
30
|
15
|
|
|
33
|
B5.3, C1.3
|
I.2
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Đồ họa ứng dụng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.5, C1.8
|
23
|
Lập trình cơ sở dữ liệu với C#
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.1, C1.1
|
24
|
Lập trình hợp ngữ
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.1, C1.3
|
II.
|
Kiến thức ngành
|
35
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
27
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
15
|
|
|
31
|
B5.4, C1.4, C1.5
|
26
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
|
|
15
|
32
|
B5.4, C1.4, C1.5
|
27 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
3 |
30 |
15
|
|
|
|
B5.4, C1.4, C1.5 |
28 |
Mạng máy tính
|
3 |
30 |
|
|
15 |
|
B5.6, C1.7 |
29
|
Quản trị mạng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
36
|
B5.6, C1.7
|
30
|
Hệ điều hành LINUX
|
3
|
30
|
|
|
15
|
34
|
B5.3, B5.7, C1.7
|
31
|
Thiết kế và lập trình Web
|
3
|
30
|
|
|
15
|
32,44
|
B5.5, C1.5
|
32
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
30
|
|
|
15
|
29
|
B5.5, C1.5
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (6 tuần)
|
3
|
|
|
|
|
|
C2.1, C2.2, C2.4
|
II.2
|
Các nhóm học phần tự chọn
|
8
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Công nghệ phần mềm
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
C1.5
|
35
|
Kiểm thử phần mềm
|
2
|
20
|
10
|
|
|
|
C1.6
|
36
|
An toàn mạng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.6, B5.7, C1.7
|
37
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
30
|
|
|
|
|
|
38
|
Công nghệ XML và ứng dụng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.5, C1.5
|
39
|
Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
C1.5
|
III. Sơ đồ kế hoạch thực hiện chương trình