PHÂN THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
TT ngành |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tên học phần |
TC |
Tự chọn |
Mã BM |
Bộ môn |
Ghi chú tách riêng phần thực hành |
Ghi chú |
2018 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Chỉ thị sinh học trong đánh giá chất lượng nước |
2 |
|
231 |
|
|
|
2008 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Chính sách và luật trong quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản |
2 |
|
231 |
|
|
|
17 |
01 |
Công nghệ thông tin |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
85 |
02 |
Công nghệ thực phẩm |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
158 |
03 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
258 |
04 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
313 |
05 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
427 |
06 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
486 |
07 |
Công nghệ chế tạo máy |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
582 |
09 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
638 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
712 |
11 |
Kinh doanh thương mại |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
785 |
12 |
Kinh tế nông nghiệp |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
841 |
13 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
895 |
14 |
Marketting |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
955 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1010 |
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1064 |
17 |
Quản trị khách sạn |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1113 |
18 |
Kế toán |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1175 |
19 |
Tài chính - Ngân hàng |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1229 |
20 |
Kiểm toán |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1317 |
21 |
Kỹ thuật tàu thủy |
Con người và môi trường
|
2 |
|
231 |
|
|
|
1388 |
22 |
Khoa học hàng hải |
Con người và môi trường
|
2 |
|
231 |
|
|
|
1456 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Con người và môi trường
|
2 |
|
231 |
|
|
|
1600 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
Con người và môi trường
|
3 |
x |
231 |
|
|
|
1697 |
26 |
Công nghệ sinh học |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1853 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1914 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1983 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Con người và môi trường
|
2 |
|
231 |
|
|
|
2061 |
31 |
Khai thác thủy sản |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
2132 |
32 |
Quản lý thủy sản |
Con người và môi trường
|
2 |
x |
231 |
|
|
|
1877 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Công trình và thiết bị trong nuôi trồng thủy sản |
3 |
|
231 |
|
|
|
1887 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Di truyền và chọn giống thủy sản |
3 |
|
231 |
|
|
|
1954 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Di truyền và chọn giống thủy sản |
3 |
x |
231 |
|
|
|
1843 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Động vật không xương sống ở nước |
3 |
|
231 |
|
|
|
1930 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Động vật không xương sống ở nước |
3 |
|
231 |
|
|
|
1999 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Động vật không xương sống ở nước |
3 |
|
231 |
|
|
|
1951 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Dược lý học |
3 |
|
231 |
|
|
|
2032 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Khuyến ngư |
2 |
x |
231 |
|
|
|
1898 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Khuyến ngư và phát triển nông thôn |
2 |
x |
231 |
|
|
|
1976 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Khuyến ngư và phát triển nông thôn |
2 |
x |
231 |
|
|
|
1968 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Kỹ năng viết báo cáo BHTS |
2 |
|
231 |
|
|
|
1891 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi thủy sản |
2 |
x |
231 |
|
|
|
1949 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi thủy sản |
3 |
|
231 |
|
|
|
1944 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Mô bệnh học |
2 |
|
231 |
|
|
|
1874 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Mô và phôi động vật thủy sản |
3 |
|
231 |
|
|
|
1921 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Mô và phôi động vật thủy sản |
3 |
|
231 |
|
|
|
1922 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Nhập môn bệnh học thủy sản |
2 |
|
231 |
|
|
|
2017 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu |
3 |
|
231 |
|
|
|
2033 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Quản lý nguồn lợi giống tự nhiên |
2 |
x |
231 |
|
|
|
2037 |
30 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng
|
3 |
|
231 |
|
|
|
1975 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
2 |
x |
231 |
|
|
|
1888 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
4 |
|
231 |
|
|
|
1964 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
3 |
x |
231 |
|
|
|
1897 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh |
2 |
x |
231 |
|
|
|
1873 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Sinh lý động vật thủy sản |
3 |
|
231 |
|
|
|
1941 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Sinh lý động vật thủy sinh |
3 |
|
231 |
|
|
|
1967 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu |
2 |
|
231 |
|
|
|
1944 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Thực hành Mô bệnh học |
1 |
|
231 |
|
|
|
1967 |
29 |
Bệnh học thủy sản |
Thực hành Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu |
1 |
|
231 |
|
|
|
1893 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản |
Thực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt (6 tuần) |
4 |
|
231 |
|
|
|