Học phần giảng dạy theo học kỳ
Đóng
ĐỀ CƯƠNG HỌC PHẦN CHO KHÓA 58 DO BỘ MÔN KT NUÔI NƯỚC NGỌT QUẢN LÝ  (New):

(Đang cập nhật, 4/2017)

PHÂN THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ
TT ngành Mã ngành Ngành đào tạo Tên học phần TC Tự chọn Mã BM Bộ môn Ghi chú tách riêng phần thực hành Ghi chú
2018 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Chỉ thị sinh học trong đánh giá chất lượng nước 2   231
   
2008 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Chính sách và luật trong quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản 2   231
   
17 01 Công nghệ thông tin Con người và môi trường
2 x 231
   
85 02 Công nghệ thực phẩm Con người và môi trường
2 x 231
   
158 03 Công nghệ chế biến thủy sản Con người và môi trường
2 x 231
   
258 04 Công nghệ sau thu hoạch Con người và môi trường
2 x 231
   
313 05 Công nghệ kỹ thuật hóa học Con người và môi trường
2 x 231
   
427 06 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Con người và môi trường
2 x 231
   
486 07 Công nghệ chế tạo máy Con người và môi trường
2 x 231
   
582 09 Công nghệ kỹ thuật nhiệt Con người và môi trường
2 x 231
   
638 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Con người và môi trường
2 x 231
   
712 11 Kinh doanh thương mại Con người và môi trường
2 x 231
   
785 12 Kinh tế nông nghiệp Con người và môi trường
2 x 231
   
841 13 Hệ thống thông tin quản lý Con người và môi trường
2 x 231
   
895 14 Marketting Con người và môi trường
2 x 231
   
955 15 Quản trị kinh doanh Con người và môi trường
2 x 231
   
1010 16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Con người và môi trường
2 x 231
   
1064 17 Quản trị khách sạn Con người và môi trường
2 x 231
   
1113 18 Kế toán Con người và môi trường
2 x 231
   
1175 19 Tài chính - Ngân hàng Con người và môi trường
2 x 231
   
1229 20 Kiểm toán Con người và môi trường
2 x 231
   
1317 21 Kỹ thuật tàu thủy Con người và môi trường
2   231
   
1388 22 Khoa học hàng hải Con người và môi trường
2   231
   
1456 23 Công nghệ kỹ thuật ô tô Con người và môi trường
2   231
   
1600 25 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Con người và môi trường
3 x 231
   
1697 26 Công nghệ sinh học Con người và môi trường
2 x 231
   
1853 28 Nuôi trồng thủy sản Con người và môi trường
2 x 231
   
1914 29 Bệnh học thủy sản Con người và môi trường
2 x 231
   
1983 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Con người và môi trường
2   231
   
2061 31 Khai thác thủy sản Con người và môi trường
2 x 231
   
2132 32 Quản lý thủy sản Con người và môi trường
2 x 231
   
1877 28 Nuôi trồng thủy sản Công trình và thiết bị trong nuôi trồng thủy sản 3   231
   
1887 28 Nuôi trồng thủy sản Di truyền và chọn giống thủy sản 3   231
   
1954 29 Bệnh học thủy sản Di truyền và chọn giống thủy sản 3 x 231
   
1843 28 Nuôi trồng thủy sản Động vật không xương sống ở nước 3   231
   
1930 29 Bệnh học thủy sản Động vật không xương sống ở nước 3   231
   
1999 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Động vật không xương sống ở nước 3   231
   
1951 29 Bệnh học thủy sản Dược lý học 3   231
   
2032 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Khuyến ngư  2 x 231
   
1898 28 Nuôi trồng thủy sản Khuyến ngư và phát triển nông thôn 2 x 231
   
1976 29 Bệnh học thủy sản Khuyến ngư và phát triển nông thôn 2 x 231
   
1968 29 Bệnh học thủy sản Kỹ năng viết báo cáo BHTS 2   231
   
1891 28 Nuôi trồng thủy sản Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi thủy sản 2 x 231
   
1949 29 Bệnh học thủy sản Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi thủy sản 3   231
   
1944 29 Bệnh học thủy sản Mô bệnh học 2   231
   
1874 28 Nuôi trồng thủy sản Mô và phôi động vật thủy sản 3   231
   
1921 29 Bệnh học thủy sản Mô và phôi động vật thủy sản 3   231
   
1922 29 Bệnh học thủy sản Nhập môn bệnh học thủy sản 2   231
   
2017 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu 3   231
   
2033 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Quản lý nguồn lợi giống tự nhiên 2 x 231
   
2037 30 Quản lý nguồn lợi thủy sản Quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng
3   231
   
1975 29 Bệnh học thủy sản Quản lý sức khỏe động vật thủy sản 2 x 231
   
1888 28 Nuôi trồng thủy sản Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt 4   231
   
1964 29 Bệnh học thủy sản Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt 3 x 231
   
1897 28 Nuôi trồng thủy sản Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh 2 x 231
   
1873 28 Nuôi trồng thủy sản Sinh lý động vật thủy sản 3   231
   
1941 29 Bệnh học thủy sản Sinh lý động vật thủy sinh 3   231
   
1967 29 Bệnh học thủy sản Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 2   231
   
1944 29 Bệnh học thủy sản Thực hành Mô bệnh học 1   231
   
1967 29 Bệnh học thủy sản Thực hành Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 1   231
   
1893 28 Nuôi trồng thủy sản Thực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt (6 tuần) 4   231
   
Lượng truy cập
Đóng