1. Trình độ đào tạo: Đại học, cao đẳng
TT
|
Tên học phần
|
Tín chỉ
|
Bắt buộc/tự chọn
|
Cán bộ giảng dạy
|
1
|
Phân loại giáp xác và động vật thân mềm
|
2
|
Bắt buộc
|
1. Vũ Trọng Đại
2. Phạm Thị Anh
|
2
|
Dinh dưỡng trong nuôi trồng thủy sản
|
2
|
Bắt buộc
|
1. Lại Văn Hùng
2. Phạm Đức Hùng
3. Phạm Thị Khanh
|
3
|
Qui hoạch và quản lý nuôi trồng thủy sản
|
2
|
Bắt buộc
|
1. Lê Anh Tuấn
2. Phùng Thế Trung
3. Nguyễn Văn Minh
|
4
|
Công trình và thiết bị trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Lương Công Trung
2. Phùng Thế Trung
|
5
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Nguyễn Văn Minh
2. Bành Thị Quyên Quyên (BM cơ sở sinh học)
3. Lương Công Trung
|
6
|
Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Phạm Thị Khanh
2. Phạm Đức Hùng
3. Lại Văn Hùng
|
7
|
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
|
4
|
Bắt buộc
|
1. Đàm Bá Long
2. Lương Công Trung
3. Ngô Văn Mạnh
|
8
|
Sản xuất giống và nuôi cá biển
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Ngô Văn Mạnh
2. Đoàn Xuân Nam
3. Đàm Bá Long
4. Lục Minh Diệp
|
9
|
Sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Lục Minh Diệp
2. Trần Văn Dũng
|
10
|
Sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Vũ Trọng Đại
2. Phùng Thế Trung
|
11
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
2
|
Bắt buộc
|
1. Phùng Thế Trung
2. Lê Anh Tuấn
|
12
|
Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
|
2
|
Tự chọn
|
1. Phạm Thị Anh
2. Lương Công Trung
|
13
|
Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh
|
2
|
Tự chọn
|
1. Phạm Thị Anh
2. Trần Văn Dũng
|
14
|
Thực tập giáo trình về nuôi trồng thủy sản (ngành BHTS)
|
4
|
Bắt buộc
|
1. Châu Văn Thanh
2. Đoàn Xuân Nam
3. Đàm Bá Long
|
15
|
Nuôi trồng thủy sản (ngành Quản lý NLTS, QLTS, KTNN)
|
3 (2)
|
Bắt buộc
|
1. Trần Văn Dũng
2. Lương Công Trung
|
16
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu/Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu BHTS
|
3
|
Bắt buộc
|
1. Phạm Đức Hùng
2. Phùng Thế Trung
3. Lê Anh Tuấn
|
17
|
Thực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ
|
4
|
Bắt buộc
|
1. Châu văn Thanh
2. Đoàn Xuân Nam
3. Phùng Thế Trung
4. Vũ Trọng Đại
|
18
|
Thực tập Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
4
|
Bắt buộc
|
1. Đàm Bá Long
2. Lương Công Trung
3. Nguyễn Văn Minh
4. Phạm Thị Anh
|
2. Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
TT
|
Tên học phần
|
TC
|
Bắt buộc/tự chọn
|
CBGD
|
1
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
3(3-0)
|
Bắt buộc
|
TS. Nguyễn Văn Minh
TS. Bành Thị Quyên Quyên
|
2
|
Nuôi thủy sản nâng cao
|
4(3-1)
|
Bắt buộc
|
TS. Lương Công Trung
TS. Ngô Văn Mạnh
TS. Lục Minh Diệp
|
3
|
Sinh lý – sinh hóa dinh dưỡng động vật thủy sản
|
2(2-0)
|
Bắt buộc
|
PGS. TS. Lại Văn Hùng
TS. Phạm Đức Hùng
|
4
|
Thiết kế thí nghiệm và phân tích số liệu trong nuôi trồng thủy sản
|
3(2-1)
|
Bắt buộc
|
TS. Lê Anh Tuấn
TS. Phạm Đức Hùng
|
5
|
Nuôi thức ăn sống
|
2(2-0)
|
Tự chọn
|
TS. Lục Minh Diệp
TS. Nguyễn Tấn Sỹ
|
6
|
Sản xuất thức ăn tổng hợp
|
2(1,5-0,5)
|
Tự chọn
|
PGS. TS. Lại Văn Hùng
TS. Lê Anh Tuấn
TS. Phạm Đức Hùng
|
7
|
Phát triển nguồn lợi rong biển
|
2(2-0)
|
Tự chọn
|
TS. Lê Anh Tuấn
TS. Thái Ngọc Chiến (mời) - Viện NC NTTS III
|
3. Trình độ đào tạo: Tiến sĩ
TT
|
Tên học phần
|
TC
|
Bắt buộc/tự chọn
|
CBGD
|
1
|
Kỹ thuật phân tích trong nuôi trồng thủy sản
|
2(2-0)
|
Bắt buộc
|
PGS.TS. Lại Văn Hùng,
GVC.TS. Lê Anh Tuấn,
GV.TS. Phạm Quốc Hùng,
GV.TS. Lê Minh Hoàng
|
2
|
Các hệ thống nuôi trồng thủy sản
|
2(2-0)
|
Bắt buộc
|
PGS.TS. Lại Văn Hùng,
GVC.TS. Lê Anh Tuấn,
GVC.TS. Lục Minh Diệp
GV.TS. Lê Minh Hoàng
GV.TS. Ngô Văn Mạnh
GV.TS. Lương Công Trung
|
3
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
2(2-0)
|
Tự chọn
|
GV.TS. Nguyễn Văn Minh
GV.TS. Phạm Quốc Hùng
|
4
|
Dinh dưỡng ấu trùng và giai đoạn giống động vật thủy sản
|
2(2-0)
|
Tự chọn
|
PGS.TS. Lại Văn Hùng
GVC.TS. Lê Anh Tuấn
GV.TS. Cái Ngọc Bảo Anh
|
5
|
Dinh dưỡng động vật thủy sản bố mẹ
|
2(2-0)
|
Tự chọn
|
PGS. TS. Lại Văn Hùng
GVC.TS. Lê Anh Tuấn
GV.TS. Cái Ngọc Bảo Anh
|