CÁC HỌC PHẦN GIẢNG DẠY THEO NĂM HỌC/HỌC KỲ
NĂM HỌC 2018 - 2019/Học kỳ I:
STT
|
Tên Học phần
|
Lớp
|
ĐCHP
|
ĐCCTHP
|
Giảng viên
|
1
|
Sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
58NT1, 58NT2,
58CNT
|
Xem
|
Xem
|
TS. Lục Minh Diệp
|
2
|
Kỹ thuật nuôi Thức ăn sống
|
CH2017NT
|
Xem
|
Xem
|
TS. Lục Minh Diệp
|
3
|
Sản xuất giống và nuôi cá biển
|
57NT1, 57NT2, 58NT1, 58NT2
|
Xem
|
Xem
|
TS. Ngô Văn Mạnh
|
4
|
Sản xuất giống và nuôi cá biển
|
58CNT
|
Xem
|
Xem
|
TS. Ngô Văn Mạnh
|
5
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
57NT1, 57NT2, 58NT1, 58NT2
|
Xem
|
Xem
|
ThS. Phùng Thế Trung
|
6
|
Dinh dưỡng trong Nuôi trồng thủy sản
|
59NT1,
59NT2 |
Xem
|
Xem
|
TS. Phạm Đức Hùng
|
7
|
Sản xuất giống và nuôi Động vật thân mềm
|
57NT1, 57NT2, 58NT1, 58NT2
|
Xem
|
Xem
|
ThS. Vũ Trọng Đại
|
8
|
Thiết kế thí nghiệm và Xử lý số liệu
|
57BHTS
|
Xem
|
Xem
|
TS. Lê Anh Tuấn
|
9
|
Thực tập giáo trình Kỹ thuật Nuôi trồng thủy sản lợ mặn
|
57NT1, 57NT2
|
Xem
|
Xem
|
ThS. Châu Văn Thanh
|
10
|
Thức ăn trong Nuôi trông Thủy sản
|
58BHTS,
58CNT |
Xem
|
Xem
|
ThS. Phạm Thị Khanh
|
11 |
Sản xuất giống và nuôi giáp xác
|
57NT1, 57NT2
|
Xem
|
Xem
|
ThS. Trần Văn Dũng
|
12 |
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
57NT1, 57NT2,
58CNT |
Xem
|
Xem
|
ThS. Đàm Bá Long |
NĂM HỌC 2017 - 2018/Học kỳ II:
STT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Đề cương HP
|
ĐCCTHP
|
Giảng viên
|
1
|
Công trình và thiết bị NTTS
|
58NTTS1, 58NTTS2
|
Xem
|
Xem
|
Lương Công Trung
|
2
|
Công trình và thiết bị NTTS
|
58CNT
|
Xem
|
Xem
|
Phùng Thế Trung
|
3
|
Thức ăn trong NTTS
|
58NTTS1, 58NTTS2
|
Xem
|
Xem
|
Phạm Thị Khanh
|
4
|
Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh
|
56NTTS1,2
|
Xem
|
Xem
|
Phạm Thị Anh
|
5
|
Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
|
56NTTS1,2
|
Xem
|
Xem
|
Phạm Thị Anh
|
6
|
Di truyền và chọn giống thủy sản
|
57NTTS1, 57NTTS2
|
Xem
|
Xem
|
Nguyễn Văn Minh
|
7
|
TTGT Nuôi TS nước ngọt
|
56BHTS
|
Xem
|
Xem
|
Châu Văn Thanh
Đàm Bá Long
|
8
|
TTGT Nuôi TS nước mặn
|
57CNT
|
Xem
|
Xem
|
Châu Văn Thanh
Đoàn Xuân Nam
|
9
|
TTGT Nuôi hải sản
|
56BHTS
|
Xem
|
Xem
|
Châu Văn Thanh
|
10
|
Phương pháp Bố trí thí nghiệm và Xử lý số liệu
|
57QLNL
|
Xem
|
Xem
|
Phùng Thế Trung
|
11 |
Thức ăn trong Nuôi trồng Thủy sản |
58NTTS |
Xem |
Xem |
Phạm Đức Hùng |
12 |
Dinh dưỡng trong Nuôi trồng Thủy sản |
58NTTS |
Xem |
Xem |
Phạm Đức Hùng |
13 |
Nuôi trồng Thủy sản |
58QLTS |
Xem
|
Xem |
Trần Văn Dũng |
14 |
Nuôi trồng Thủy sản
|
57-58KTNN |
Xem |
Xem |
Trần Văn Dũng |
15 |
TTGT Nuôi hải sản |
56NTTS |
Xem |
Xem |
Châu Văn Thanh |
NĂM HỌC 2017 - 2018/Học kỳ I:
STT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Đề cương chi tiết
|
Đề cương HP
|
Giảng viên
|
1
|
Con Người và môi trường
|
58.MARKT
|
xem
|
xem
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
2
|
Con Người và môi trường
|
58.KT-1
|
xem
|
xem
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
3
|
Con Người và môi trường
|
58.KT-3
|
xem
|
xem
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
4
|
Con Người và môi trường
|
58.QTKD-2
|
xem
|
xem
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
5
|
Con Người và môi trường
|
58.STH
|
xem
|
xem
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
6
|
Con Người và môi trường
|
|
xem
|
xem
|
Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
|
7
|
Công trình và thiết bị NTTS
|
57NT
|
xem
|
xem
|
Lương Công Trung
|
8
|
Động vật không xương sống ở nước
|
59NT
|
xem
|
xem
|
Trương Thị Bích Hồng
|
9
|
Mô Bệnh Học
|
|
xem
|
xem
|
Phạm Thị Hạnh
|
10
|
Mô và Phôi động vật thủy sản
|
NT17CNT
|
xem
|
xem
|
Đàm Bá Long
|
11
|
Ô nhiễm môi trường nước
|
|
xem
|
xem
|
Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
|
12
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
56BHTS
|
xem
|
xem
|
Phùng Thế Trung
|
13
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng
|
|
xem
|
xem
|
Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
|
14
|
Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt
|
56NT1
|
xem
|
xem
|
Đàm Bá Long
Lương Công Trung
|
15
|
Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt
|
56NT1
|
xem
|
xem
|
Đàm Bá Long
Lương Công Trung
|
16
|
Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt
|
57C.NTTS
|
xem
|
xem
|
Đàm Bá Long
Lương Công Trung
|
17
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
56NT1
|
xem
|
xem
|
Phùng Thế Trung
|
18
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
56NT2
|
xem
|
xem
|
Phùng Thế Trung
|
19
|
Sản xuất giống và trồng rong biển
|
57QLNL
|
xem
|
xem
|
Phùng Thế Trung
|
20
|
Thiết lập và quản lý khu bảo tồn thiên nhiên ngập nước
|
56QLNL
|
xem
|
xem
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC 2016-2017/ Học kỳ 2:
1. Công trình và thiết bị NTTS - Lớp 56NT1, 56NT2, 57CNT - GVGD: Lương Công Trung
2. Động vật không xương sống ở nước - Lớp 57QLNL - GVGD: Trương Thị Bích Hồng
3. Động vật không xương sống ở nước - Lớp 8C.NT- GVGD: Trương Thị Bích Hồng
4. Mô và Phôi của động vật thủy sản - Lớp 55NT1, 55NT2, 56BHTS - GVGD: Đàm Bá Long
5. Phương pháp bố trí thí nghiệm & xử lý số liệu - Lớp 56 QLNL - GVGD: Phùng Thế Trung
NĂM HỌC 2016 - 2017/kỲ 1
NĂM HỌC 2015-2016/ Kỳ II
1. Động vật không xương sống ở nước - 56MTNL - ThS Trương Thị Bích Hồng
2. Động vật không xương sống ở nước - 57CDN - ThS Trương Thị Bích Hồng
3. Chỉ thị sinh học trong đánh giá chất lượng nước - 56MTNL - ThS Trương Thị Bích Hồng
4. Chính sách và luật trong quản lý MT và NLTS - 55QLNL - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga
5. Công trình và thiết bị trong NTTS - 56CNT - TS Lương Công Trung
6. Giáo dục bảo vệ môi trường - 57NTTS1 - ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
7. Giáo dục bảo vệ môi trường - 57NTTS2 - ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
8. Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu - 56QLNL - ThS Phùng Thế Trung
9. Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản - 54NTTS - ThS Phạm Thị Anh
10. Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh - 55CNT - ThS Phạm Thị Anh
11. Khuyến ngư và phát triển nông thôn - 54NTTS - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga
12. Khuyến ngư và phát triển nông thôn - 55CNT - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga
13. Khuyến ngư và phát triển nông thôn - 55QLNL - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga
14. Di truyền và chọn giống thủy sản - 55NTTS1 - TS Nguyễn Văn Minh
15. Di truyền và chọn giống thủy sản - 55NTTS2 - TS Nguyễn Văn Minh
NĂM HỌC 2015-2016/ Kỳ I
1. Động vật không xương sống ở nước - lớp 56NTTS1 - ThS. Trương Thị Bích Hồng
2. Động vật không xương sống ở nước - lớp 56NT2 - ThS. Trương Thị Bích Hồng
3. Động vật không xương ở nước - lớp 56BHTS - ThS. Trương Thị Bích Hồng
4. Sản xuất giống và trồng rong biển - lớp 54NTTS - ThS. Phùng Thế Trung
5. Sản xuất gióng và nuôi thương phẩm cá nước ngọt - lớp 54NT - TS. Lương Công Trung
6. Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt - lớp 55CNT - TS. Lương Công Trung
NĂM HỌC 2014-2015/Kỳ II
1. Động vật không xương sống ở nước - Lớp 56CNT- ThS Trương Thị Bích Hồng
2. Sinh lý động vật thủy sản - Lớp 55CNT, 55NT1 và 55NT2 - ThS Phạm Phương Linh
3. Giáo dục bảo vệ môi trường - Lớp 56NT1 và 56NT2 - ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
NĂM HỌC 2014-2015/Kỳ I
1. Động vật không xương sống ở nước - Lớp 55NTTS1 - ThS Trương Thị Bích Hồng