CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BẬC ĐẠI HỌC (ÁP DỤNG TỪ KHÓA 54 ĐẾN KHÓA 57)
I. Tổng quan
- Tổng số tín chỉ: 130 tín chỉ.
- Thời gian học tập: 4 năm.
- Năm 1, năm 2, năm 3: các kiến thức đại cương và cơ sở ngành.
- Năm 4: kiến thức chuyên ngành tự chọn theo ba hướng:
+ Công nghệ Phần mềm.
+ Mạng và Truyền thông.
+ Hệ thống Thông tin.
II. Chương trình chi tiết
STT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số TC
|
Phân bổ theo tiết
|
Học phần tiên quyết
|
Phục vụ chuẩn đầu ra
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lý thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
A
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
47
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức chung
|
20
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
2
|
20
|
|
10
|
|
|
B1
|
2
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
3
|
42
|
|
18
|
|
1
|
B1
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
20
|
|
10
|
|
2
|
B1
|
4
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
|
3
|
30
|
|
15
|
|
3
|
B1
|
5
|
Tin học cơ sở
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B2, C2.5
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
|
|
B3, C2.5
|
7
|
Tiếng Anh 2
|
4
|
|
|
|
|
6
|
B3, C2.5
|
8
|
Giáo dục thể chất 1: điền kinh (bắt buộc)
|
2
|
8
|
10
|
|
12
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2 (tự chọn)
|
2
|
8
|
10
|
|
12
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 3 (tự chọn)
|
2
|
8
|
10
|
|
12
|
|
|
11
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh 1
|
3
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh 2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khoa học xã hội và nhân văn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
2
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2, C2.3
|
II.2
|
Các học phần tự chọn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Kế toán đại cương
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2
|
15
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2
|
16
|
Quản trị học
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2, C2.6
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2
|
18
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2
|
III.
|
Toán và khoa học tự nhiên
|
21
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các học phần bắt buộc
|
18
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Đại số tuyến tính
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B2, B5.1
|
20
|
Giải tích
|
4
|
45
|
15
|
|
|
|
B2, B5.1
|
21
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B2, B5.1
|
22
|
Vật lý đại cương A
|
4
|
45
|
|
|
15
|
|
B2
|
23
|
Toán rời rạc
|
4
|
45
|
|
|
15
|
|
B2, B5.1
|
III.2
|
Các học phần tự chọn
|
3
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Tối ưu hóa
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B2, B5.1
|
25
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B2
|
26
|
Kỹ thuật điện tử
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B2
|
B
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
83
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kiến thức cơ sở
|
37
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Các học phần bắt buộc
|
31
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B2
|
28
|
Nhập môn lập trình
|
2
|
15
|
|
|
15
|
|
B5.1, C1.1
|
29
|
Kỹ thuật lập trình
|
3
|
30
|
|
|
15
|
28
|
B5.1, C1.1
|
30
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
29
|
B5.6, C1.1
|
31
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
30
|
|
|
15
|
28
|
B5.2, C1.2, C1.4
|
32
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
15
|
|
|
31
|
B5.4, C1.5
|
33
|
Kiến trúc máy tính
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.3, C1.3
|
34
|
Hệ điều hành
|
3
|
30
|
15
|
|
|
33
|
B5.3, C1.3
|
35
|
Kỹ thuật đồ họa
|
3
|
30
|
|
|
15
|
29
|
B5.8
|
36
|
Mạng máy tính
|
3
|
30
|
|
|
15
|
34
|
B5.9, C1.3
|
37
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
3
|
30
|
15
|
|
|
32
|
B5.4, C1.6, C1.11
|
I.2
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Thống kê máy tính
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
C1.12, C1.17
|
39
|
Phân tích thiết kế thuật toán
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.2
|
40
|
Lập trình hợp ngữ
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.3
|
41
|
Đồ họa ứng dụng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B2
|
42
|
Xử lý ảnh
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.8, C1.13
|
43
|
Lập trình cơ sở dữ liệu với C#
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.6
|
II.
|
Kiến thức ngành
|
46
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
21
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
|
|
15
|
32
|
B5.4
|
45
|
Thiết kế và lập trình Web
|
3
|
30
|
|
|
15
|
32,44
|
B5.5, C1.7
|
46
|
Quản trị mạng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
36
|
B5.10
|
47
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
30
|
|
|
15
|
23
|
B5.12
|
48
|
Hệ điều hành LINUX
|
3
|
30
|
|
|
15
|
34
|
B5.3
|
49
|
Lập trình ứng dụng với Java
|
3
|
30
|
|
|
15
|
30
|
B5.6, C1.7
|
50
|
Thực tập ngành (6 tuần)
|
3
|
|
|
|
|
|
C2.1, C2.4
|
II.2
|
Các nhóm học phần tự chọn
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
Định hướng Công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Công nghệ phần mềm
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.6, C1.7
|
52
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML
|
4
|
45
|
|
|
15
|
|
B5.6, C1.6, C1.11
|
53
|
Quản lý dự án phần mềm
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.6, C1.7, C1.8
|
54
|
Mẫu thiết kế
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.6
|
55
|
Kiểm thử phần mềm
|
2
|
20
|
10
|
|
|
|
B5.6, C1.9
|
|
Định hướng Mạng máy tính
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
An toàn mạng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.11, B5.10, C1.16
|
57
|
Thiết kế và cài đặt mạng
|
4
|
30
|
|
|
30
|
|
B5.9, C1.3,C1.14
|
58
|
Lập trình mạng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.9
|
59
|
Đánh giá hiệu năng mạng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.10, C1.15
|
60
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
30
|
|
|
|
|
B5.10
|
|
Định hướng Hệ thống thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Công nghệ XML và ứng dụng
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.4
|
62
|
Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.4, C1.5
|
63
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.7, C1.10, C1.17
|
64
|
An toàn bảo mật hệ thống thông tin
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
B5.11, C1.16
|
65
|
Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.7, C1.10
|
III
|
Đồ án TN hoặc tương đương
|
10
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.8
|
67
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
30
|
|
|
15
|
|
B5.5
|
68
|
Thực tập tổng hợp (8 tuần)
|
4
|
|
|
|
|
|
C2.1, C2.4
|
III. Sơ đồ kế hoạch thực hiện chương trình