TT
|
CBGD
|
Tên học phần
|
Nhóm lớp
|
1
|
Bùi Chí Thành
|
Quản lý dự án phần mềm
|
6TH11
|
Lập trình cơ sở dữ liệu với C#
|
7TH2
|
Thiết kế và lập trình Web
|
7C.TH
|
Tin học cơ sở
|
9C.TH, 9KD2, 9TH3
|
2
|
Bùi Đức Dương
|
Tin học cơ sở
|
8DL1, 8DL2, 8TC, 8NNA1
|
Nhập môn lập trình
|
9TH1,9TH2
|
3
|
Bùi Thị Hồng Minh
|
Đồ họa ứng dụng
|
7TH1, 7TH2
|
Ngôn ngữ lập trình C
|
8DDT1, 8DDT2
|
Tin học cơ sở
|
9KT3, 9TH1
|
4
|
Huỳnh Thị Châu Phú
|
Kiểm thử phần mềm
|
6TH11
|
Tin học cơ sở
|
9DDT2, 9KD1, 9OT1
|
5
|
Lê Thị Bích Hằng
|
Phân tích thiết kế HĐT UML
|
6TH11
|
Công nghệ phần mềm
|
6TH11
|
Nhập môn lập trình
|
9C.TH1, 9CTH2, 9TH3
|
6
|
Nguyễn Đình Cường
|
Kỹ thuật đồ họa
|
7TH1, 7TH2
|
Tin học cơ sở
|
9CDT, 9CTM, 9DDT1
|
7
|
Phạm Thị Kim Ngoan
|
Lập trình cơ sở dữ liệu với C#
|
7TH1
|
Lập trình hướng đối tượng
|
8TH1, 8TH2
|
Tin học cơ sở
|
9C.KT1, 9KT2, 9TH2
|
8
|
Trương Thị Mai Hương
|
Tin học cơ sở
|
9C.DL1, 9C.DL2
|
9
|
Đoàn Vũ Thịnh
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
8NNA34, 9KT1, 2, 3, 9C.DDT, 9C.DL1, 9C.KT2, 9C.OT
|
10
|
Hồ Thị Thu Sa
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
8MART, 8DL1, 8DL2, 9CTM, 9KD1, 9KD2, 9C.DL2, 9C.KT1
|
11
|
Nguyễn Thanh Quỳnh Châu
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
8TC, 8NNA1, 8NNA2, 9CDT, 9TH1, 9TH2, 9TH3, 9C.TH
|