Các học phần Giảng dạy trong học kỳ II năm học 2017 - 2018
STT |
Tên Học phần |
ĐCHP |
ĐCCTHP |
Lớp MH |
Giảng viên |
01 |
Bệnh học Thủy sản |
Chi tiết |
Chi tiết |
57 BHTS, 57 QLNL, 56.CNSH-1
|
ThS. Hứa Thị Ngọc Dung |
02 |
Bệnh học Thủy sản |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. BHTS-1; 57. BHTS-2 |
Th.S Phan Văn Út |
03 |
Quản lý chất lượng nước trong NTTS |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. NTTS-1, 57. NTTS-2; 58. CĐN;
58. NTTS-1; 58.NTTS - 2 |
ThS. Mai Đức Thao |
04 |
Bệnh do nấm gây ra ở ĐVTS |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. BHTS |
ThS. Phan Văn Út
ThS. Hứa Thị Ngọc Dung |
05 |
Viễn thám và thông tin ĐL |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. QLNL |
TS. Nguyễn Lâm Anh |
06 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
Chi tiết |
Chi tiết |
56. QLNL |
ThS. Trần Văn Phước |
07 |
Quản lý các hệ sinh thái ở nước |
Chi tiết |
Chi tiết |
56. QLNL |
ThS. Trân Văn Phước |
08 |
Con người và môi trường |
Chi tiết |
Chi tiết |
59.KT-1; 59.KT3; 59.CNTT-2; 59. CNTP-1;
59.CNTP-3; 59.CBTS;59. QLTS; 59.KDTM-2;
59.CNXD-2; 59.DDT-1; 59. NTTS-1; 58.KTCK-1 |
ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi |
09 |
Địch hại và bệnh do YTVS ở ĐVTS |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. BHTS |
ThS. Phạm Thị Hạnh |
10 |
Bệnh do virus gây ra ở ĐVTS |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. BHTS |
ThS. Phạm Thị Hạnh |
11 |
Mô bệnh học |
Chi tiết |
Chi tiết |
?? |
ThS. Phạm Thị Hạnh |
12 |
Mô và phôi động vật thủy sản |
Chi tiết |
Chi tiết |
58.NTTS-1; 58.NTTS-2; 59. BHTS |
ThS. Phạm Thị Hanh |
13 |
Con người và môi trường |
Chi tiết |
Chi tiết |
59. KT-2; 59.CNTT-1; 59.CNTT-3; 59.CTM;
59.CNTP-2;59. KDTM-1; 59.KT-4; 59.CNXD-1;
59.DDT-2; 59.NTTS-1; 58.CDT; 58.
KTCK-2: 58. KTNN |
ThS. Tôn Nữ Mỹ Nga |
14 |
Chính sách và luật trong QLMT&NLTS |
Chi tiết |
Chi tiết |
57. QLNL |
ThS. Tôn Nữ Mỹ Nga |
15 |
Khuyến ngư & PTNN |
Chi tiết |
Chi tiết |
56.BHTS; 56.NTTS-1; 56.NTTS-2; 57C.NTTS |
ThS. Tôn Nữ Mỹ Nga |
16 |
Hải dương học nghề cá |
Chi tiết |
Chi tiết |
Viện Khai thác |
TS. Nguyễn Lâm Anh |
17 |
Khí tượng và hải dương |
Chi tiết |
Chi tiết |
Viện Khai thác |
TS. Nguyễn Lâm Anh |
|
|
|
|
|
|
Chương trình giảng dạy các học phần, Năm học 2017 - 2018
Học kỳ 1:
1. Bao ve nguon loi thuy san - 56 KTNN - TVP
14. Vien tham va thong tin dia ly - NLA