ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN GIẢNG DẠY TỪNG HỌC KỲ (hệ đại học & cao đẳng)
Minimize

CÁC HỌC PHẦN ĐƯỢC GIẢNG DẠY THEO NĂM HỌC/HỌC KỲ

(hệ đại  học & cao đẳng)


NĂM HỌC 2017-2018/ Học kỳ I:


Bộ môn KT Nuôi thủy sản nước ngọt
Bộ môn KT Nuôi  Thủy sản nước lợ
Bộ môn KT Nuôi thủy sản nước mặn


NĂM HỌC 2016-2017/ Học kỳ II

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước ngọt

1. Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản - 56NT1, 56NT2, 57CNT - GVDG: Lương Công Trung

2. Động vật không xương sống ở nước - 57QLNL - GVGD: Trương Thị Bích Hồng

3. Động vật không xương sống ở nước lớp - 8C.NT - GVGD: Trương Thị Bích Hồng

4. Mô và tổ chức phôi động vật thủy sản - Lớp 55NT1, 55NT2, 56BHTS- GVGD: Đàm Bá Long

5. Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu - 56QLNL - GVGD: Phùng Thế Trung

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước Lợ


1. Ngư loại - 57QLNL - GvGD: Hoàng Thị Thanh

2. Quản lý chất lượng nước trong NTTS - 57C.NT - GVGD: Đoàn Xuân Nam

3. Thực vật ở nước - 57QLNL, , 58NTTS-1, 58NTTS-2 - GVGD: Trần Thị Lê Trang

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước mặn


1. Bảo tồn đa dạng sinh học - 56QLNL - GVGD: Trần Văn Phước

2. Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản - 56QLNL - GVGD: Trần Văn Phước


NĂM HỌC 2016-2017/ Học kỳ I

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước ngọt

1. Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt -55NT1 - TS. Lương Công Trung

2. Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt -55NT2 - TS. Lương Công Trung

3. Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt -56CNT1 - TS. Lương Công Trung

4. Động vật không xương sống ở nước - 57NT1 - ThS. Trương Thị Bích Hồng

5. Động vật không xương sống ở nước - 58NT1- ThS. Trương Thị Bích Hồng

6. Động vật không xương sống ở nước - 58NT2 - ThS. Trương Thị Bích Hồng

7. Động vật không xương sống ở nước -57NT2- ThS. Trương Thị Bích Hồng

8. Con người và môi trường - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga

9. Thiết lập và quản lý khu bảo tồn thiên nhiên - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga

10. Con người và môi trường - 8CNHH-ThS. Nguyễn Văn Quỳnh Bôi

11. Thực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt - ThS. Châu Văn Thanh, TS. Nguyễn Văn Minh

12. Quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng - ThS. Nguyễn Văn Quỳnh Bôi

13.  Mô bệnh học -ThS Phạm Thị Hạnh


Bộ môn Nuôi thủy sản Nước l


1. Sản suất giống và nuôi giáp xác- TS. Lục Minh Diệp

2. Quy hoạch và Quản lý Nuôi trồng thủy sản - 56NT1, 56NT2, 56QLNL - TS. Lê Anh Tuấn

3. Quản lý chất lượng nước trong Nuôi trồng thủy sản - 56NT1, 56NT2, 56QLNL - Th.S Đoàn Xuân Nam

4. Sản xuất giống và trồng rong biển - 55NTTS1 - ThS Phùng Thế Trung

5. Sản xuất giống và trồng rong biển - 55NTTS2 - ThS Phùng Thế Trung

6. Sản xuất giống và trồng rong biển - 55QLNL - ThS Phùng Thế Trung

7. Ngư loại - 57NT1, 57NT2, 57CNT - ThS. Hoàng Thị Thanh

8. Thực vật ở nước - ThS Trần Thị Lê Trang

9. Sinh thái thủy sinh vật - ThS Nguyễn Đình Huy

10. Công nghệ sinh học trong NTTS - TS. Nguyễn Tấn Sỹ

11. Bệnh học thủy sản - ThS Phan Văn Út

12. Nhập môn bệnh học thủy sản - ThS Phan Văn Út

13. Sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm -56NT1, 56NT2- ThS Vũ Trọng Đại

14.  Sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm -55NT1, 55NT2- ThS Vũ Trọng Đại

15. Dược lý học - ThS Hứa Thị Ngọc Dung


Bộ môn Nuôi thủy sản Nước mặn

1. Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi - 55QLNL - ThS Trần Văn Phước

2. Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi - 56NT1 - ThS Trần Văn Phước

3. Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi - 56NT2 - ThS Trần Văn Phước

4. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản - 55KTN1 - ThS Trần Văn Phước

5. Phương pháp đánh giá nguồn lợi - 55QLNL - TS. Nguyễn Lâm Anh

6. Quản lý tổng hợp vùng ven bờ - 55QLNL, 55KTNN - TS. Nguyễn Lâm Anh

7. Sản xuất giống và nuôi cá biển - 55NT1, 55NT2 - TS. Ngô Văn Mạnh

8. Sản xuất giống và nuôi cá biển - 56CNT - TS. Ngô Văn Mạnh

9. Sản xuất giống và nuôi cá biển - 56QLNL - TS. Ngô Văn Mạnh

10. Thực tập chuyên ngành QLNLTS - ThS. Châu Văn Thanh, ThS Trần Văn Phước, TS Nguyễn Lâm Anh, ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi


Học kỳ 2 năm học 2015 - 2016

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước ngọt

1. Động vật không xương sống ở nước - 56MTNL - ThS Trương Thị Bích Hồng

2. Động vật không xương sống ở nước - 57CDN - ThS Trương Thị Bích Hồng

3. Chỉ thị sinh học trong đánh giá chất lượng nước - 56MTNL - ThS Trương Thị Bích Hồng

4. Chính sách và luật trong quản lý MT và NLTS - 55QLNL - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga

5. Công trình và thiết bị trong NTTS - 56CNT - TS Lương Công Trung

6. Giáo dục bảo vệ môi trường - 57NTTS1 - ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi

7. Giáo dục bảo vệ môi trường - 57NTTS2 - ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi

8. Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu - 56QLNL - ThS Phùng Thế Trung

9. Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản - 54NTTS - ThS Phạm Thị Anh

10. Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh - 54NTTS - ThS Phạm Thị Anh

11. Khuyến ngư và phát triển nông thôn - 54NTTS - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga

12. Khuyến ngư và phát triển nông thôn - 55CNT - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga

13. Khuyến ngư và phát triển nông thôn - 55QLNL - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga

14. Di truyền và chọn giống thủy sản - 55NTTS1 - TS Nguyễn Văn Minh

15. Di truyền và chọn giống thủy sản - 55NTTS2 - TS Nguyễn Văn Minh


Bộ môn Nuôi thủy sản Nước lợ


1. Ngư loại - 56NTTS1 - ThS. Hoàng Thị Thanh

2. Ngư loại - 56NTTS2 - ThS. Hoàng Thị Thanh

3. Ngư loại - 56QLNL - ThS. Hoàng Thị Thanh

4. KT sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm - 55CNT - ThS Vũ Trọng Đại

5. Bệnh học thủy sản - 55NTTS1, 55NTTS2, 55QLNL - ThS Nguyễn Thị Thùy Giang

6. Sinh thái thủy sinh vật - 56NTTS1, 56NTTS2, 56CNT - ThS Nguyễn Đình Huy

7. Quản lý chất lượng nước trong NTTS - 55NT1, 55NT2, 56CNT - ThS Đoàn Xuân Nam


Bộ môn Nuôi thủy sản nước mặn


1. Bảo tồn đa dạng sinh học - 55QLNL - ThS. Trần Văn Phước

2. Viễn thám và thông tin địa lý - 55QLNL - TS. Nguyễn Lâm Anh

3. Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản - 55NTTS1 - TS. Ngô Văn Mạnh, ThS. Phạm Thị Khanh

4. Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản - 55NTTS2 - TS. Ngô Văn Mạnh, ThS. Phạm Thị Khanh

5. Công nghệ nuôi trồng thủy sản - 56QLTS - ThS. Trần Văn Dũng

6. Nuôi trồng thủy sản - 55KTNN 1 - ThS. Trần Văn Dũng

7. Nuôi trồng thủy sản - 55KTNN 2 - ThS. Trần Văn Dũng

8. Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nước lợ mặn - 55CNT - ThS. Châu Văn Thanh

9. Sản xuất thức ăn công nghiệp - CH NTTS - PGS. TS. Lại Văn Hùng

10. Sinh lý, sinh hóa dinh dưỡng - CHNTTS - PGS. TS. Lại Văn Hùng

11. Phương pháp nghiên cứu khoa học - 56NTTS1 - TS. Lê Minh Hoàng

12. Phương pháp nghiên cứu khoa học - 56NTTS1 - TS. Lê Minh Hoàng


Năm học 2015 - 2016/ Học kỳ I


Bộ môn Nuôi thủy sản Nước ngọt

1. Động vật không xương sống ở nước - lớp 56NT1 - ThS. Trương Thị Bích Hồng
2. Động vật không xương sống ở nước - lớp 56NT2 - ThS. Trương Thị Bích Hồng
3. Động vật không xương sống ở nước - lớp 56 BHTS - ThS. Trương Thị Bích Hồng
4. Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt - lớp 54NT - TS. Lương Công Trung
5. Sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá nước ngọt - lớp 55CNT - TS. Lương Công Trung


Bộ môn Nuôi thủy sản Nước lợ

1. Ngư loại - lớp 56BHTS - ThS. Hoàng Thị Thanh
2. Sản xuất giống và trồng rong biển - lớp 54 NTTS - ThS. Phùng Thế Trung
3. Công nghệ sinh học trong NTTS - lớp 55NT1,  55NT2 - TS. Nguyễn Tấn Sỹ
4. Sản xuất giống và nuôi Động vật thân mềm - lớp 55 QLNL - ThS. Vũ Trọng Đại
5. Sản xuất giống và nuôi Động vật thân mềm - lớp 54NTTS - ThS. Vũ Trọng Đại
6. Hình thái, phân loại  ĐVTM và Giáp xác - lớp 55NTTS-1 & 55NTTS-2 - ThS. Vũ Trọng Đại
7. Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản - 55QLNL - ThS. Đoàn Xuân Nam
8. Thực vật ở nước - lớp 56NTTS1 - ThS.Trần Thị Lê Trang
9. Mô và phôi động vật thủy sản - lớp 56NTTS-1 - ThS. Lê Hoàng Thị Mỹ Dung
10. Mô và phôi động vật thủy sản - lớp 56NTTS-2 - ThS. Lê Hoàng Thị Mỹ Dung
11. Quy hoạch và Quản lý Nuôi trồng Thủy sản - lớp 55NT1 - lớp 55NT2 - lớp 55NL - TS. Lê Anh Tuấn

Bộ môn Nuôi thủy sản nước mặn

1. Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản - lớp 55NT1 - ThS. Trần Văn Phước
2. Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản - lớp 55NT2 - ThS. Trần Văn Phước
3. Sản xuất giống và nuôi cá biển - lớp 54NTTS - ThS. Ngô Văn Mạnh
4. Sản xuất giống và nuôi cá biển - lớp 55CNT - ThS. Ngô Văn Mạnh
5. Thực tập cơ sở chuyên ngành quản lý nguồn lợi thủy sản - lớp 55QLNL- ThS. Châu Văn Thanh, ThS. Đoàn Xuân Nam, ThS.Nguyễn Thị Thúy, ThS. Trương Thị Bích Hồng, ThS.Vũ Trọng Đại



NĂM HỌC 2013-2014

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước ngọt

1. Khuyến ngư và Phát triển Nông thôn - 52NTTS - ThS Tôn Nữ Mỹ Nga
2. Ô nhiễm Môi trường Nước - 52NTTS - ThS Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
3. Sản xuất giống và nuôi Thủy sinh vật cảnh - 52NTTS - ThS Phạm Thị Anh
4. Thực hành Thực vật ở nước - 54NTTS - Cô Nguyễn Thị Thúy

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước lợ


1. Sản xuất giống và nuôi Động vật thân mềm - 53NTTS - ThS Vũ Trọng Đại
2. Sản xuất giống và trồng Rong biển - 53NTTS - ThS Lê Thị Hồng Mơ
3. Công nghệ sịnh học trong Nuôi trồng Thủy sản - 53NTTS - TS Nguyễn Tấn Sỹ

Bộ môn Nuôi thủy sản Nước mặn

1. Sản xuất giống và nuôi Cá biển
2. Sản xuất giống và nuôi Giáp xác - 53NTTS - ThS Trần Văn Dũng


Năm học 2012-2013


Bộ môn Sinh học Nghề cá

1. Công nghệ sinh học trong Nuôi trồng Thủy sản
2. Dinh dưỡng và Thức ăn Thủy sản
3. Sinh học Đại cương (hệ cao đẳng)
4. Sinh lý Động vật Thủy sản
5. Sinh lý Động vật Thủy sản (hệ cao đẳng)
6. Sinh thái Thủy sinh vật
7. Tiếng Anh chuyên ngành Nuôi trồng Thủy sản
8. Công nghệ sinh học trong Nuôi trồng Thủy sản - CNT53
9. Di truyền và chọn giống thủy sản - 53NTTS

Bộ môn Kỹ thuật Nuôi trồng Thủy sản

1. Sản xuất giống và nuôi Giáp xác - 52NTTS
2. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - 52NTTS
3. Phương pháp Bố trí thí nghiệm và Xử lý số liệu - 52NTTS
4. Nuôi thương phẩm cá nước ngọt - 52NTTS
5. Thức ăn trong Nuôi trồng Thủy sản - 53NTTS
6. Thực tập giáo trình Kỹ thuật Nuôi trồng Hải sản - 52NTTS
7. Kỹ thuật Nuôi trồng Hải sản - CNT53

Bộ môn Quản lý Môi trường và Bệnh Thủy sản

1. Đa dạng sinh học - 51NTTS
2. Giáo dục Bảo vệ môi trường - CTP53-1
3. Giáo dục Bảo vệ môi trường - CTP53-2
4. Miễn dịch học đại cương và ứng dụng trong NTTS - 53NTTS
5. Sử dụng và bảo vệ Nguồn lợi thủy sản - 52NTTS
6. Vi sinh vật và ứng dụng trong NTTS - 53NTTS
7. Sử dụng và bảo vệ Nguồn lợi Thủy sản - CNT53
8. Bệnh học Thủy sản - CNT53
9. Giáo dục Bảo vệ Môi trường - 54NTTS
10. Quản lý Chất lượng nước trong NTTS - 53NTTS
11. Bệnh học Thủy sản - 53NTTS