Stt |
Năm sử dụng |
Tên máy - thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật) |
Nước SX |
SL |
Ghi chú |
1 |
2007 |
Máy khoan bàn |
GT |
|
1 |
|
2 |
2007 |
Máy cắt nhôm |
|
Đài Loan |
1 |
|
3 |
2007 |
Micro thu âm dây |
KOSCOM |
Đài Loan |
2 |
|
4 |
2007 |
Tăng âm Mixer Power |
JPA 600V |
|
1 |
|
5 |
2007 |
Loa BAS |
|
|
02 |
|
6 |
2007 |
Máy quay phim kỹ thuật số |
Sony Handycam |
Nhật |
01 |
|
7 |
2007 |
Card lưu trữ tài liệu |
64MB |
Đài Loan |
01 |
|
8 |
2007 |
Card video kỹ xảo |
Dazzle |
|
01 |
|
9 |
2007 |
Máy ảnh Nikon |
Coolfix 995 |
Nhật |
01 |
|
10 |
2007 |
Switch CNET CSH 2400 |
24 port 10/100 auto MDI/MDIX |
TQ |
1 |
|
11 |
2007 |
Màn chiếu Apollo |
Tripod Screen 1,8x1,8 (m) |
TQ |
1 |
|
12 |
2008 |
Trạm đo điều khiển tự động |
AUT-2001A |
Việt Nam |
5 |
|
13 |
2008 |
Modul PLC phục vụ GD |
S7-2000 |
Đức/Việt Nam |
02 |
|
14 |
2008 |
Thiết bị hiển thị ( bộ xử lý + màn hình) |
K3HB-XVD, NT2S, hãng Omron |
Ấn Độ |
02 |
|
15 |
2008 |
Card nạp Vi xử lý |
Họ 8051 |
Việt Nam |
03 |
|
16 |
2008 |
Thiết bị nạp ROM |
Họ 8051 |
Việt Nam |
03 |
|
17 |
2008 |
Các cảm biến: |
|
|
|
|
|
|
- Encoder |
E6B2 |
Nhật |
03 |
|
|
|
- Cảm biến áp suất |
E8CB-01C |
Nhật |
03 |
|
|
|
- Cảm biến quang |
E3F3 OMC |
TQ |
03 |
|
|
|
- Cảm biến tiệm cận |
E2EL |
Đức |
03 |
|
|
|
- Cảm biến nhiệt |
E52MY |
Nhật |
03 |
|
|
|
- Bộ điều khiển nhiệt |
E5CK |
Nhật |
01 |
|
|
|
- Cảm biến lực |
PST200 |
|
03 |
|
18 |
2008 |
Các relay: |
|
|
|
|
|
|
- Relay điện từ 4PDT |
MY4 |
Nhật |
03 |
|
|
|
- Soket MY4 |
PYF14A |
Nhật |
03 |
|
|
|
- Relay điện từ 3PDT |
MK3P-I |
Indonesia |
02 |
|
|
|
- Soket MK3P-I |
PF113A |
Indonesia |
02 |
|
|
|
- Relay bán dẫn |
G3NA |
TQ |
05 |
|
|
|
- Bộ đếm đa năng |
H7CX-A |
Nhật |
02 |
|
19 |
2008 |
Động cơ: |
|
|
|
|
|
|
- Động cơ bước |
12VDC, 20W |
Nhật |
05 |
|
|
|
- Động cơ Servo |
12VDC, 0.1KW |
Nhật |
05 |
|
|
|
- Động cơ DC |
12VDC, 0.1KW |
Nhật |
05 |
|
20 |
2008 |
Màn hình LC+LED ma trận: |
|
|
|
|
|
|
- LED ma trận |
8x5 |
Việt Nam |
05 |
|
21 |
2008 |
Oscilloscope |
2 kênh, 40Mhz |
KENWOOD |
01 |
|
22 |
2008 |
Ổn áp Lioa |
10KVA NL10000 |
|
1 |
|
23 |
2008 |
Switch Planet |
24 port |
|
1 |
|
24 |
2008 |
Bộ thí nghiệm cảm biến |
KANDH KL-620 |
Đài Loan |
01 |
|
25 |
2008 |
Biến áp |
Supper, 220V |
Việt Nam |
30 |
|
26 |
2008 |
Absolute Encoder Metronix |
SA 58-10-1024 |
Hàn Quốc |
10 |
|
27 |
2008 |
Module RF |
FSK HM TR; 5V |
TQ |
20 |
|
28 |
2008 |
Camera hồng ngoại Lilin |
1/3'' Super HAD, DC 12V; 3.6mm |
Đài Loan |
16 |
|
29 |
2008 |
Đồng hồ đo điện Kaise |
SK52 |
Nhật |
31 |
|
30 |
2008 |
Máy dao động ký |
GDS 2104 |
Đài Loan |
01 |
|
31 |
2008 |
Bảng viết |
Mica, 1,5x3m |
Việt Nam |
02 |
|
32 |
2008 |
Tủ đựng thiết bị |
Khung nhôm, mặt kính |
Việt Nam |
04 |
|
33 |
2008 |
Máy vi tính FPT Elead |
CPU: Core 2 Duo, 80GB, Ram 2GB |
Việt Nam |
22 |
|
34 |
2008 |
Máy chiếu Sony |
VPL-CX21 |
Nhật |
01 |
|
35 |
2008 |
Màn chiếu Apollo |
70''x70'' |
Trung Quốc |
01 |
|
36 |
2008 |
Thiết bị đo AC |
GW GVT 417BA |
Đài Loan |
02 |
|
37 |
2008 |
DC Milli ohm Meter |
GW GOM-802 |
Đài Loan |
02 |
|
38 |
2008 |
Mạch khuyếch đại |
4 kênh điều khiển motor, 24V |
Việt Nam |
30 |
|
39 |
2008 |
Mô hình điều khiển DC Servo |
Tích hợp PWM, tần số điều chế >20Khz |
Việt Nam |
01 |
|
40 |
2008 |
Mô hình dạy học bộ điều khiển khả lập trình |
PLC S7-300 |
Siemen, Đức |
05 |
|
41 |
2008 |
Đĩa CD phần mềm có bản quyền |
Simatic Step 7, V5.4 |
Siemen, Đức |
05 |
|
42 |
2008 |
Mô hình dạy học bộ điều khiển động cơ |
Tích hợp PWM, tần số điều chế >20Khz |
Việt Nam |
05 |
|
43 |
2008 |
Mô hình điều khiển tín hiệu đèn giao thông |
Mô phỏng trạm điều khiển tín hiệu đèn giao thông tại ngã tư |
Việt Nam |
05 |
|
44 |
2008 |
Bộ lưu điện UPS Santak |
3000VA, C3K |
Đài Loan |
1 |
|
45 |
2009 |
Circuit Design Bundle |
NI ELVIS II |
USA |
6 |
Dự án Liberec |
46 |
2010 |
Robot |
Robot Mitsubishi RV-2AJ-S11 |
Japan |
1 |
Dự án Liberec |