CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CAO ĐẲNG
Ngành KẾ TOÁN
HIGHER DIPLOMA RPROGRAM IN ACCOUNTING
Tổng số tc phải tích luỹ: 90 / Number of credits required: 90
I. Mục tiêu đào tạo
I.1. Mục tiêu chung
Chương trình giáo dục cao đẳng Kế toán cung cấp cho sinh viên môi trường và những hoạt động giáo dục để họ hình thành và phát triển nhân cách, có đạo đức, tri thức, tư duy độc lập, năng lực phê phán và trách nhiệm cá nhân, sức khỏe, thẩm mỹ, khả năng đạt được thành công về nghề nghiệp trong lĩnh vực Kế toán ở trình độ cao đẳng, đáp ứng nhu cầu xã hội.
I.2. Mục tiêu cụ thể
Cử nhân cao đẳng kế toán có khả năng:
1. Hiểu biết chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, làm việc hiệu quả trong môi trường tập thể, có ý thức và năng lực học tập suốt đời để nâng cao năng lực và trình độ chuyên môn.
2. Vận dụng kiến thức được đào tạo trong chương trình giáo dục để phát hiện và giải quyết các vấn đề trong chuyên môn.
3. Tổ chức và thực hiện công tác kế toán tài chính doanh nghiệp.
4. Tổ chức và thực hiện công tác kế toán quản trị doanh nghiệp.
5. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin kế toán doanh nghiệp.
6. Lập và quyết toán thuế.
7. Sử dụng ngôn ngữ Anh đạt chuẩn TOEIC 400 điểm.
8. Sử dụng tin học phục vụ cho công việc chuyên môn và quản lý.
I.3. Nơi làm việc
1 1. Doanh nghi
2. Ngân hàng,
3. Cơ quan thuế
4. Cơ quan hành chính sự nghiệp.
II. Chương trình đào tạo / Curriculum
Học kỳ
Semester
|
Mã học phần
Subject code
|
Tên học phần
Subject
|
Tín chỉ
Number of
Credits
|
1
14 tc /credits
|
76147
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1 / Fundamental principels of Marxism-Lenninism 1
|
2
|
76037
|
Đại số / Algebra
|
2
|
76153
|
Pháp luật đại cương /
Fundamentals of Legislation
|
2
|
76241
|
Tin học cơ sở / General Informatics
|
2
|
76210
|
Thực hành tin học cơ sở / General Informatics
|
1
|
76135
|
Tiếng Anh 1 / English 1
|
3
|
75202
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) / Physical Education 1
|
2
|
|
Học phần tự chọn: 2 tc / Elective subjects: 2 credits required
|
|
76115
|
Lôgic học đại cương / Fundementals of Logic
|
2
|
76212
|
Thực hành văn bản / Writing Scientific Documents in Vietnamese
|
2
|
76087
|
Khoa học giao tiếp / Fundamentals of Communication Science
|
2
|
2
17 tc /credits
|
76168
|
Quy hoạch tuyến tính / Linear Design
|
2
|
76148
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2 /Fundamental principels of Marxism-Lenninism 2
|
3
|
76136
|
Tiếng Anh 2/ English 2
|
3
|
76089
|
Kinh tế vi mô 1 / Microeconomics 1
|
3
|
76090
|
Kinh tế vĩ mô 1 / Macroeconomics 1=
|
3
|
76178
|
Tài chính – Tiền tệ / Monetary Finance
|
3
|
75203
|
Giáo dục thể chất 2 / Physical Education 2
|
2
|
3
13 tc /credits
|
76239
|
Thuế / Taxes
|
2
|
76142
|
Nguyên lý kế toán / Principles of Accounting
|
3
|
76143
|
Nguyên lý thống kê kinh tế / Principles of Economic Statistics
|
3
|
76179
|
Tài chính doanh nghiệp / Corporate Finance
|
2
|
76255
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh / Ho Chi Minh's Ideology
|
2
|
|
Học phần tự chọn: 2 tc / Elective subjects: 2 credits required
|
|
76162
|
Quản trị học / Management Theory
|
2
|
76125
|
Marketing căn bản / Principles of Marketing
|
2
|
76116
|
Luật kinh doanh / Business Laws
|
2
|
4
14 tc /credits
|
76053
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam / Revolutionary Policies of Vietnamese Communist Party
|
3
|
76081
|
Kế toán tài chính 1 / Financial Accounting 1
|
3
|
76082
|
Kế toán tài chính 2 / Financial Accounting 2
|
3
|
76079
|
Kế toán chi phí / Cost Accounting
|
3
|
76063
|
Hệ thống thông tin kế toán 1 / Accounting Information System 1
|
2
|
|
Học phần tự chọn: 2 tc / Elective subjects: 2 credits required
|
|
76187
|
Thống kê doanh nghiệp / Corporate Statistics
|
2
|
76243
|
Tin học ứng dụng / Applied Informatics
|
2
|
76134
|
Ngân hàng thương mại / Commercial Banking
|
2
|
5
15 tc /credits
|
76083
|
Kế toán tài chính 3 /Financial Accounting 3
|
3
|
76084
|
Kế toán tài chính 4 / Financial Accounting 4
|
2
|
76080
|
Kế toán quản trị / Management Accounting
|
3
|
76064
|
Hệ thống thông tin kế toán 2 / Accounting Information System 2
|
2
|
76246
|
Tổ chức hạch toán kế toán / Accounting Organization
|
2
|
76004
|
Bài tập lớn tổ chức hạch toán kế toán / Accounting Organization Project
|
1
|
|
Học phần tự chọn: 2 tc / Elective subjects: 2 credits required
|
|
76182
|
Thị trường chứng khoán / Stock Market
|
2
|
76164
|
Quản trị nhân sự / Human Resource Management
|
2
|
6
14 tc /credits
|
76065
|
Hệ thống thông tin kế toán 3 / Accounting Information System 3
|
2
|
76066
|
Hệ thống thông tin kế toán 4 / Accounting Information System 4
|
2
|
76088
|
Kiểm toán cơ bản / Fundementals of Auditing
|
3
|
76150
|
Phân tích hoạt động kinh doanh / Business Analysis
|
2
|
76224
|
Thực tập cuối khóa (10 tuần) / Academic Practicum (10 weeks)
|
5
|