Học kỳ
Semester
|
Mã môn học Subject code
|
Tên môn học
Subject
|
Đvht
Number of Credits
|
16/12/2008 – 30/6/2009: Học, Thi hết học kỳ I
|
1/27
|
TH115
|
Chính trị 1
|
3
|
đvht
|
TH121
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
credits
|
TH119
|
Đại số
|
2
|
|
TH140
|
Tin học căn bản
|
2
|
|
TH135
|
T.Hành Tin học căn bản
|
3
|
|
TH142
|
Tin học văn phòng
|
2
|
|
TH137
|
T.Hành Tin học văn phòng
|
3
|
|
TH111
|
Kinh tế vi mô 1
|
4
|
|
TH117
|
Tài chính - Tiền tệ
|
4
|
|
85065
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
TH125
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
1
|
01/7/2009 – 31/12/2009: Học, Thi, Thi lại
|
2/28
|
TH116
|
Chính trị 2
|
3
|
đvht
|
TH122
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
TH127
|
Giáo dục pháp luật
|
2
|
|
TH118
|
Tài chính doanh nghiệp
|
4
|
|
TH106
|
Nguyên lý kế toán
|
4
|
|
TH113
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
4
|
|
TH099
|
Luật doanh nghiệp
|
4
|
|
TH112
|
Marketing cơ bản
|
4
|
|
85066
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
|
TH126
|
Giáo dục quốc phòng
|
1
|
01/01/2009 – 30/6/2010; Học, Thi, Thi lại
|
3/29
|
TH838
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
đvht
|
TH839
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
|
TH130
|
Cấu trúc máy tính
|
3
|
|
TH128
|
Thực hành văn bản khoa học
|
2
|
|
TH151
|
MS Access
|
5
|
|
TH871
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
TH102
|
Kế toán quản trị
|
4
|
|
TH840
|
Kế toán tài chính 3
|
3
|
|
TH842
|
Kế toán tài chính 4
|
3
|
01/7/2010 – 31/12/2010: Học, Thi, Thi lại, Thi tốt nghiệp
|
4/26
|
TH105
|
Kiểm toán căn bản
|
4
|
đvht
|
TH881
|
Sổ sách kế toán
|
3
|
|
TH813
|
Bài tập lớn sổ sách kế toán
|
1
|
|
TH248
|
Exccel kế toán
|
2
|
|
TH249
|
Access kế toán
|
2
|
|
TH108
|
T.Hành Tin học kế toán
|
2
|
|
TH200
|
Thực tập tốt nghiệp (5 tuần)
|
3
|
|
|
Các môn thi tốt nghiệp:
|
|
|
TH204
|
- Chính trị
|
|
|
TH971
|
- Kiến thức lý thuyết tổng hợp
|
3
|
|
TH972
|
- Kiến thức thực hành nghề nghiệp
|
3
|