Số
TT
|
Sử dụng cho môn học/học phần
|
Tên giáo trình
|
Tên tác giả
|
Nhà
xuất bản
|
Năm
xuất bản
|
Đã có
thư viện
|
Đề nghị
Bổ sung
|
1
|
Kế toán chi phí
|
ThS. Bùi Văn Trường
|
Kế toán Chi phí
|
NXB Lao động Xã hội
|
2006
|
X
+ Ebook
|
|
TS. Phạm Văn Dược – ThS Đào Tất Thắng
|
Kế toán Chi phí
|
NXB Thống kê
|
2002
|
|
X
|
3
|
Kế toán quản trị
|
Phạm Văn Dược
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh
|
NXB Thống kê
|
(Cập nhật)
|
X
+ Ebook
|
|
ThS. Bùi Văn Trường
|
Kế toán quản trị
|
NXB Lao động – Xã hội
|
2006
|
X
|
|
PGS.TS. Đào Văn Tài
TS. Võ Văn Nhị
Trần Anh Hoa
|
Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam
|
NXB Tài chính
|
2003
|
X
|
|
4
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Tấn Bình
|
Phân tích hoạt động doanh nghiệp
|
NXB Đại học quốc gia TP HCM
|
2009
|
X
|
|
Bộ môn kế toán quản trị và phân tích hoạt động kinh doanh – Khoa kế toán kiểm toán – Trường ĐHKT TP Hồ Chí Minh
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
NXB Thống kê
|
2007
|
X
|
|
PGS.TS. Phạm Văn Dược
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
NXB Tổng hợp TP HCM
|
2008
|
X
|
|
TS. Nguyễn Năng Phúc
|
Phân tích kinh doanh : Lý thuyết và thực hành
|
NXB Tài Chính
|
2008
|
X
|
|
5
|
Hệ thống thông tin kế toán 1
|
Nguyễn Thế Hưng
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
Thống kê
|
2008
|
X +Ebook
|
|
Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
Thống kê
|
2007
|
X +Ebook
|
|
Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
Thống kê
|
2008
|
X
|
|
6
|
Hệ thống thông tin kế toán 2
|
ThS.Ngyễn Phước Bảo Ấn
|
Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tin học hoá
|
Lao Động – Xã Hội
|
2008
|
|
X
|
Công ty Cổ phần MISA
|
Giáo trình kế toán máy - Kế toán doanh nghiệp
|
Văn hoá – Thông tin
|
2009
|
|
X
|
7
|
Kiểm toán cơ bản
|
Tập thể tác giả Bộ môn kiểm toán Khoa Kế toán – Kiểm toán ĐH Kinh tế TP HCM
|
Kiểm toán
|
NXB
Lao Động – Xã Hội
|
2007
|
|
X
|
Tập thể tác giả Bộ môn kiểm toán Khoa Kế toán – Kiểm toán ĐH Kinh tế TP HCM
|
Bài tập Kiểm toán
|
NXB
Lao Động – Xã Hội
|
2008
|
|
X
|
Ths. Đậu Ngọc Châu
Ts. Nguyễn Viết Lợi
|
Giáo trình kiểm toán BCTC
|
NXB Tài chính
|
2008
|
|
X
|
Bộ Tài chính
|
Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam
|
Bộ Tài chính
|
|
|
X
|
Alvin A.Arens
James K.Loebbecke
Đặng Kim Cương – Phạm Văn Dược
|
Kiểm toán
|
NXB
Thống Kê
|
2001
|
X
|
|
Đặng Kim Cương – Phạm Văn Dược
|
Kiểm toán
|
NXB
Thống Kê
|
2001
|
|
X
|
Alvin A.Arens
James K.Loebbecke
|
Auditing
|
Prentice Hall
|
Seventh Edition
|
|
X
|
Jack C.Robertson
|
Auditing
|
The University of Texas
|
Eighth Edition
|
|
X
|
8
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
Tập thể tác giả Bộ môn kiểm toán Khoa Kế toán – Kiểm toán ĐH Kinh tế TP HCM
|
Kiểm toán
|
NXB
Lao Động – Xã Hội
|
2010
|
X
|
|
Tập thể tác giả Bộ môn kiểm toán Khoa Kế toán – Kiểm toán ĐH Kinh tế TP HCM
|
Bài tập Kiểm toán
|
NXB
Lao Động – Xã Hội
|
2010
|
|
X
|
Ths. Đậu Ngọc Châu
Ts. Nguyễn Viết Lợi
|
Giáo trình kiểm toán BCTC
|
NXB Tài chính
|
2008
|
|
X
|
Bộ Tài chính
|
Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam
|
Bộ Tài chính
|
|
|
|
Alvin A.Arens
James K.Loebbecke
Đặng Kim Cương – Phạm Văn Dược
|
Kiểm toán
|
NXB
Thống Kê
|
2001
|
X
|
|
Đặng Kim Cương – Phạm Văn Dược
|
Kiểm toán
|
NXB
Thống Kê
|
2001
|
|
X
|
Alvin A.Arens
James K.Loebbecke
|
Auditing
|
Prentice Hall
|
Seventh Edition
|
|
X
|
Jack C.Robertson
|
Auditing
|
The University of Texas
|
Eighth Edition
|
|
X
|
9
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 2
|
Tập thể tác giả Bộ môn kiểm toán Khoa Kế toán – Kiểm toán ĐH Kinh tế TP HCM
|
Kiểm toán
|
NXB
Lao Động – Xã Hội
|
2010
|
X
|
|
Tập thể tác giả Bộ môn kiểm toán Khoa Kế toán – Kiểm toán ĐH Kinh tế TP HCM
|
Bài tập Kiểm toán
|
NXB
Lao Động – Xã Hội
|
2010
|
|
X
|
Ths. Đậu Ngọc Châu
Ts. Nguyễn Viết Lợi
|
Giáo trình kiểm toán BCTC
|
NXB Tài chính
|
2008
|
|
X
|
Bộ Tài chính
|
Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam
|
Bộ Tài chính
|
|
|
X
|
Alvin A.Arens
James K.Loebbecke
Đặng Kim Cương – Phạm Văn Dược
|
Kiểm toán
|
NXB
Thống Kê
|
2001
|
X
|
|
|
Tạp chí Kiểm toán
|
|
|
X
|
|
Đặng Kim Cương – Phạm Văn Dược
|
Kiểm toán
|
NXB
Thống Kê
|
2001
|
|
|
Alvin A.Arens
James K.Loebbecke
|
Auditing
|
Prentice Hall
|
Seventh Edition
|
|
X
|
Jack C.Robertson
|
Auditing
|
The University of Texas
|
Eighth Edition
|
|
X
|
10
|
Kiểm soát nội bộ
|
Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán-Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế tp Hồ Chí Minh.
|
Kiểm soát nội bộ
|
Nhà xuất bản Phương Đông
|
2011
|
|
X
|
Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán-Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh,
|
Kiểm toán
|
Nhà xuất bản Lao Động Xã Hội
|
2010
|
X
|
|
Vũ Hữu Đức (chủ biên), Nguyễn Phan Quang, Diệp Quốc Huy
|
Kiểm toán nội bộ-Khái niệm và quy trình
|
Nhà xuất bản Thống kê
|
1999
|
X
|
|
Committee of Sponsoring Organizations, COSO
|
Các quy định của Uỷ ban thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ về việc chống gian lận về Báo cáo tài chính
|
|
|
|
X
|
11
|
Kiểm toán hoạt động
|
Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán-Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế tp Hồ Chí Minh.
|
Kiểm toán hoạt động
|
Nhà xuất bản Phương Đông
|
2011
|
|
X
|
Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kế toán-Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh,
|
Kiểm toán
|
Nhà xuất bản Lao Động Xã Hội
|
2010
|
X
|
|
Vũ Hữu Đức (chủ biên), Nguyễn Phan Quang, Diệp Quốc Huy
|
Kiểm toán nội bộ-Khái niệm và quy trình
|
Nhà xuất bản Thống kê
|
1999
|
X
|
|
Quốc hội
|
Luật Kiểm toán nhà nước, số 37/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Quyết định số 832/TC/QĐ/CĐKT: Ban hành Quy chế kiểm toán nội bộ, ngày 28/10/1997
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Thông tư 52/1998/TT/BTC: Hướng dẫn tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ tại doanh nghiệp nhà nước, ngày 16/04/1998
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Thông tư 171/1998/TT/BTC: Hướng dẫn thực hiện kiểm toán nội bộ tại doanh nghiệp nước ngoài, ngày 22/12/1998
|
|
|
|
X
|
Thống đốc ngân hàng nhà nước
|
Quyết định 37/2006/QĐ-NHNN: Quy chế kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng, ngày 01/08/2006
|
|
|
|
X
|
The Institute of Internal Auditors (IIA)
|
Chuẩn mực kiểm toán nội bộ (International Standards for the Professional Practice of Internal Auditing; IPPF), 2011
|
|
|
|
X
|
|
Các quy định của Uỷ ban thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ về việc chống gian lận về Báo cáo tài chính (Committee of Sponsoring Organizations, COSO)
|
|
|
|
X
|
12
|
Luật kiểm toán
|
Chính phủ
|
Dự thảo Luật Kiểm toán năm 2010
|
|
2010
|
|
X
|
Liên đoàn Kế Toán Quốc Tế (IFAC)
|
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA)
|
|
2009
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA)
|
|
|
|
X
|
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam
|
Quyết định số 1089/QĐ-VACPA: Tài liệu hướng dẫn thực hiện hồ sơ Kiểm toán mẫu, ngày 01/10/2010
|
|
2010
|
|
X
|
Chính phủ
|
Nghị định 105/2004/NĐ-CP về Kiểm toán độc lập, ngày 30/03/2004
|
|
|
|
X
|
Chính phủ
|
Nghị định 133/2005/NĐ-CP về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 105/2004/NĐ-CP, ngày 31/10/2005
|
|
|
|
X
|
Chính phủ
|
Nghị định 30/2009/NĐ-CP về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 105/2004/NĐ-CP, ngày 30/03/2009
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Quyết định số 87/2005/QĐ-BTC: Ban hành Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam, ngày 01 tháng 12 năm 2005
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Quyết định số 32/2007/QĐ-BTC: Quy chế kiểm soát chất lượng dịch vụ kế toán, kiểm toán, ngày 15 tháng 5 năm 2007
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Quyết định 89/2007/QĐ-BTC: Quy chế lựa chọn doanh nghiệp kiểm toán được chấp thuận kiểm toán cho tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán, ngày 24/10/2007
|
|
|
|
X
|
Bộ tài chính
|
Quyết định số 94/2007/QĐ-BTC: Quy chế thi tuyển và cấp Chứng chỉ kiểm toán viên và Chứng chỉ hành nghề kế toán, ngày 16 tháng 11 năm 2007
|
|
|
|
X
|
13
|
Kế toá hành chính sự nghiệp
|
Bộ tài chính
|
Chế độ kế toán Hành chính sự nghiệp
|
Tài chính
|
2010
|
X
|
|
|
Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
|
Giao thông vận tải
|
2009
|
X
|
|
Hoàng Anh
|
Chế độ kế toán và quy định mới về quản lý thu chi trong cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp theo mục lục ngân sách 2009
|
Lao động xã hội
|
2009
|
|
X
|
Võ Văn Nhị
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Tài chính
|
2009
|
X
+ Ebook
|
|
14
|
Hệ thống thông tin kế toán 3
|
Vũ Duy Sanh
ThS. Nguyễn Ngọc Dung
TS. Võ Văn Nhị
|
Ứng dụng EXCEL tự động hoá Công tác Kế toán
|
Tài chính
|
2003
|
|
X
|
T.S. Bùi Văn Dương
PGS Võ Văn Nhị
Ths Đặng Văn Sáng
KS Nguyễn Ngọc Hiến
|
Hướng dẫn thực hành sổ kế toán lập BCTC & báo cáo thuế trên Excel
|
Lao Động – Xã Hội
|
2006
|
|
X
|
15
|
Hệ thống thông tin kế toán 4
|
ThS. Đặng Văn Sáng
Kỹ sư Nguyễn Ngọc Hiến
|
Hướng dẫn thực hành viết phần mềm kế toán trên ACCESS
|
Giao Thông Vận Tải
|
2009
|
X
|
|
Ông Văn Thông
|
Ứng dụng ACCESS trong quản lý kế toán
|
Thống kê
|
2008
|
X
|
|
16
|
Thuế
|
Phan Thị Cúc
|
Giáo trình thuế: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải
|
Thống kê
|
2007
|
|
|
Phan Thị Hiển Minh
|
Giáo trình thuế thực hành
|
Thống kê
|
2000
|
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Giáo trình thuế thực hành: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
17
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Nguyễn Thị Mùi và các tác giả khác
|
Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Tài chính
|
2008
|
|
|
Nguyễn Minh Kiều
|
Nghiệp vụ ngân hàng
|
Thống kê
|
2006
|
|
|
Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Đại học quốc gia TPHCM
|
2009
|
|
|
18
|
Phân tích tài chính
|
Nguyễn Văn Công
|
Giáo trình phân tích báo cáo tài chính
|
Giáo dục
|
2010
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Trang
|
Phân tích tài chính
|
Lao động xã hội
|
2007
|
|
|
Ngô Kim Phượng, Lê Thị Thành Hà
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Đại học quốc gia TPHCM
|
2009
|
|
|
19
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp 1,2,3
|
Tài chính
|
2010
|
|
|
Nguyễn Minh Kiều
|
Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải
|
Thống kê
|
2008
|
|
|
Bùi Hữu Phước
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Tài chính
|
2009
|
|
|
20
|
Quản trị tài chính
|
Đinh Thế Hiển
|
Quản trị tài chính công ty: Lý thuyết và ứng dụng
|
Thống kê
|
2007
|
|
|
Bùi Tường Trí
|
Quản trị tài chính: Lý thuyết và bài tập
|
Thống kê
|
1996
|
|
|
Nguyễn Hải Sản
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
Thống kê
|
1996
|
|
|
21
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư
|
Đỗ Phú Trần Tình
|
Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết - Tình huống - Bài tập
|
Giao thông vận tải
|
2009
|
|
|
Nguyễn Thị Hiển
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư
|
Khoa học và kỹ thuật
|
2008
|
|
|
Vũ Công Tuấn
|
Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập
|
Thống kê
|
2010
|
|
|
22
|
Tài chính tiền tệ
|
Nguyễn Hữu Tài và các tác giả khác
|
Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ
|
Đại học kinh tế quốc dân
|
2007
|
|
|
Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Dương Hồng Thủy, Sử Đình Thành
|
Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
Lê Thị Mận
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
Lao động xã hội
|
2010
|
|
|
23
|
Thị trường chứng khoán
|
Bùi Kim Yến
|
Giáo trình thị trường chứng khoán
|
Lao động xã hội
|
2007
|
|
|
Bùi Kim Yến và các tác giả khác
|
Giáo trình thị trường tài chính, thị trường chứng khoán
|
Thống kê
|
2008
|
|
|
Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Đức Sinh
|
Thị trường chứng khoán tại Việt Nam
|
Thống kê
|
2007
|
|
|
24
|
Thẩm định giá trị doanh nghiệp
|
Nguyễn Minh Điện
|
Thẩm định giá tài sản và doanh nghiệp: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải
|
Thống kê
|
2010
|
|
|
Aswath Damodaran, Đinh Thế Hiển và những người khác dịch
|
Định giá đầu tư: Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản (tập 1,2)
|
Tài chính
|
2010
|
|
|
25
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
Nguyễn Đăng Nam, Hoàng Văn Quỳnh
|
Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán
|
Tài chính
|
2009
|
|
|
Bùi Kim Yến và các tác giả khác
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
26
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
Nguyễn Thị Ngọc Trang, Trần Ngọc Thơ và các tác giả khác
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
Thống kê
|
2006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Kiều
|
Quản trị rủi ro tài chính: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
27
|
Toán tài chính
|
Bùi Hữu Phước
|
Toán tài chính: Hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải
|
Thống kê
|
2008
|
|
|
Mai Siêu
|
Toán tài chính
|
Thanh niên
|
1996
|
|
|
Lại Tiến Dĩnh
|
Toán tài chính: Sách phục vụ tính toán trong kinh doanh và đầu tư ở thị trường tài chính - tiền tệ - ngân hàng
|
Thống kê
|
1996
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Mô hình tài chính
|
Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng
|
Lập mô hình tài chính
|
Lao động xã hội
|
2007
|
|
|
Nguyễn Khắc Minh
|
Mô hình tài chính quốc tế
|
Khoa học và kỹ thuật
|
2009
|
|
|
29
|
Ngân sách nhà nước
|
Sử Đình Thành, Bùi Thị Mai Hoài
|
Lý thuyết tài chính công
|
Đại học quốc gia TPHCM
|
2006
|
|
|
Trần Đình Ty và các tác giả khác
|
Quản lý tài chính công
|
Lao động
|
2003
|
|
|
Nguyễn Thị Cành và các tác giả khác
|
Tài chính công: sách tham khảo
|
Đại học quốc gia TPHCM
|
2003
|
|
|
30
|
Quản lý danh mục đầu tư
|
Phan Thị Bích Nguyệt và các tác giả
|
Đầu tư tài chính: Quản lý danh mục đầu tư
|
Thống kê
|
2006
|
|
|
Nguyễn Năng Phúc
|
Phân tích hoạt động đầu tư tài chính của doanh nghiệp
|
Tài chính
|
2005
|
|
|
Bùi Kim Yến
|
Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư soạn theo chương trình mới của UBCKNN
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
31
|
Bảo hiểm
|
Nguyễn Văn Định và các tác giả khác
|
Giáo trình bảo hiểm
|
Thống kê
|
2005
|
|
|
Trương Mộc Lâm và các tác giả khác
|
Giáo trình nghiệp vụ bảo hiểm
|
Tài chính
|
2005
|
|
|
Phan Thị Cúc, Nguyễn Thị Kim Liên
|
Giáo trình nguyên lý bảo hiểm
|
Thống kê
|
2008
|
|
|
32
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
Lê Văn Tươi
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
Tài chính
|
2005
|
|
|
Phan Thị Cúc và các tác giả khác
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
Giao thông vận tải
|
2009
|
|
|
Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác
|
Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại
|
Phương Đông
|
2010
|
|
|
33
|
Tài chính quốc tế
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Giáo trình tài chính quốc tế
|
Thống kê
|
2010
|
|
|
Đinh Trọng Thịnh
|
Tài chính quốc tế
|
Tài chính
|
2006
|
|
|
Trần Ngọc Thơ và các tác giả khác
|
Tài chính quốc tế
|
Thống kê
|
2005
|
|
|
34
|
Nguyên lý kế toán
|
Bộ môn kế toán,
|
Bài giảng nguyên lý kế toán
|
Nội bộ
|
|
|
|
35
|
TS. Võ Văn Nhị
|
Nguyên lý kế toán
|
Nhà xuất bản giao thông vận tải.
|
2010
|
|
|
36
|
TS. Phan Đức Dũng
|
Bài tập và bài giải Nguyên lý kế toán
|
Nhà xuất bản lao động
|
2010
|
|
|
37
|
ThS. Trịnh Quốc Hùng, ThS. Trịnh Minh Tâm
|
Nguyên lý kế toán: lý thuyết và bài tập
|
Nhà xuất bản Phương Đông
|
2010
|
|
|
38
|
- Kế toán tài chính 3
- Tổ chức hạch toán kế toán
|
Tổng cục thuế
|
Phần mềm hướng dẫn kê khai thuế
|
|
2011
|
|
|
Kỹ thuật khai báo thuế
|
Kỹ thuật khai báo thuế
|
Tài chính
|
2009
|
|
|
39
|
Kế toán tài chính 1,2,3,4
|
Kế toán tài chính 1,2,3,4
|
Bộ môn Kế toán
|
|
2010
|
X
|
|
Kế toán tài chính
|
Tập thể GV Khoa Kế toán- Kiểm toán;
|
NXB Thống kê
|
2009
|
X
|
|
TS Phan Đức Dũng
|
Kế toán tài chính
|
Thống kê
|
2009
|
X
|
|
TS. Trần Xuân Nam
|
Kế toán tài chính
|
Thống kê
|
2010
|
X
|
|
TS. Võ Văn Nhị
|
450 tình huống kế toán tài chính
|
Tài chính
|
2010
|
X
|
|
Nguyễn Phương Liên
|
Hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán doanh nghiệp – cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC
|
Tài chính
|
2010
|
X
|
|
TS. Võ Văn Nhị
|
Kế toán tài chính trong mối quan hệ với luật kế toán, chuẩn mực kế toán
|
Tài chính
|
2010
|
X
|
|
Nguyễn Tấn Bình
|
Kế toán tài chính
|
Tổng hợp TPHCM
|
2011
|
|
|
Bộ tài chính
|
Hướng dẫn mới nhất về kế toán tài chính – thuế và chính sách đối với doanh nghiệp
|
Tài chính
|
2011
|
|
|
Giáo trình kế toán tài chính 1,2,3,4,5
|
Tập thể tác giả trường ĐH Kinh tế TP.HCM
|
NXB
Giao thông vận tải
|
2009
|
|
|
Kế toán Tài chính
|
Tập thể tác giả học viện tài chính
|
NXB
Tài chính
|
2009
|
|
|
Bộ tài chính
|
Hướng dẫn lập, đọc và phân tích báo cáo tài chính
|
NXB Tài chính
|
2009
|
|
|
TS. Võ Văn Nhị
|
Hướng dẫn đọc, lập và phân tích báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị
|
Tài chính
|
2010
|
X
|
|
40
|
Nguyên lý kế toán; kế toán tài chính 1,2,3,4; tổ chức hạch toán kế toán
|
Bộ tài chính
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1, 2
|
Giao thông vận tải
|
2006
|
X
|
|
Vụ chế độ kế toán
|
Chuẩn mực kế toán
|
NXB
Tài chính
|
2006
|
X
|
|
41
|
Luật kế toán
|
ThS. Võ Thị Thùy Trang
|
Bài giảng Luật kế toán
|
|
2011
|
X
|
|
Quốc hội
|
Luật kế toán doanh nghiệp Việt Nam 2003 và các văn bản hướng dẫn thi hành
|
Quốc hội, Chính phủ, Bộ tài chính
|
2005
|
X
|
|
Bộ tài chính
|
Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp đối với kế toán và kiểm toán
|
Bộ tài chính
|
2005
|
|
|
Bộ tài chính
|
26 chuẩn mực kế toán doanh nghiệp Việt Nam
|
Bộ tài chính
|
2006
|
|
|
42
|
Kế toán ngân hàng
|
Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa
|
Kế toán ngân hàng
|
Thống kê
|
2009
|
X
|
|
Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa
|
Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
TS. Trương Thị Hồng
|
202 sơ đồ kế toán ngân hàng
|
Tài chính
|
2006
|
|
|
43
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
Phan Thị Dung
|
|
2011
|
X
|
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC và TT244/2009/TT-BTC
|
Bộ Tài chính
|
Tài chính
|
2006
|
|
|
Hướng Dẫn Thực Hành Kế Toán Trên Sổ Kế Toán
|
Võ Văn Nhị
|
Tài chính
|
2006
|
|
|
44
|
Kế toán xây dựng cơ bản
|
Bộ tài chính
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp xây lắp
|
Thống kê
|
2009
|
|
|
TS.Võ Văn Nhị
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn vị chủ đầu tư
|
Tài chính
|
2010
|
|
|
Bộ môn kế toán
|
Bài giảng kế toán xây dựng cơ bản
|
|
2010
|
|
|