TT
Số BD
Họ và tên
Ngày sinh
Ghi chú
KHỐI GIẢNG DẠY
01
G01
Bùi Vân
Anh
16/6/1991
02
G02
Nguyễn Huyền Cát
21/5/1993
03
G03
Nguyễn Hữu
Diệu
5/7/1992
04
G04
Cao Mạnh
Đức
20/2/1996
05
G05
Phan Nguyễn Đức
Dược
17/8/1990
06
G06
Đỗ Thị Thanh
Hà
6/11/1994
07
G07
Nguyễn Thị
Hạnh
12/2/1996
08
G08
Trần Thị
Hoa
20/2/1989
09
G09
Nguyễn Huỳnh
Huy
07/1/1996
10
G10
Nguyễn Thị Hương
Lý
27/11/1984
11
G11
Lý Thị Sa
My
05/6/1992
12
G12
Nguyễn Thị Thanh
Nga
10/7/1989
13
G13
Nguyễn Thị Minh
Ngọc
7/2/1994
14
G14
Hỗ Thanh
Nhã
28/11/1994
15
G15
Võ Hoàng Như
Nhu
06/3/1995
16
G16
Đoàn Tôn Bảo
Phúc
22/7/1992
17
G17
Mai Thị
Phương
07/5/1990
18
G18
Cấn Thị
Phượng
12/6/1986
19
G19
Nguyễn Văn
Quyết
13/4/1987
20
G20
Lê Đức
Tài
09/8/1996
21
G21
Đỗ Vũ Hoàng
Tâm
05/8/1996
22
G22
Lê Quốc
Thái
25/1/1981
23
G23
Đổng Duy
Thành
17/8/1988
24
G24
Huỳnh Văn
Thạo
25/3/1995
25
G25
Đặng Hoàng
Thi
30/3/1995
26
G26
Phạm Thị
Thiện
18/12/1995
27
G27
Bùi Thu
Thủy
13/9/1991
28
G28
Lê Minh
Tôn
14/4/1991
29
G29
Nguyễn Kỳ Nguyên
Trãi
27/9/1992
30
G30
Nguyễn Ngọc Minh
Trâm
28/07/1993
31
G31
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
27/3/1991
32
G32
Nguyễn Hải
Triều
03/8/1993
33
G33
Nguyễn Quốc
Tuấn
3/11/1992
34
G34
Nguyễn Thành
Vinh
01/9/1989
35
G35
Nguyễn Thị Ý
Vy
18/10/1995
36
G36
Phạm Thị Như
Ý
23/9/1982
KHỐI HÀNH CHÍNH
H37
Bùi Thị Thanh
An
17/7/1990
H38
Đặng Thị Hồng
Ánh
01/8/1987
H39
Ngô Ngọc
Bích
23/10/1991
H40
Ngô Thị Quỳnh
Châu
20/10/1990
H41
Trần Thị Trúc
27/7/1997
H42
Lê Thị Ngân
04/11/1992
H43
Trần Thị Phương
20/6/1989
H44
Huỳnh Phú
Hiền
11/11/1993
H45
Nguyễn Ngọc Thanh
30/9/1993
H46
Nguyễn Viết
Hùng
05/3/1989
H47
Nguyễn Thị Hoa
Hường
29/10/1987
H48
Phan Thị Thanh
Huyền
2/2/1995
H49
Cù Thị
Minh
12/5/1989
H50
Trịnh Thị Trúc
12/7/1994
H51
Võ Đặng Thanh
29/8/1995
H52
Trần Thị Ni
Na
15/02/1990
H53
Trần Thị Bích
Thảo
29/4/1992
H54
Đinh Thị Huyền
04/3/1994
H55
Lê Thị Ánh
Tuyết
16/9/1987
H56
Ngô Trung
Vũ
13/7/1984