PTN CƠ HỌC VẬT LIỆU
ĐC: Tầng 1 tòa nhà Khoa Kỹ Thuật Giao Thông
QL: Phí Công Thuyên
STT
|
Tên máy/thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
1
|
Máy cắt mẫu
MA - CU 250M
|
- Năm sản xuất: 2004
- Tốc độ quay: 300 - 3800vg/ph
- Truyền động bằng dây đai
- Khả năng cắt mẫu: 85x95, d = 90mm
- Đường kính đĩa cắt: 250mm
|
Hàn Quốc
|
2
|
Máy đánh bóng mẫu bằng điện phân ELECTROMET 4
|
- Công suất máy: 1KVA
- Điện nguồn: 240/50Hz/1phase
- Hiển thị số: thời gian, nhiệt độ bằng LED
|
MỸ
|
3
|
Máy đánh bóng mẫu
MA - PO250M
|
- Đường kính đĩa: 200; 250mm
- Điện thế: 220v - 50Hz, 1pha
- Công suất tiêu thụ: 220w
- Tốc độ quay trục: 100 - 1500vg/ph
- Tốc độ quay đĩa: nhiều cấp 30 - 600vg/ph
- Số đĩa: 2
- Timer định giờ kỹ thuật số đa cấp.
|
Hàn Quốc
|
4
|
Lò nung điện F48010
|
- Dung tích: 5,8lít
- Nhiệt độ nung: 100 - 1200độ C
- Thời gian gia nhiệt tối đa 40phút
- Hiển thị nhiệt độ : màn hình hiển thị số LED
- Tùy chọn nhiệt độ nung
- Nguồn điện 240V, 50/60Hz
|
BARNSTEAD
/THERMOLYNE
|
5
|
Lò nung điện LH15/13
|
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 1300độ C
-Thể tích buồn làm việc: 15lít
-Hiển thị nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
-Nguồn điện 3 pha, 380V
|
Naberthern
- Đức
|
6
|
Hệ lò hơi - ram - ủ MSH1
|
- Nhiệt độ lò nung: 1100độ C
- Công suất lò hơi: 3KW
- Thể tích lò hơi: 7 lít
- Lò ram với quạt đảo khí N15/65A
- Bộ điều khiển lập trình chế độ nhiệt, kết nối được với máy tính.
|
Naberthern
- Đức
|
7
|
Máy đo độ cứng tế vi
HM - 125
|
- Thang đo Vikers
- Hiển thị kết quả trên màn hình video
- Lực thử: 4,9mN - 19,6N
- Độ chính xác tải: +-1%
- Điều khiển tải : tự động
- Dữ liệu ngõ ra: RS - 232 centronics
- Thời gian chất tải: 5 - 90s
- Chiều cao thử tải lớn nhất: 95mm
- Điện áp: 204V/50Hz
|
Mitutoyo
- Nhật
|
8
|
Máy đo độ cứng Rockwell AR - 10
|
- Đo được các thông số Rockwell A,B,C
- Lực thử ban đầu: 10kgf
- Lực thử tổng: 60, 100, 150kgf
- Chọn lực thử mặt số
- Điều khiển tải trọng tự động
- Chiều cao mẫu thử lớn nhất: 140mm
- Nguồn điện: 220 - 240/50Hz
|
Mitutoyo
- Nhật
|
9
|
Máy đo độ cứng HB ABK - 1
|
- Lực thử : 500 - 3000kgf
- Bi đo : đường kính: 5, 10mm
- Chiều cao mẫu lớn nhất : 200mm
- Chất tải bằng quả nặng
- Điều khiển tải bằng tay
- Trọng lượng máy: 180kg
|
Mitutoyo
- Nhật
|
10
|
Kính hiển vi kim tương MMB 2200
|
- Độ phóng đại tối đa: 1500lần
- Thị kính với độ phóng đại: 10x và 12,5x
- Vật kính tiêu sắc: 10x. 20x, 40x, 60x, 80x
- Mâm gắn vật kính loại 4 vị trí, dạng xoay tròn
- Cho phép quan sát theo phương ánh sáng phân cực
-Kèm theo Camera kỹ thuật số NIKON, model Cooolpix (cho phép kết nối với kính hiển vi và lưu trử kết quả trên máy vi tính hoặc có thể chụp ngoài trời).
|
Đức
|
11
|
Tủ bảo quản kính hiển vi
|
- Khả năng chứa 10 kính hiển vi
- Hệ thống bảo quản: Đèn UV chống nấm mốc và tiệt trùng. Cài đặt được thời gian tự động.
- Có bộ hiển thị và khống chế được nhiệt độ
- Nguồn điện: 220V/50Hz.
|
Việt Nam
|
12
|
Máy in màu kỹ thuật số
P 400
|
- Độ phân giải: 314dpi
- Đầu dots: 2400dots
- Màu in: 3 màu (Y + M + C) và lớp màng phủ trên cùng
- Cở giấy in: A4, A5
- Cổng giao tiếp: Parrallel, USB, SmartMedia, Card PC, Compactflash...
- Tương thích với các files đồ hoạ: DCF, JFIF, EXIF (JPEG, TIFF) DPOF
|
Olympus
- Nhật
|