Sơ đồ vị trí máy/thiết bị


Lưu ý khi tra cứu

máy/thiết bị theo sơ đồ


1. Sử dụng trình duyệt Web "Internet Firefox"  (Download )
2. Đối với các file ".PDF" phải dùng phần mềm "Adobe Reader" để mở  (Download)


PTN HÓA

ĐC: Tầng 1 khu nhà A1 Trường Đại Học Nha Trang

QL:  Nguyễn Thị Đoan Trang
 


 STT

Tên máy – thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

NỒI CÁCH THỦY ĐIỀU NHIỆT WNB10+LO


-  Sản xuất năm 2009.

-  Nồi cách thuỷ hiện số có chương trình điều khiển thời gian và nhiệt độ.

-  Màn hình hiển thị số thời gian và nhiệt độ

-  Khoảng nhiệt độ: (nhiệt độ môi trường +5) ... 950C

-  Độ phân giải nhiệt độ: +/- 0,10C

-  Độ đồng nhất nhiệt độ: +/- 0,250C

-  Thùng và nắp: cấu tạo bằng thép không rỉ

-  Kích thước trong (LxWxH): 50 x 210 x 140 mm

-  Kích thước ngoài (LxWxH): 578 x 356 x 238 mm.

 

 Sony,
Nhật

2

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT

LVDV-E

-   Sản xuất năm 2009

-   Dùng để kiểm tra độ nhớt của mẫu chất lỏng, thích hợp trong nhiều lĩnh vực: nước giải khát, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, bột giặc, mực in, mực viết, dầu mỡ, sơn, …

-   Thang đo: 15 - 2 x 106 mPas/cP

-   Tốc độ (RPM): máy có khả năng thay đổi 18 tốc độ khác nhau.

-   Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD, 2 hàng số hiển thị độ nhớt Centipoise hoặc miliPasca, tốc độ vòng quay, phần trăm moment xoắn (%Torgue), loại kim đo.

 


Mỹ

3

TỦ SẤY MẪU UNB 400

-  Sản xuất năm 2009.

-  Dung tích: 53 lít

-  Kích thước buồng sấy: 400 x 400 x 330mm.

-  Đối lưu tự nhiên.

-  Màn hình hiện thị số.

-  Điều chỉnh thời gian từ 0 – 99h59.

-  Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220OC.

-  Độ chính xác nhiệt đô: 0,5OC.

-  Có chức năng bảo vệ quá nhiệt kép.

 

MEMMERT,
Đức 

4

MÁY LẮC ỔN NHIỆT

KS 4000i

-  Sản xuất năm 2009.

-  Kiểu lắc: orbital ; Biên độ lắc: 20 mm

-  Tải trọng lắc tối đa: 20 Kg

-  Thể tích: khoảng 70 lít

-  Dải tốc độ: 10 - 500 vòng/ phút

-  Dải nhiệt: 5oC trên nhiệt độ môi trường đến + 80oC

-  Hiển thị tốc độ, nhiệt độ và thời gian: Digital

-  Công suất tỏa nhiệt: 1000 W

-  Độ ổn định nhiệt: ± 0.1 K

-  Nhiệt độ môi trường hoạt động: 15oC - 32oC

 IKA,
Đức

5

BỂ RỬA SIÊU ÂM S300

- Sản xuất năm 2009.

-  Kích thước bên trong: 505 x 300 x 200 mm

-  Kích thước bên ngoài: 568 x 340 x 321 mm

-  Dung tích 28 L

-  Có thể thiết lập được nhiệt độ từ 30oC đến 80oC theo bước 5oC

-  Mức bảo vệ: IP 20

-  Sử dụng sóng siêu âm ở tần số 37Hz để làm sạch các dụng cụ, cũng như khử các loại khí độc....

-  Hiển thị bằng đèn LED thời gian và nhiệt độ làm việc

-  Thực hiện làm sạch bằng cách quét đều sóng siêu âm trên toàn bộ vùng làm việc.

-  Quá trình đóng ngắt được thực hiện bằng tay hoặc tự động

-  Tần số làm việc: 37Hz

-  Công suất gia nhiệt:  0/1200W

Ghi chú: Đang sửa chữa

ELMA,
Đức 

6

CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ BL 320 H

 

-  Sản xuất năm 2009.

-  Trọng lượng cân tối đa

-  Độ chính xác 0,001g ; Độ lặp lại : 0,001 g

-  Độ tuyến tính : 0,003 g

-  Đường kính của đĩa cân : 100 x 100 mm

-  Hiển thị số trên màn hình

-  Chuẩn cân tự động

-  Dùng adaptor : 220V

-  Kích thước cân: W213 x D342 x H 153 (mm)

SHIMAZU
Nhật bản 

7

MÁY QUANG PHỔ KHẢ KIẾN  GENEYS 20

 

- Sản xuất năm 2009.

-  Bước sóng : 325 - 1100nm, Độ chính xác : ± 2,0nm, Độ lặp lại : ±0,5nm.

-  Bề rộng khe phổ : ≤ 8nm, Hệ quang học : 1 chùm tia

-  Thang đo : Độ hấp thụ : -0,1-2,5A; Độ truyền quang : 0 -125%T; Nồng độ: 0-9999

-  Độ chính xác quang học: ± 0,003A từ  0,0- 0,3A;  ± 1,0% từ  0,301- 2,5A

-  Bộ đơn sắc : cách tử, 1200 vạch/mm

-  Độ trôi tín hiệu :  (ở 340nm): < 0,003A/hr

-  Stray Light:  <0.1%T ở 340 và 400 nm

-  Hiển thị: 20-ký tự, 2 dòng, Có cổng RS 232C kết nối máy tính.

Ghi chú: Đang sửa chữa

THERMO
Mỹ 

8

MÁY QUANG PHỔ KẾ

UV-Vis Carry 50:

-   Sản xuất năm 2009.

-   Hệ thống quang học 2 chùm tia, bộ đơn sắc Czerny  Turner 0,25 m

-   Cách tử độ phân giải cao 1200 lines/mm, Detector : 2 silicon diode

-   Độ phân giải UV-VIS : < = 1,5 ; Dải bước sóng: 190 - 1100nm

-   Độ chính xác bước sóng:  +/- 0,07 nm tại 541,94 nm,   ± 0,24 tại 260,54 nm

-   Độ lặp lại bước sóng:  +/- 0,01 nm

-   Bề rộng quang phổ : 1,5 nm

-   Tín hiệu trung bình : 0,0125 tới 999 s

-   Tốc độ quét lớn nhất : 24.000 nm/ phút

-   Dung lượng mẫu nhỏ nhất là : ~ 5,0µl

-   Nguồn sáng: đèn Xenon với công nghệ phẳng  Flashing (tuổi thọ 10000 giờ).

 

 VARIAN
Mỹ

9

MÁY CÔ QUAY CHÂN  KHÔNG RV10

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Khoảng tốc độ quay: 20 - 270 vòng/phút, hiển thị số tốc độ quay.

-   Chiều dài khoảng nâng hạ : 140 mm

-   Khoảng góc điều chỉnh : 0 - 45o

-   Khoảng nhiệt độ của bếp gia nhiệt từ nhiệt độ môi trường đến 180oC với sai số là +/- 1oC

-   Điều kiện môi trường làm việc: nhiệt độ: 5 - 40oC, độ ẩm: 80%

-   Máy được bố trí cổng RS232 và USB để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.

 IKA
Đức

10

BƠM HÚT CHÂN KHÔNG N 026.3 AN 18

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Mức phân phối : 22 lít/phút

-   Độ chân không : 20 mbar abs.

-   Đầu nối ống đường kính trong : 9 mm

-   Điều kiện môi trường hoạt động : + 5…. +400C

-   Nguồn điện : 230V/50Hz

-   Dòng điện hoạt động : 0,85A

-   Trọng lượng : 5,8 kg

-   Kích thước : 243 x 185 x 185 mm

 

KNF
Đức 

11

BỂ LÀM LẠNH TUẦN HOÀN VS – 1902 WF

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Dãi nhiệt độ làm lạnh  : - 20…+ 1500C

-   Kích thước : 325 x 290 x 150 mm

-   Diện tích làm việc : 350 x 290 mm

-   Thể tích sử dụng : 14 lít

-   Độ chính xác nhiệt độ : +/- 0,1oC tại 37oC

-   Điều khiển nhiệt độ  PID

-   Chức năng an toàn khi qúa nhiệt và có sensor đo mức nước

 

 VISION
Hàn quốc

12

MÁY ĐỒNG HÓA

Utra-Turax T 18 Basic

-   Sản xuất năm 2009.                                      

-   Công suất động cơ vào/ra: 300/160W

-   Tốc độ đồng hóa: 6.000 - 24.000 vòng/phút

-   Thể tích đồng hóa: 1-1.500 ml (nước)

-   Đầu đồng hóa được làm bằng théo đặc biệt chống ăn mòn do hóa chất

-   Nguồn điện cung cấp: 230V, 50/60Hz

IKA
Trung quốc 

13

BỘ VÔ CƠ HÓA MẪU

2508 Basic

-  Sản xuất năm 2009.

-  Bộ phá mẫu 8 chỗ dùng cho ống phá mẫu 250 ml hay 100 ml

-  Khối lượng mẫu rắn : 5 g

-  Thể tích mẫu lỏng : 15 m

-  Thiết kế bộ gia nhiệt cho từng lỗ phù hợp cho ống 100ml và 250 ml.

-  Thang nhiệt độ : từ (nhiệt độ môi trường) đến 4400C

-  Điều chỉnh nhiệt độ theo bước nhảy : 10C

-  Độ ổn định nhiệt độ : ± 5oC ở 100oC; ± 2oC ở  400oC

-  Thời gian gia nhiệt đến 4400C : khoảng 30 phút

-  Thời gian cài đặt mỗi bước : 1 – 1199 phút

-  Hiển thị nhiệt độ cài đặt bằng số trên màn hình LED

-  Lưu chương trình nếu có sự cố về điện hoặc sau khi sử dụng

 

 FOSS
Thụy điển

14

BỘ ĐO CHỈ SỐ COD

 

-  Sản xuất năm 2009.

-  Thông số kỹ thuật: hệ thống bao gồm 2 phần

a.    Máy phá mẫu COD Model : ET 108

v Nhiệt độ gia nhiệt : 70/100/120/150 ± 0,30C

v Đo COD(1500C), TOC (1200C), N tổng - P tổng - Cr tổng (1000C)

v Dùng cho ống : 8 x 16 mm hay 1 x 22 mm

v Chế độ cài đặt thời gian : 30, 60, 120 phút, tự động ngắt điện khi đạt đến điểm cài đặt

b.    Máy đo chỉ số COD, Model: CheckitDirect COD vario

v Bước sóng : 605 và 430 nm

v Màn hình hiển thị LCD

v Thang đo : 0 – 150 mg/lít O2;

                          0 – 1500 mg/lít O2

                       0 – 15000 mg/lít O2

v Chế độ tự động tắt máy

 

AQUALYTIC
Đức 

15

BỘ ĐO BOD 6 CHỖ

OxiDirect

 

 

-   Sản xuất năm 2009.

-   Có 6 vị trí đo, có thể đo cùng lúc 6 mẫu

-   Có nhiều thang đo tương ứng với các thể tích mẫu sau:

ü  0 – 40 mg/l, với thể tích mẫu 428 ml

ü  0 – 80 mg/l, với thể tích mẫu 360 ml

ü  0 – 200mg/l, với thể tích mẫu 244 ml

ü  0 – 400 mg/l, với thể tích mẫu 157 ml

ü  0 – 800 mg/l, với thể tích mẫu 94 ml

ü  0 – 2000 mg/l, với thể tích mẫu 56 ml

ü  0 – 4000 mg/l, với thể tích mẫu 21,7 ml

-   Độ chính xác 0,5% của thang đo ở 200C

-   Thời gian đo có thể tự chọn từ 1- 28 ngày. Tự động chọn cho 28 kết quả số liệu, phụ thuộc vào khoảng thời gian đo

-   Thời gian lưu trữ là giờ nếu kết quả đo 1 ngày, 2 giờ nếu kết quả đo 2 ngày và 2 ngày nếu kết quả đo từ 3 – 28 ngày

-   Cổng nối RS 232 có thể truyền tải dữ liệu sang máy tính hay máy in

-   Chế độ bảo vệ an toàn theo tiêu chuẩn  IP 54

-   Kích thước (L x W x H): 375 x 195 x 230 mm


Đức 

16

TỦ ẤM BOD ET 618-4

- Sản xuất năm 2009.

- Thiết kế đạt tiêu chuẩn CE : EN 50081, EN 50082-2

- Thể tích : 180 lít

- Nhiệt độ : 20 – 400C/ bước tăng 0,1 0C

- Sai số nhiệt độ : ± 0,50C

- Kích thước trong : 513 D x 441 W x 702 H mm

- Kích thước ngoài : 600 D x 600 W x 850 H mm

- Kiểm soát chương trình cài đặt bằng vi mạch điện tử 4 ổ cắm bên trong tủ thích hợp để kết nối các thiết bị khác


Đức

17

MÁY LY TÂM  EBA 21

 

 

-  Sản xuất năm 2009.

-  Tốc độ tối đa : >=18.000 vòng /phút

-  Roto 6.000 vòng/phút, số chỗ >=12

-  Dung tích tối đa 6 x 10 ml

-  Lực li tâm RCF:23907

-  Tốc độ: 18.000 vòng/phút, có thể điều chỉnh tốc độ theo chu trình đặt

-  Nắp tự động khoá trong trong quá trình ly tâm, có thêm công tắc mở nắp trong trường hợp lỗi nguồn hoặc mất điện

-  Nguồn điện: 220V-50Hz

-  Kích thước (H x W x D): 278 x 333 x 620 mm

 

HETTICH
Đức 

18

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY

MASTER-α

-   Năm sản xuất: 2009

-   Thang đo 0 – 33% Brix

ATAGO
Nhật bản

19

CÂN PHÂN TÍCH

- Khoảng cân: 0,0001 ... 200 g (+/- 0,1 mg)

 Sartorius
Mỹ

20

MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN

WSC/4D

 

- Sản xuất 2009.

- Công suất : 4 lít / giờ, dây đốt Silica.

- Có tủ chứa và van kiểm soát dòng, dễ dàng tách cặn

- Năng lượng tiêu thụ: 4 x 1,5 kW

- Áp suất cung cấp tối thiểu: 5psi

- Chất lượng nước đầu ra: pH: 5,5 – 6,5, Độ dẫn: < 1,5 µs/cm, Không có Pyrogen

- Điện trở suất: 0,66 megaOhm - cm

Ghi chú: Phòng nước cất

Hamilton
Anh 

21

pH meter để bàn CyberScan pH 1500

 

-  Khoảng đo pH: 1,999 – 19,999

-  Độ phân giải: 0,1/ 0,01/ 0,001

-  Độ chính xác tương đối: ± 0,1/ 0,01/ 0,002

-  Số điểm chuẩn: 5 – 6 điểm

-  Tự động nhận biết các dung dịch đệm.

Singapore 

22

pH meter cầm tay EcoScan pH 6

- Khoảng đo pH: 0,000 ... 14,000 (độ phân giải: 0,01 pH; chính xác +/- 0,01 pH)

- Khoảng đo thế: --1000 mV ... + 1000 mV (độ phân giải: 1 mV; chính xác +/- 2 mV)

Singapore 

                                             
                                               DANH MỤC THIẾT BỊ MỚI ĐẦU TƯ

TT

Tên tài sản; Đặc điểm, Thông số kỹ thuật

ĐVT

Số lượng

1

BÀN THÍ NGHIỆM ÁP TƯỜNG CÓ 1 CHẬU RỬA

Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước bàn (mm): N5000 x S700 x C800  mm

 - Khung bàn bằng thép sơn tĩnh điện dày 1.2 mm.

 - Mặt bàn dạng tấm liền không ghép nối bằng vật liệu chuyên dụng Phenolic Resin Chemsurf màu ghi sáng hoặc màu đen dày 18 mm với các tính năng đã được kiểm tra như sau:

 + chịu NaOH 40%

 + chịu HCl 37%

 + chịu HF 40%

 + chịu HNO3 65%

 + chịu Formandehyde 37%

 + chịu Phenol 90%

 + chịu H3PO4 85%

 + chịu CCl4

 + chịu NH4OH 25%

 + chịu H2O2 3%

 + Ảnh hưởng nhẹ bởi acid H2SO4 98%

 - Toàn bộ hộc tủ được làm bằng thép sơn Epoxy dày 1.2mm có khung 30x60x1.2 được gia cố vững chắc, mỗi hộc tủ có ngăn v

ch.

 - Có ổ cắm điện và CB

 - 01 Chậu rửa chuyên dùng màu ghi sáng hoặc màu đen

 + Chất liệu nhựa PV chất lượng cao, kháng hầu hết các hóa chất

 + Kích thước ngoài: 500x400x300 (mm)

 - 01 Vòi cấp nước chuyên dụng cho phòng thí nghiệm

 + Loại vòi 3 nhánh

 + Chất liệu bằng hợp kim đồng sơn phủ Epoxy kháng lại hầu hết các hóa chất, kháng lão hóa bởi tia UV và nhiệt độ

 + Khóa mở nguồn nước tuổi thọ 500.000, áp lực nước chịu được 35Bar

 + Đầu xả nước gắn đuôi chuột dễ dàng lắp ống nước

ềm để sử dụng công việc khác

 - Toàn bộ bàn được gắn kết trên từng module, lắp ráp mỗi module đều có khung chịu lực tốt, trọng tải 1m từ 300-400 kg, độ bền cao.

Bộ

02

2

BÀN THÍ NGHIỆM TRUNG TÂM CÓ 02 CHẬU RỬA (Ở CÙNG 1 PHÍA)

- Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước bàn (mm):   7600 x 1200 x 800mm

 - Có 2 kệ (trên) chiều cao kệ tổng cộng 70cm, chiều rộng 30cm

● Thông số kỹ thuật chung của bàn

 - Khung bàn bằng thép sơn tĩnh điện dày 1.2mm, toàn bộ mặt tiếp xúc được ốp bằng vật liệu Phenolic chống ăn mòn acid nhẹ, chịu nước 100%

 - Mặt bàn dạng tấm liền không ghép nối bằng vật liệu chuyên dụng Phenolic Resin Chemsurf màu ghi sáng hoặc màu đen dày 18 mm với các tính năng đã được kiểm tra như sau:

 + chịu NaOH 40%

 + chịu HCl 37%

 + chịu HF 40%

 + chịu HNO3 65%

 + chịu Formandehyde 37%

 + chịu Phenol 90%

 + chịu H3PO4 85%

 + chịu CCl4

 + chịu NH4OH 25%

 + chịu H2O2 3%

 + Ảnh hưởng nhẹ bởi acid H2SO4 98%

 - Toàn bộ hộc tủ được làm bằng thép sơn Epoxy dày 1.2mm có khung 30x60x1.2 được gia cố vững chắc, mỗi hộc tủ có ngăn vách.

 - Kệ hai tầng,bằng thép sơn tĩnh điện vững chắc, tấm mặt sàn bằng kính cường lực dày 10mm , giá đỡ có thanh chắn rơi đồ bằng inox Ø 10mm.( kệ chịu lực tốt)

 - Bản lề, phụ kiện tay nắm

 - Hệ thố

g dây điện đi sẵn trong hộp kỹ thuật bao gồm:

+ 04 ổ cắm điện đã đi dây đầy đủ, đi âm trên kệ, chống rò rỉ điện

 - 02 Chậu rửa chuyên dùng màu ghi sáng hoặc màu đen

 + Chất liệu nhựa PV chất lượng cao, kháng hầu hết các hóa chất

 + Kích thước ngoài: 500x400x300 (m

)

 - 02 Vòi cấp nước chuyên dụng cho phòng thí nghiệm

 + Loại vòi 3 nhánh

 + Chất liệu bằng hợp kim đồng sơn phủ Epoxy kháng lại hầu hết các hóa chất, kháng lão hóa bởi tia UV và nhiệt độ

 + Khóa mở nguồn nước tuổi thọ 500.000, áp lực nước chịu được 35Bar

 + Đầu xả nước gắn đuôi chuột dễ dàng lắp ống nước mềm để sử dụng công việc khác

 - 02 Giá treo dụng cụ

 + Kích thước: 560 x 420 mm

 + Toàn bộ làm bằng inox 304

 + Có 23 thanh cấm nhựa chịu acid

 - 02 Vòi rửa mắt khẩn cấp

+ Sản xuấ

: Lâm Nguyễn - Việt Nam

+ Chất liệu bằng đồng thau sơn eboxy

+ Đầu vòi bằng nhựa với kết cấu giảm lực phun của nước giúp bảo vệ mắt

+ Áp suất tối đa 6Bar

- Toàn bộ bàn được gắn kết trên từng module, lắp ráp mỗi module đều có khung chịu lực tốt, trọng tải 1m từ 300-400 kg, độ bền cao.

Bộ

2

3

T HÚT KHÍ ĐC

- Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước (mm): 1200R x750S x 2200C

 - Tủ hút khí độc được sử dụng để bảo vệ môi trường phòng thí nghiệm và người điều hành trong các phản ứng hóa học tổng hợp.

 - Tủ có sẵn đường ống khí thải Ø200 , có thể thải khí ra môi trương ngoài khi cần thiết

Kích thứơc phần tủ:

 - Kích thước ngoài (mm): 1200R x 750S x 1400C

 - Toàn bộ cấu trúc tủ làm bằng 2 lớp
 + Bên ngoài làm bằng sắt sơn tĩnh điện
 + Bên trong khoang làm việc ốp phenolic chịu acid, chịu nước 100%

 - Cửa bằng kính chịu lực dày 5mm, điểm dừng tốt

 - Tù có đèn hùynh quang chiếu sáng

 - Khung tủ bằng sắt sơn tĩnh điện.

 - Mặt làm việc bằng Phenolic chịu acid, chịu nước 100%

 - Tủ có 01 vòi cấp nước, 01 đường thóat nước

 01 chậu rửa nhỏ.

 - Quạt hút: 1Hp

 - Lưu lượng ≥0.6m/s khi cửa mở hoàn toàn

 - Độ ồn : ≤68dB

 - Nguồn điện: 220V/50Hz

- Tủ có 02 ổ cắm điện đôi

 - Công tắc điều khiển đèn, quạt bằng phím mềm

Hộc tủ
Phần hộc tủ, kích thước ngòai: 1200R x 750S x 800C bằng vật liệu sắt sơn tĩnh điện. Hộc tủ 02 ngăn, một ngăn kỹ thuật cho cấp nước, 01 ngăn còn lại để hóa chất, dụng cụ

Bộ

02

4

TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT

- Sản xuất: Việt Nam

 - Kích thước (mm): N1200xS500xC2200 mm

 - Toàn bộ cấu trúc tủ làm bằng thép sơn tĩnh điện

 - Có bộ lọc bằng than hoạt tính

 - Quạt hút cho phép hút hơi hóa chất thoát ra trong quá trình bảo quản, hơi này được hấp thu vào bộ lọc than họat tính

 - Cửa loại 04 cánh mở độc lập

 - Khi cửa mở đèn sẽ tự sáng, quạt hút tự chạy. Quạt và đèn tự ngắt khi cửa đóng

 - Cửa có khoang kính để quan sát trong tủ

 - Hệ roong làm kín cho phép tủ kín hoàn toàn khi đóng cửa

 - Kệ đựng hóa chất làm bằng kính cường lực dày 10 mm có thể điều chỉnh độ cao

 - Lọc than hoạt tính dễ dàng thay thế

 - Nguồn điện: 220V/50Hz

 - Chân tủ có gắn bánh xe để dễ dàng di chuyển

Bộ

02

5

HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ BẰNG THÁP XỬ LÝ

 - Sản xuất: Việt Nam

- Hệ thống thoát khí bên trong phòng gồm 12 chụp hút ( KL001 Malaysia )  có khớp nối di động, sản xuất tại Malaysia, kích thước ống khớp nối khoảng  Ø76mm, trên đầu chụp hút có sẵn cánh điều chỉnh lưu lượng khí (điều chỉnh bằng núm vặn).

- Một đường ống thoát khí tủ hút với kích thước f 140 sản xuất tại Việt Nam đảm bảo kết nối được với chụp hút

- Toàn bộ chụp hút, ống thoát khí tủ hút kết nối với ống chính đặt bên trong phòng.

- Vật tư phụ, phụ kiện (Van, co, tê, khớp nối, quạt hướng trục ...) ( Valve điều khiển đóng mở tự động có thể điều chỉnh tăng giảm lưu lượng hút (12 bộ) )- ( Thụy Sĩ )  để đảm bảo hệ thống hoạt động tại vị trí các đầu chụp hút có vận tốc gió V = 5.3m/s , với lưu lượng Q = 84m3/h. Tại cửa tủ hút có vận tốc V = 0.69m/s, Qmin = 1,000 m3/h. Hệ thống làm bằng vật liệu inox 304, riêng đoạn ống kết nối với chụp hút di động bằng nhựa tổng hợp.

* Hệ thống xử lý khí thải.

- Hệ thống xử lý khí thải gồm hai tháp xử lý khí riêng biệt để xử lý khí (sản xuất tại Việt Nam), Bên trong tháp có: màng tách ẩm, sàn tung, giàn ống phân phối nước. Tháp có các cửa bích ra vào.: Đường kính của tháp D = 1000m, chiều cao H = 2400mm. Chế tạo bằng inox 304-Posco + Bơm dung dịch hấp phụ, bơm trục ngang chuyên dụng Công suất: Q = 12m³/h, H = 12m, điện áp 2HP/1.5KW - 3pha/380vol /50Hz.

- Có 1 quạt hút khí công suất: Q = 4300m³/giờ, điện áp 5 HP/3.75KW – 3pha/380v/50Hz.

- Có 1 bồn nhựa pha hóa chất 300 lít, được gắn trục khuấy + cánh khuấy + giá đỡ (sản xuất Việt Nam), được chế tạo bằng inox 304 + Motor khuấy (50 vòng/phút 0.25HP/0.18KW – 3pha/380v/50Hz. Xuất xứ Taiwan) và bơm định lượng (100 lít/h, 45W – 1pha/220v/50Hz. Xuất xứ USA).

- Đường ống dẫn khí từ hai tháp xử lý đến quạt hút ly tâm. Và đường ống dẫn khí thoát ra môi trường có đường kính Ø500, được chế tạo bằng vật liệu inox 304.

- Vật tư phụ, phụ kiện ( Van, co, tê, khớp nối....) để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, chất lượng khí thải đạt QCNV 05:2013/BTNMT, 06:2009/BTNMT, 20 : 2009/BTNMT.

* Hệ thống điện điều khiển

- Tủ điều khiển chính (Vỏ tủ sản xuất tại Việt Nam, thiết bị bên trong CB, MCB, rơle khiển, rơle nhiệt xuất xứ Korea-Nhật- hoặc tương đương) được đặt tại hệ thống xử lý khí thải.

-  Các tủ phụ (Vỏ tủ sản xuất tại Việt Nam, thiết bị bên trong CB, MCB, rơle khiển, rơle nhiệt xuất xứ Korea-Nhật- Đài Loan) đặt tại phòng thí nghiệm.

- Dây điện dẫn từ tủ đến các thiết bị. Phụ kiện: máng, ống luồn dây điện…… xuất xứ Việt Nam. Không tính dây nguồn đến tủ chính.

thap-hap_0.tmp

Bộ

01

6

GHẾ ĐẨU

-  Kiểu dáng: Dạng ghế đôn vuông nhỏ

-  Chất liệu: Gỗ cao su tự nhiên 100%

-  Kích thước: Cao 500 mm, đường kính 330 mm

-  Màu sắc: Màu gỗ

-  Bảo hành: 12 tháng

Cái

60

7

BÀN CHÂN INOX 304, MẶT ĐÁ

 - Kích thước (mm): N2000*S700*C800

- Chân Inox 304 x40x40x1.2mm

- Mặt đá granit màu đen 17-18mm

- Toàn bộ chân khung được gia cố vững chắc, mài bóng đẹp

Cái

05

8

TỦ ĐỂ ĐỒ CHO SINH VIÊN

-     Kích thước (mm) : N2000 x S300 x C2000

-     Chia làm 25 ngăn

-     Toàn bộ là gỗ tự nhiên, tủ không có cửa

cái

02