STT
|
Tên máy – thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
1
|
NỒI CÁCH THỦY ĐIỀU NHIỆT WNB10+LO
|
- Sản xuất năm 2009.
- Nồi cách thuỷ hiện số có chương trình điều khiển thời gian và nhiệt độ.
- Màn hình hiển thị số thời gian và nhiệt độ
- Khoảng nhiệt độ: (nhiệt độ môi trường +5) ... 950C
- Độ phân giải nhiệt độ: +/- 0,10C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: +/- 0,250C
- Thùng và nắp: cấu tạo bằng thép không rỉ
- Kích thước trong (LxWxH): 50 x 210 x 140 mm
- Kích thước ngoài (LxWxH): 578 x 356 x 238 mm.
|
Sony,
Nhật
|
2
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT
LVDV-E
|
- Sản xuất năm 2009
- Dùng để kiểm tra độ nhớt của mẫu chất lỏng, thích hợp trong nhiều lĩnh vực: nước giải khát, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, bột giặc, mực in, mực viết, dầu mỡ, sơn, …
- Thang đo: 15 - 2 x 106 mPas/cP
- Tốc độ (RPM): máy có khả năng thay đổi 18 tốc độ khác nhau.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD, 2 hàng số hiển thị độ nhớt Centipoise hoặc miliPasca, tốc độ vòng quay, phần trăm moment xoắn (%Torgue), loại kim đo.
|
Mỹ
|
3
|
TỦ SẤY MẪU UNB 400
|
- Sản xuất năm 2009.
- Dung tích: 53 lít
- Kích thước buồng sấy: 400 x 400 x 330mm.
- Đối lưu tự nhiên.
- Màn hình hiện thị số.
- Điều chỉnh thời gian từ 0 – 99h59.
- Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220OC.
- Độ chính xác nhiệt đô: 0,5OC.
- Có chức năng bảo vệ quá nhiệt kép.
|
MEMMERT,
Đức
|
4
|
MÁY LẮC ỔN NHIỆT
KS 4000i
|
- Sản xuất năm 2009.
- Kiểu lắc: orbital ; Biên độ lắc: 20 mm
- Tải trọng lắc tối đa: 20 Kg
- Thể tích: khoảng 70 lít
- Dải tốc độ: 10 - 500 vòng/ phút
- Dải nhiệt: 5oC trên nhiệt độ môi trường đến + 80oC
- Hiển thị tốc độ, nhiệt độ và thời gian: Digital
- Công suất tỏa nhiệt: 1000 W
- Độ ổn định nhiệt: ± 0.1 K
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 15oC - 32oC
|
IKA,
Đức
|
5
|
BỂ RỬA SIÊU ÂM S300
|
- Sản xuất năm 2009.
- Kích thước bên trong: 505 x 300 x 200 mm
- Kích thước bên ngoài: 568 x 340 x 321 mm
- Dung tích 28 L
- Có thể thiết lập được nhiệt độ từ 30oC đến 80oC theo bước 5oC
- Mức bảo vệ: IP 20
- Sử dụng sóng siêu âm ở tần số 37Hz để làm sạch các dụng cụ, cũng như khử các loại khí độc....
- Hiển thị bằng đèn LED thời gian và nhiệt độ làm việc
- Thực hiện làm sạch bằng cách quét đều sóng siêu âm trên toàn bộ vùng làm việc.
- Quá trình đóng ngắt được thực hiện bằng tay hoặc tự động
- Tần số làm việc: 37Hz
- Công suất gia nhiệt: 0/1200W
Ghi chú: Đang sửa chữa
|
ELMA,
Đức
|
6
|
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ BL 320 H
|
- Sản xuất năm 2009.
- Trọng lượng cân tối đa
- Độ chính xác 0,001g ; Độ lặp lại : 0,001 g
- Độ tuyến tính : 0,003 g
- Đường kính của đĩa cân : 100 x 100 mm
- Hiển thị số trên màn hình
- Chuẩn cân tự động
- Dùng adaptor : 220V
- Kích thước cân: W213 x D342 x H 153 (mm)
|
SHIMAZU
Nhật bản
|
7
|
MÁY QUANG PHỔ KHẢ KIẾN GENEYS 20
|
- Sản xuất năm 2009.
- Bước sóng : 325 - 1100nm, Độ chính xác : ± 2,0nm, Độ lặp lại : ±0,5nm.
- Bề rộng khe phổ : ≤ 8nm, Hệ quang học : 1 chùm tia
- Thang đo : Độ hấp thụ : -0,1-2,5A; Độ truyền quang : 0 -125%T; Nồng độ: 0-9999
- Độ chính xác quang học: ± 0,003A từ 0,0- 0,3A; ± 1,0% từ 0,301- 2,5A
- Bộ đơn sắc : cách tử, 1200 vạch/mm
- Độ trôi tín hiệu : (ở 340nm): < 0,003A/hr
- Stray Light: <0.1%T ở 340 và 400 nm
- Hiển thị: 20-ký tự, 2 dòng, Có cổng RS 232C kết nối máy tính.
Ghi chú: Đang sửa chữa
|
THERMO
Mỹ
|
8
|
MÁY QUANG PHỔ KẾ
UV-Vis Carry 50:
|
- Sản xuất năm 2009.
- Hệ thống quang học 2 chùm tia, bộ đơn sắc Czerny Turner 0,25 m
- Cách tử độ phân giải cao 1200 lines/mm, Detector : 2 silicon diode
- Độ phân giải UV-VIS : < = 1,5 ; Dải bước sóng: 190 - 1100nm
- Độ chính xác bước sóng: +/- 0,07 nm tại 541,94 nm, ± 0,24 tại 260,54 nm
- Độ lặp lại bước sóng: +/- 0,01 nm
- Bề rộng quang phổ : 1,5 nm
- Tín hiệu trung bình : 0,0125 tới 999 s
- Tốc độ quét lớn nhất : 24.000 nm/ phút
- Dung lượng mẫu nhỏ nhất là : ~ 5,0µl
- Nguồn sáng: đèn Xenon với công nghệ phẳng Flashing (tuổi thọ 10000 giờ).
|
VARIAN
Mỹ
|
9
|
MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG RV10
|
- Sản xuất năm 2009.
- Khoảng tốc độ quay: 20 - 270 vòng/phút, hiển thị số tốc độ quay.
- Chiều dài khoảng nâng hạ : 140 mm
- Khoảng góc điều chỉnh : 0 - 45o
- Khoảng nhiệt độ của bếp gia nhiệt từ nhiệt độ môi trường đến 180oC với sai số là +/- 1oC
- Điều kiện môi trường làm việc: nhiệt độ: 5 - 40oC, độ ẩm: 80%
- Máy được bố trí cổng RS232 và USB để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.
|
IKA
Đức
|
10
|
BƠM HÚT CHÂN KHÔNG N 026.3 AN 18
|
- Sản xuất năm 2009.
- Mức phân phối : 22 lít/phút
- Độ chân không : 20 mbar abs.
- Đầu nối ống đường kính trong : 9 mm
- Điều kiện môi trường hoạt động : + 5…. +400C
- Nguồn điện : 230V/50Hz
- Dòng điện hoạt động : 0,85A
- Trọng lượng : 5,8 kg
- Kích thước : 243 x 185 x 185 mm
|
KNF
Đức
|
11
|
BỂ LÀM LẠNH TUẦN HOÀN VS – 1902 WF
|
- Sản xuất năm 2009.
- Dãi nhiệt độ làm lạnh : - 20…+ 1500C
- Kích thước : 325 x 290 x 150 mm
- Diện tích làm việc : 350 x 290 mm
- Thể tích sử dụng : 14 lít
- Độ chính xác nhiệt độ : +/- 0,1oC tại 37oC
- Điều khiển nhiệt độ PID
- Chức năng an toàn khi qúa nhiệt và có sensor đo mức nước
|
VISION
Hàn quốc
|
12
|
MÁY ĐỒNG HÓA
Utra-Turax T 18 Basic
|
- Sản xuất năm 2009.
- Công suất động cơ vào/ra: 300/160W
- Tốc độ đồng hóa: 6.000 - 24.000 vòng/phút
- Thể tích đồng hóa: 1-1.500 ml (nước)
- Đầu đồng hóa được làm bằng théo đặc biệt chống ăn mòn do hóa chất
- Nguồn điện cung cấp: 230V, 50/60Hz
|
IKA
Trung quốc
|
13
|
BỘ VÔ CƠ HÓA MẪU
2508 Basic
|
- Sản xuất năm 2009.
- Bộ phá mẫu 8 chỗ dùng cho ống phá mẫu 250 ml hay 100 ml
- Khối lượng mẫu rắn : 5 g
- Thể tích mẫu lỏng : 15 m
- Thiết kế bộ gia nhiệt cho từng lỗ phù hợp cho ống 100ml và 250 ml.
- Thang nhiệt độ : từ (nhiệt độ môi trường) đến 4400C
- Điều chỉnh nhiệt độ theo bước nhảy : 10C
- Độ ổn định nhiệt độ : ± 5oC ở 100oC; ± 2oC ở 400oC
- Thời gian gia nhiệt đến 4400C : khoảng 30 phút
- Thời gian cài đặt mỗi bước : 1 – 1199 phút
- Hiển thị nhiệt độ cài đặt bằng số trên màn hình LED
- Lưu chương trình nếu có sự cố về điện hoặc sau khi sử dụng
|
FOSS
Thụy điển
|
14
|
BỘ ĐO CHỈ SỐ COD
|
- Sản xuất năm 2009.
- Thông số kỹ thuật: hệ thống bao gồm 2 phần
a. Máy phá mẫu COD Model : ET 108
v Nhiệt độ gia nhiệt : 70/100/120/150 ± 0,30C
v Đo COD(1500C), TOC (1200C), N tổng - P tổng - Cr tổng (1000C)
v Dùng cho ống : 8 x 16 mm hay 1 x 22 mm
v Chế độ cài đặt thời gian : 30, 60, 120 phút, tự động ngắt điện khi đạt đến điểm cài đặt
b. Máy đo chỉ số COD, Model: CheckitDirect COD vario
v Bước sóng : 605 và 430 nm
v Màn hình hiển thị LCD
v Thang đo : 0 – 150 mg/lít O2;
0 – 1500 mg/lít O2
0 – 15000 mg/lít O2
v Chế độ tự động tắt máy
|
AQUALYTIC
Đức
|
15
|
BỘ ĐO BOD 6 CHỖ
OxiDirect
|
- Sản xuất năm 2009.
- Có 6 vị trí đo, có thể đo cùng lúc 6 mẫu
- Có nhiều thang đo tương ứng với các thể tích mẫu sau:
ü 0 – 40 mg/l, với thể tích mẫu 428 ml
ü 0 – 80 mg/l, với thể tích mẫu 360 ml
ü 0 – 200mg/l, với thể tích mẫu 244 ml
ü 0 – 400 mg/l, với thể tích mẫu 157 ml
ü 0 – 800 mg/l, với thể tích mẫu 94 ml
ü 0 – 2000 mg/l, với thể tích mẫu 56 ml
ü 0 – 4000 mg/l, với thể tích mẫu 21,7 ml
- Độ chính xác 0,5% của thang đo ở 200C
- Thời gian đo có thể tự chọn từ 1- 28 ngày. Tự động chọn cho 28 kết quả số liệu, phụ thuộc vào khoảng thời gian đo
- Thời gian lưu trữ là giờ nếu kết quả đo 1 ngày, 2 giờ nếu kết quả đo 2 ngày và 2 ngày nếu kết quả đo từ 3 – 28 ngày
- Cổng nối RS 232 có thể truyền tải dữ liệu sang máy tính hay máy in
- Chế độ bảo vệ an toàn theo tiêu chuẩn IP 54
- Kích thước (L x W x H): 375 x 195 x 230 mm
|
Đức
|
16
|
TỦ ẤM BOD ET 618-4
|
- Sản xuất năm 2009.
- Thiết kế đạt tiêu chuẩn CE : EN 50081, EN 50082-2
- Thể tích : 180 lít
- Nhiệt độ : 20 – 400C/ bước tăng 0,1 0C
- Sai số nhiệt độ : ± 0,50C
- Kích thước trong : 513 D x 441 W x 702 H mm
- Kích thước ngoài : 600 D x 600 W x 850 H mm
- Kiểm soát chương trình cài đặt bằng vi mạch điện tử 4 ổ cắm bên trong tủ thích hợp để kết nối các thiết bị khác
|
Đức
|
17
|
MÁY LY TÂM EBA 21
|
- Sản xuất năm 2009.
- Tốc độ tối đa : >=18.000 vòng /phút
- Roto 6.000 vòng/phút, số chỗ >=12
- Dung tích tối đa 6 x 10 ml
- Lực li tâm RCF:23907
- Tốc độ: 18.000 vòng/phút, có thể điều chỉnh tốc độ theo chu trình đặt
- Nắp tự động khoá trong trong quá trình ly tâm, có thêm công tắc mở nắp trong trường hợp lỗi nguồn hoặc mất điện
- Nguồn điện: 220V-50Hz
- Kích thước (H x W x D): 278 x 333 x 620 mm
|
HETTICH
Đức
|
18
|
KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY
MASTER-α
|
- Năm sản xuất: 2009
- Thang đo 0 – 33% Brix
|
ATAGO
Nhật bản
|
19
|
CÂN PHÂN TÍCH
|
- Khoảng cân: 0,0001 ... 200 g (+/- 0,1 mg)
|
Sartorius
Mỹ
|
20
|
MÁY CẤT NƯỚC 2 LẦN
WSC/4D
|
- Sản xuất 2009.
- Công suất : 4 lít / giờ, dây đốt Silica.
- Có tủ chứa và van kiểm soát dòng, dễ dàng tách cặn
- Năng lượng tiêu thụ: 4 x 1,5 kW
- Áp suất cung cấp tối thiểu: 5psi
- Chất lượng nước đầu ra: pH: 5,5 – 6,5, Độ dẫn: < 1,5 µs/cm, Không có Pyrogen
- Điện trở suất: 0,66 megaOhm - cm
Ghi chú: Phòng nước cất
|
Hamilton
Anh
|
21
|
pH meter để bàn CyberScan pH 1500
|
- Khoảng đo pH: 1,999 – 19,999
- Độ phân giải: 0,1/ 0,01/ 0,001
- Độ chính xác tương đối: ± 0,1/ 0,01/ 0,002
- Số điểm chuẩn: 5 – 6 điểm
- Tự động nhận biết các dung dịch đệm.
|
Singapore
|
22
|
pH meter cầm tay EcoScan pH 6
|
- Khoảng đo pH: 0,000 ... 14,000 (độ phân giải: 0,01 pH; chính xác +/- 0,01 pH)
- Khoảng đo thế: --1000 mV ... + 1000 mV (độ phân giải: 1 mV; chính xác +/- 2 mV)
|
Singapore
|