Máy – Thiết bị
|
STT
|
Tên máy – thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
1
|
Máy định vị cốt thép trong bê tông Procep
|
- Thang đo nhỏ : đến 100mm, tùy vào cỡ cốt thép
- Thang đo lớn : đến 185mm, tùy vào cỡ cốt thép
- Chính xác: tốt hơn ±2mm hoặc ±5% cho lớp phủ
- Màn hình hiển thị : 128x128pixel LCD,
- Nguồn nuôi : 6 pin 1,5V
- Nhiệt độ sử dụng : -10ºC -+ 60ºC
|
Thụy sĩ
|
2
|
Súng thử bê tông Matest C380
|
- Loại súng: Cơ học
- Năng lượng đập: 2207 Nm
- Phạm vi đo: 10 -:-70 Nm
|
Ý
|
3
|
Máy siêu âm bê tông Procep
|
- Dải đo: khoảng 15 to 6550 µs
- 2 cảm biến 54kHz 2 cáp BNC, L= 1,5 m thanh chuẩn
- Màn hình hiển thị : 128x128pixel LCD,
- Bộ nhớ : đến 250 giá trị đo theo dạng ô lưới
- Nguồn nuôi : LR6 pin 1,5V ,
- Nhiệt độ sử dụng : -10ºC -+ 60ºC
|
Thụy sĩ
|
4
|
Máy siêu âm cọc khoan nhồi CSL-1(Hãng Olson)
|
- Cấu hình thiết bị: bao gồm hệ thống CSL-1 và máy tính công nghiệp FreeDom Data PC
- Máy tính công nghiệp FreeDom Data PC:
- Hệ điều hành: Window XP hoặc cao hơn
- Tốc độ bộ vi xử lý: 1.1 GHz,
- Ổ cứng: ~120 GB; RAM: 512 MB
- Cổng giao diện: USB 2.0, Parallel, Serial RS-232, LAN 10/100 MB, cổng nối màn hình ngoài
Hệ số khuếch đại tín hiệu: 1 - 5000 (bước tăng 1, 2 và 5)
- Dải tần số tương tự: 0.2 - 100kHz
· Hệ thống CSL-1:
- CSL-1 là viết tắt của các chữ cái đầu trong cụm từ "Crosshole Sonic Logging" loại 1 kênh tín hiệu đầu thu
- Tần số đầu dò: 42 kHz
- Thời gian lấy mẫu; 1micro giây/điểm
- Dải lọc tần: 15kHz - 100kHz
- Điện áp nguồn phát: ~ 400V peak, xung sóng hình sine điều khiển được
- Khoảng cách lớn nhất có thể kiểm tra: 6.5m tùy theo chất lượng bê tông và đặt hệ số khuếch đại
- Tốc độ kéo tối đa: 1m/s trong chế độ Normal; 0.3m/s trong chế độ High
- Độ phân giải độ sâu: 5.6cm trong chế độ Normal; 1.4cm trong chế độ High
- Số kênh đầu thu: 1 kênh
- Nguồn phát: 1; chú ý: đầu dò phát và đầu dò thu không phân biệt, có thể thay đổi cho nhau
- Đầu dò dược bọc bằng thép không rỉ, kích thước Ø31.8x127mm
- Chiều dài cáp đầu dò tiêu chuẩn: 76m; Tùy chọn: 100m.
· Phần mềm: - Thu thập số liệu và hiển thị kết quả thời gian thực + Tự động bắt thời gian nhận tín hiệu đầu tiên, phân tích và vẽ biểu đồ: thời gian, vận tốc, năng lượng + Báo cáo kết quả trong MS Word
|
Mỹ
|
5
|
Máy lắc sàng Matest A059-01
|
- Matest-Italy. Máy sàng rung điện từ. Tác động lắc ba chiều, chiều đứng, chiều ngang và quay tròn. Thích hợp cho sàng đường kính 200mm-315mm. Một lần gá được 10 sàng cao 50mm + khay hứng + nắp.
- Thích hợp sàng khô và ướt.
- Bộ điều khiển rời cho phép cài đặt
- Thời gian sàng 1 đến 999 phút
- Khoảng dừng giữa 2 lần rung
- Kích thước: 380 x 440 x 1080mm
- Trọng lượng: 65kg
- Nguồn điện: 220-240V, 50Hz, 450W.
- Cung cấp gồm: máy lắc, 2 thanh giữ, 2 đai ốc và thanh đè (chặn) sàng.
|
Ý
|
6
|
Máy kính vĩ điện tử Nikon
|
- Độ phóng đại(X) : 30
- Trường nhìn : 1°20’
- Đo góc : - Độ chính xác : 5”
- Góc đọc nhỏ nhất : 5”/10”
- Hệ thống đọc: Bàn độ mã vạch quang điện tăng dần
- Đường kính bàn độ: 79 mm
- Hằng số k (đo khoảng cách): 100
- Dọi tâm : - Phóng đại: 3X
- Khoảng nhìn: 0,3m đến vô cực.
- Trường ngắm: 5°
- Trọng lượng bao gồm pin + hòm: 8,5 kg
- Hiển thị :
- Số lượng : 02
- Kiểu : Tinh thể lỏng LCD
- Chiếu sáng: 1 mức chiếu sáng
|
Nhật
|
7
|
Máy trộn bê tông rơi tự do B150
|
- Công suất động cơ: 600W
- Năng suất:60 lít
- Dung tích thùng trộn: 130 Lít
|
Pháp
|
8
|
Máy nén xi măng tự động
Matest E160-01
|
- Mod E160, với “Cybertronic”, C109
- Phạm vi đo: 0 – 250kN và 0 – 15kN
- Nén kiểm tra mẫu 40mm x40x160 bên 40, 50, 70, 100 mm;
- Nhân với chiều cao tối đa. 180 mm và uốn thử nghiệm trên lăng kính 40mm x40x160
- Điện áp: 220-240V 1ph 50 Hz,750 W
- Trọng lượng: 300 ÷ 330 kg.
|
Ý
|
9
|
Bàn dằn tạo mẫu xi măng
Xiyi ZS-15
|
- Bao gồm: Máy chính, bộ phận gá khuôn, bộ điều khiển cài đặt sẵn thời gian, số lần dằn, thiết bị đồng bộ.
- Biên độ dằn: 15±0,3mm
- Trọng lượng dằn: 20kg
- Tần số: 60 lần/phút
- Điện áp nguồn: 220V/50Hz
- Tạo mẫu kích thước 40x40x160mm
|
Trung Quốc
|
10
|
Máy trộn vữa bằng tay Xiyi II-5
|
- Bao gồm: Máy chính, cánh khuấy, nồi trộn, bộ phận rót cát.
- Tốc độ quay chính của cánh khuấy: 140v/p và 280v/p
- Tốc độ quay hành tinh 62v/p và 125v/p
- Điện áp nguồn: 220V/50Hz, 1 pha
- Công suất: 750W
- Kích thước: 600x320x660mm
- Trọng lượng 70kg
|
Trung Quốc
|
11
|
Thùng luộc khuôn Le Chaterlier FZ-31A
|
- Sản phẩm mẫu FZ-31A
- Thể tích hiệu quả: 31L
- Thời gian nóng: 3h
- Máy làm nóng điện 1kW và 3kW
- Nguồn cung cấp 220VAC
|
Trung Quốc
|
12
|
Máy nén, uốn bê tông
EL 36-3086/01
|
- Loại máy: Điện tử
- Khả năng tải max: 2000kN
- Thang đo: 200 … 2000kN
- Độ chính xác: ±1%
- Khoảng cách tấm nén (mm): 340
- Kích thước tấm nén (mm): Ø222
- Hành trình piston (mm): 50
- Nguồn điện: 220-240V , 50Hz
- Kích thước máy (mm): 410x630x1195
- Khối lượng: 595kg
|
Anh
|
13
|
Tủ bảo dưỡng Xiyi HBY-40B
|
- Dùng để dưỡng hộ mẫu xi măng trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Cài đặt nhiệt độ và độ ẩm tiêu chuẩn.
- Độ ẩm ≥90%
- Nhiệt độ: 270C±10C
- Số lượng mẫu tối đa: 40
- Nguồn: 220V, 50Hz
- Công suất: 600W
- Kích thước lòng tủ: 550x580x160mmx6tầng.
|
Trung Quốc
|
14
|
Tủ sấy Xiyi 101-2
|
- Dùng sấy cốt liệu với nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ trong tủ đồng đều.
- Dung tích: 60 lít
- Nhiệt độ sấy: 10 - 3000C
- Sai số: ±10C
- Nguồn điện: 220 V - 50Hz
- Công suất: 2,4KW
- Kích thước trong: 350x450x450mm
- Kích thước ngoài: 500x810x813mm
|
Trung Quốc
|
15
|
Cân kỹ thuật V31X6- Hiệu Ohau
|
- Hiển thị : màn hình LCD
- Nhiệt độ làm việc: 18° to 25°
- Giá trị vạch chi (g): 1g
- Nguồn cấp: 100-120V AC, 50/60 Hz
- Khả năng chịu tải tối đa(g): 6000g
|
Trung Quốc
|
16
|
Máy cắt gạch Maktec MT410
|
- Công suất: 1,250W
- Cắt tối đa: 40mm (1-9/16")
- Đường kính lưỡi : 125mm (5")
- Tốc độ không tải : 12,000 V/P
- Kích thước: 233 x 216 x 166mm (9-1/8"x8-1/2"x6-1/2")
- Trọng lượng tịnh : 3.0kg (6.7lbs)
- Dây dẫn điện : 2.0m (6.6ft)
|
Trung Quốc
|
17
|
Máy đầm dùi Kormax 0,64HP
|
- Động cơ điện: 0,64Hp (480W)
- Ống cao su: 27mm x1000mm
- Linh hoạt trục: 8mm
- Biên độ rung: 1,6mm
- Kích thước: Ф28 x 187mm
|
Hàn Quốc
|
18
|
Máy hàn Osima-Welderstp 200A
|
- Điện áp vào (V) : 220
- Dòng điện vào định mức (A) : 29,6
- Điện áp hản (V): 65
- Mức dòng hàn(A) : 20 – 200
- Hiệu suất (%) : 35%
- Công suất đầu vào (KVA): 6.5
- Lớp cách điện: B
- Đường que cách hàng: 2,2 - 3,2 mm
|
Trung Quốc
|
19
|
Cân kỹ thuật Ohau max 30kg
|
- BC30 khả năng cân 30kg Độ đọc 1g
- Đơn vị cân Kg, g, lb
- Nguồn cung cấp 220VAC Adaptor 12VDC/800mA, pin Sạc
|
Trung Quốc
|
20
|
Cân kỹ thuật Ohau max 150kg
|
- Mức cân 150 kg/20g/50g, KT: 400x500mm
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz
- Sai số: 10g
|
Trung Quốc
|