STT
|
Tên máy/thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
1
|
ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC
|
- Giới hạn đo: 0 – 1
- Nguyên tắc hoạt động: Sử dụng đầu dò cảm ứng điện môi
- Cùng lúc đo nhiệt độ, độ ẩm và hoạt độ nước
- Điện thế: 3V/
|
Rotronic
|
2
|
MÁY ĐO MÀU
|
- Hoạt động theo nguyên tắc phản xạ ánh sáng
- Đo theo các hệ đo màu tiêu chuẩn: Lab, L*a*b*, Yxy, XYZ, L*C*h*, Hunter Lab, CMC, CIE1994…
- Điện thế: Adapter 3V
|
Konica
Nhật
|
3
|
ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG
TIA HỒNG NGOẠI
|
- Dải đo: -32 0C đến 535 0C
- Sai số tùy quãng đo: (-260C ÷ 320C : ±30C …)
- Sử dụng pin kiềm 9V
|
Raytek
Mỹ
|
4
|
ĐO ĐỘ ĐỤC
|
- Serial No: 57539
- Dải đo từ 0 NTU đến 2000 NTU
- Optics: Led ( gama 875nm)
- Sai số : ± 0.2 ÷ ± 50 NTU
|
Aqua
Lytic
|
5
|
Cân phân tích AY200
|
- Thang cân tối đa: 220g
- Độ chính xác: 0.0001g
- Màn hình hiển thị LCD
- Đơn vị cân: tlh, tls, tlt, lb, oz
- Điện thế: Adapter 12V, 1.25 A
|
Shimadz
Nhật
|
6
|
Cân kỹ thuật BL3200
|
- Thang cân tối đa: 15kg
- Thang cân tối thiểu: 5g
- Đơn vị cân: kg, lb
- Điện thế: adapter??
|
Shimadz
Nhật
|
7
|
ĐO NHIỆT ĐỘ TÂM HỘP CTF 9004
|
- Serial No: 08& 09
- Đầu đò cảm ứng nhiệt: 04
- Chạy theo từng chương trình cài đặt riêng
- Điện thế: Dùng pin NiCd hoặc Adapter 12V, 4.3 A
|
ELLAB
Đan Mạch
|
8
|
Bút đo pH cầm tay
|
- Khoảng đo pH: 0 - 14
- độ phân giải pH: 0.01 pH
- Khoảng đi nhiệt độ: 0 – 80 0C, 32 – 1760F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 0C /F
- Độ chính xác: +/- 0.02pH
- Tự động bù trừ nhiệt đến 25 0C
- Bảo quản đầu dò điện cực bằng KCl bão hòa
-Điện thế: 3 x 1,5 v, kiểu 375A
|
HM
Digital
|
9
|
Máy đo pH để bàn Winlab
|
- Khoảng đo pH: -1 – 15 pH
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác: +/- 0.01pH (250C)/
: +/- 0.04pH (00C…. 500C)
- Khoảng đo điện thế: - 2000 đến + 2000 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -5 đến +150 0C,
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 0C
- Bảo quản đầu dò điện cực bằng KCl bão hòa
- Điện thế: Pin kiềm AA
|
Windaus
|
10
|
MÁY ĐÔ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜN XUNG QUANH
|
- Đo độ ẩm từ 0 – 100%
- Giới hạn nhiệt độ hoạt động của cảm biến ẩm: -30 ÷ 850C
- Đo nhiệt độ xung quanh từ 0 ÷ 400C
- Giới hạn nhiệt độ lưu giữ: -40 ÷ 800C
- Điện thế: Pin kiềm 9 volt
|
Hettich
Đức
|
11
|
ĐO ĐỘ ĐỌNG SƯƠNG
|
- Dải đo : -60 ÷ 300 Ctpd
- Độ ẩm: 0 đến 100 %
- Áp suất: -1 ÷ 50 bar
- Sai số: 10C
- Có thể đo trực tiếp hoặn gián tiếp lên hệ thống áp suất không khí
|
|
12
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ VÀ
NHIỆT ĐÔ
|
|
|
13
|
BỂ ỔN NHIỆT WB 07 - 45
|
-
|
Memmert
Đức
|
14
|
ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT VẬT LIỆU
|
-
|
|
15
|
Máy lắc vòng 3005
|
- Kiểu lắc: tròn
- Khối lượng lắc tối đa: 8kg
- Thời gian lắc: 1’ – 60’
- Tốc độ lắc: 20 – 500 vòng/phút với thang điều chỉnh 50 vòng/ bước
- Điện thế: 230V/50Hz
|
Gel
Đức
|
16
|
XÁC ĐỊNH NHANH
HÀM LƯỢNG LIPIT
|
- Tốc độ quay: 1100 rpm
- Sử dụng mỡ kế 6%
- Tối đa chạy 36 mẫu
- Nhiệt độ: 10 ÷ 680C
- Thời gian cài: 1 - 99 phút
- Điện thế: 230V/50 – 60 Hz
- Công suất: 1200W
|
Funke
Gerber
Đức
|
17
|
LY TÂM HERMLE Z 323
|
- Tốc độ tối đa với Roto 220.87: 17.000rpm
- Tốc độ tối đa với Roto 220.72: 5.000rpm
- Thể tích tối đa: 510 ml
- Điện thế: 230V/50 – 60 Hz
|
Hermle
Đức
|
18
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG
|
- Khúc xạ kế đo Bx 1E có dải đo: 0 ÷ 38%
- Khúc xạ kế đo Bx 3E có dải đo: 58% ÷ 99%
- Có bảng sai số nhiệt độ kèm theo
Khúc xạ kế điện tử WM7
Sử dụng các thang đo: Bx, T.A, Oe (Ger), KMW, Baume
- Khoảng đo Bx: 0.0 đến 45%, Độ phân giải: 0.1% Độ chính xác: +/- 0.1%
- Khoảng đo T.A(độ chua ): 0.0 đến 26%, Độ phân giải: 0.1%, Độ chính xác: +/- 0.1%
- Khoảng đo Oe (Oechsle) : 0.0 đến 2400,, Độ phân giải: 10, Độ chính xác: +/- 10
- Khoảng đo KMW: 0.0 đến 400, Độ phân giải: 0.10 Độ chính xác: +/- 0.20
- Khoảng đo Baume: 0.0 đến 210, Độ phân giải: 0.10, Độ chính xác: +/- 0.20
|
Atago
Nhật
|
19
|
MÁY RANG CÀ PHÊ
|
|
Đức
|
20
|
MÁY XAY CÀ PHÊ
|
|
Bibby
Anh
|
21
|
CÔ ĐẶC CHÂN KHÔNG
|
|
Mỹ
|
22
|
ĐÓNG NẮP CHAI THỦY TINH
|
|
|
23
|
TỦ NƯỚNG 3 BUỒNG
|
- Tủ gồm 3 buồng nướng, thực hiện được các chế độ nướng khác nhau
- Tủ không có hệ thống phun ẩm
|
|
24
|
MÁY SẤY PHUN SD 05
|
- Năng suất sấy: 1.5 l/h
- Lưu lượng khí nóng: 38 ÷ 73m3/h
- Áp suất khí nén: 1.0 ÷ 4.0 bar
- Máy sấy tạo ra các sản phẩm bột như: sữa bột, cà phê hòa tan, bột atiso, bột glucosamin, bột cos (chitosan oligosacharide)….
|
|
25
|
MÁY ĐÓNG GÓI TÚI NHỎ DXCK10CH
|
|
Trung Quốc
|
26
|
ĐO ÁP SUẤT CHÂN KHÔNG HỘP
|
- Giới hạn: 0 ÷ -30 inch Hg và 0 đến 15 psi
|
|
27
|
Máy đồng hóa FBF005
|
- Thích hợp với quá trình chế biến..…… : Các sản phẩm thực phẩm.
- Độ nhớt tại nhiệt của quá trình : <500 cPs
- Kích thước cực đại của các hạt : 500 micron
- Kích thước hạt cuối cùng : <2 micron (phụ thuộc vào vật liệu nạp của bạn)
- Nhiệt độ làm việc cực đại : <900C
- Năng suất : Cố định, 400 lít/phút
- Kiểu đồng hoá : Đơn
- Áp suất đồng hoá : 250 bar (25 Mpa – 3.625 psi)
- Áp suất nạp liệu : 2 bar
- Động cơ chính : 5,5 kW
- Nguồn điện : 400 VAC, 50Hz, 3 pha.
- Cơ chế bôi trơn : Kiểu bắn té dầu
- Áp suất nước yêu cầu tối thiểu : 1,5 bar
- Áp suất thuỷ khí yêu cầu tối thiểu : 4,5 bar
- Nhiệt độ làm sạch cực đại : < 900C
- Nhiệt độ khử trùng cực đại : < 1450C
- Thời gian làm sạch/khử trùng : 30 phút
- Điều kiện môi trường : +3/+400C , độ ẩm cực đại 90 %
|
|
28
|
Máy nghiền bi (nghiền hành tinh)
PM 400
|
- Ứng dụng: làm giảm kích thước hạt, trộn, đồng hoá, pha trộn cơ học
- Nguyên liệu: mềm, cứng, giòn, sợi.
- Kích thước vật liệu đầu vào: <10 mm
- Độ mịn đạt được: <0.03 μm
- Kích thước mẫu: max. 4 x 250ml hoặc 8 x 20ml
Trọng lượng và kích thước máy:
- Kích thước (Rông x Cao x Sâu): 820 x 1070 x 685 mm.
- Trọng lượng xấp xỉ 285 kg
|
|
29
|
Máy nghiền búa (nghiền hàm)
BB200
|
Dữ liệu của máy
|
BB200
|
Kích cỡ vật liệu cung cấp
|
<90 mm
|
Vật liệu sau cùng
|
d90 <2 mm
|
Công suất cổ góp
|
5 lít
|
Khối lượng vật liệu được đưa vào trong 1 quá trình
|
300 kg/h
|
Bề rộng má kẹp
|
100 x 100 mm
|
Đặt độ rộng khe hở
|
0-30 mm
|
Chế độ hiển thị
|
Tương tự
|
Sự điều chỉnh điểm không
|
Có
|
Khớp nối phễu
|
Có
|
Sự bôi trơn trung tâm
|
Không bắt buộc
|
Công suất tiêu thụ
|
1500 W
|
W x H x D
|
450 x 1160 x 900 mm
|
Khối lượng
|
300 kg
|
Vật liệu cung cấp cho máy
|
Đá sỏi
|
Kích thước vật liệu cung cấp cho máy
|
40-80 mm
|
Đặt chiều rộng khe hở
|
<1 mm
|
Kích thước mảnh nhỏ cuối cùng
|
<5 mm
|
|
|
30
|
Máy nghiền cắt SM100
|
Ứng dụng
|
Giảm kích thước bằng cách cắt
|
Vật liệu nạp
|
mềm, cứng trung bình, đàn hồi, dạng sợi
|
Kích thước vật liệu
|
Lớn nhất 60 x 80 mm
|
Độ mịn
|
0.25 - 20 mm
|
Thùng chứa sản phẩm
|
5 lít (Chuẩn) 30 lít (tuỳ chọn)
|
Năng suất
|
0.2 - 50 kg/h
|
Rôto 6-đĩa – tuỳ chọn
|
-
|
Rôto tiết diện song song
|
Chuẩn
|
Động cơ
|
Động cơ 1- và 3-pha
|
Phanh (thắng)
|
Có
|
Tốc độ động cơ tại 50 Hz
|
1390 phút-1
|
Tốc độ động cơ tại 60 Hz
|
1690 phút-1
|
Công suất danh nghĩa
|
1500 W
|
Kích thước Rộng x Cao x Sâu (với bệ đỡ và phẽu nạp chuẩn)
|
xấp xỉ 560 x 1415 x 700 mm
|
Khối lượng
|
xấp xỉ 68 kg
|
|
|