Sơ đồ vị trí máy/thiết bị


Xưởng Cơ khí


Phòng thực hành CNC
Lưu ý khi tra cứu

máy/thiết bị theo sơ đồ


1. Sử dụng trình duyệt Web "Internet Firefox"  (Download )
2. Đối với các file ".PDF" phải dùng phần mềm "Adobe Reader" để mở  (Download)


XƯỞNG CƠ KHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Xưởng trưởng:
ThS. Phan Quang Nhữ


 
STT


Tên máy – thiết bị


Thông số kỹ thuật


Xuất xứ

1

Máy phay CNC 3 trục Bridgeport VMC 2216



- Hành trình: + Trục X: 560 mm
                     + Trục Y: 406 mm
                     + Trục Z: 508 mm
- Tốc độ dịch chuyển nhanh của trục X, Y, Z: 18 v/ph
- Tốc độ trục chính: 6 - 8000 v/ph
- Công suất trục chính: 12 HP
- Kích thước làm việc của bàn máy: 838x356 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 341 kg
- Kích thước máy (WxDxH): 2500x2600x2460 mm
- Dẫn động các trục bằng động cơ SERVO – AC
- Hệ điều khiển: Fanuc 21i
- Độ chính xác tính toán: 0,001 mm
- Màn hình: Tinh thể lỏng LCD đơn sắc

Mỹ

2

Máy gia công tia lửa điện, điện cực định hình TOP EDM CNC 430/X600

- Hành trình: + Trục X: 400 mm

+ Trục Y: 300 mm

+ Trục Z: 300 mm

- Kích thước bàn làm việc: 650x350 mm

- Trọng lượng phôi  (Max): 700 kg

- Trọng lượng điện cực (max): 100 kg

- Năng suất gia công cực đại: 930 mm3/ phút

- Độ mòn điện cực: 0,1%

- Cường độ dòng điện lớn nhất: 100A

- Chất lượng bề mặt: 0,3 μm

- Kích thước bể (LxWxH): 970x550x350 mm

- Kích thước máy (LxWxH): 1390x1400x2250 mm

- Trọng lượng máy: 1800 kg

 

Ấn Độ

3

Máy cắt dây EDM CNC Elektronica Maxicut 734

- Năng suất cắt: 120 mm/ph
- Độ nhám bề mặt (min): 0,8 μm
- Góc nghiêng cắt tối đa: ±15°/ 100mm
- Bộ làm mát chất điện môi có điều chỉnh nhiệt độ
- Kích thước bàn máy: 650x440 mm
- Chiều cao phôi lớn nhất: 200 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 300 kg
- Hành trình của bàn máy: + Trục X: 300 mm
                                          + Trục Y: 400 mm
- Khối lượng lớn nhất của cuộn dây cắt: 6 kg
- Độ chính xác: 0,001 mm
- Đường kính dây điện cực: 0,15 – 0,3 mm
- Công suất: 7 kVA




Ấn Độ

4

Máy mài dụng cụ cắt đa năng Full Mark FM-U2

- Công suất động cơ: 1/3HP
- Đĩa mài (max): 25mm (1")
- Góc côn: 0o ~ 180 o
- Góc khe hở: 0 o - 45 o
- Góc âm: 0 o - 25 o
- Tốc độ trục chính: 6000rpm
- Trọng lượng máy: 45 Kg

 

 

5

Máy mài phẳng Full Mark
FMG – 3060AH


- Kích thước bàn làm việc: 300x600 m

- Hành trình X,Y,Z: 700x340x322 mm

- Tốc độ bàn: 5 – 25 m/ph

- Bước ăn dao ngang tự động: 0,1 – 20 mm

- Kích thước đá mài: 355x38x127 mm

- Khoảng cách từ đầu mang đá mài đến mặt bàn: 500 mm

- Ăn dao ngang: 900 mm

- Tốc độ đá mài: 1450 v / ph

- Motor dẫn động trục chính: 5HP

- Ăn dao đứng tự động: 0,001 – 0,999 mm / lần

- Tốc độ nâng đầu nhanh: 450 mm / phút

- Ăn dao ngang bằng tay: 5 mm/vòng; 0.02 mm / vạch

- Ăn dao đứng bằng tay: 2 mm / vòng; 0.01 mm / vạch

- Trọng lượng máy: 1700 kg

- Xuất xứ: Đài Loan

 

6

Máy cắt tôn thủy lực NES – 2545

- Chiều dày tôn cắt tối đa: 4,5 mm

- Chiều rộng tôn cắt tối đa: 2500 mm

- Góc cắt: 1o30”

- Vật liệu dao cắt: 6CrW2Si

- Chiều dài lưỡi cắt: 2600 mm

- Công suất động cơ: 7,5 HP

- Kích thước máy (LxWxH): 3100x1520x1540 mm

- Trọng lượng: 4500 kg

Đài Loan

7

Máy chấn tôn thủy lực
NEB – 6025

 

Đài Loan

8

Máy uốn ống thủy lực KM-A50TNC

- Đường kính ống: Ø16 – Ø50,8 (mm)

- Chiều dày (max): 2,5 mm

- Bán kính uốn: 36 – 250 (mm)

- Góc uốn: 0 – 190o

- Thời gian uốn: 80o/s

- Động cơ điện:   + Kiểu: Y132S

+ Công suất: 5,5 KW

+ Tốc độ: 1440 r/min

- Bơm dầu:         + Kiểu: VQ 15-19

+ Dòng chảy: 24,5 L/min

+ Áp suất: 14 Mpa

- Kích thước máy (LxWxH): 300x1000x1200 (mm)

- Trọng lượng máy: 950 Kg

Trung Quốc

9

 

 

Máy tiện, khoan, phay đa năng HQ500

 

- Tiện:

+ Tiện vượt băng máy: 420 mm

+ Khoảng chống tâm: 500 mm

+ Mũi trục chính: MT4

+ Lỗ trục chính: Ø28 mm

+ Tốc độ trục chính (7 cấp): 160 – 1360 v/ph

+ Hành trình trống: 70 mm

+ Ren hệ mét: 0,2 – 6 mm

+ Ren hệ Inch: 4 – 120 TPI

+ Tự động ăn dao trục dọc: 0,05 – 0,35 mm

+ Tự động ăn dao trục ngang: 0,05 -0,35 mm

- Khoan và Phay:

+ Khả năng khoan: Ø22 mm

+ Kích thước bàn (DxR): 475x160 mm

+ Khả năng phay ngón: Ø28 mm

+ Khả năng phay mặt đầu: Ø80 mm

+ Khoảng cách giữa tâm trục và trụ máy:285mm

+ Khoảng cách giữa mũi trục và bàn: 306 mm

+ Hành trình trục chính: 110 mm

+ Độ côn trục chính: MT3

+ Tốc độ trục chính (16 cấp): 120 – 3000 v/ph

+ Góc quay của ụ trước: ± 180o

- Động cơ:

+ Công suất động cơ chính: 0,55KW

+ Điện thế / tần số: 220V/ 50Hz

Trung Quốc

10

Máy tiện ren vít vạn năng T630

- Đường kính phôi (max): Ø400 mm

- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 1400 mm

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 23

- Số vòng quay của trục chính: n = 12,5 – 2000 v/ph

- Ren cắt được:   + Ren quốc tế: 1- 192 mm

                          + Ren Anh: 24 – 2/1”

                          + Ren Môđun: 0,5 – 48π

                          + Pitch : 96 – 1 P

- Lượng chạy dao:   + Dọc: 0,07 – 4,16 m/v

+ Ngang: 0,035 – 2,08 mm/v

- Động cơ điện:    + Công suất: N = 10 kW

  + Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

11

Máy tiện ren vít vạn năng T616

- Đường kính phôi (max): Ø320 mm

- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 750 mm

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12

- Số vòng quay của trục chính: n = 44 – 1980 v/ph

- Ren cắt được:   + Ren quốc tế: 0,5- 9 mm

                          + Ren Anh: 38 – 2/1”

                          + Ren Môđun: 0,5 – 9π

- Lượng chạy dao:   + Dọc: 0,06 – 3,34 m/v

+ Ngang: 0,04 – 2,47 mm/v

- Động cơ điện:    + Công suất: N = 10 kW

+ Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

12

Máy phay vạn năng UM-15B

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12

- Số vòng quay của trục chính: n = 81-3000 v/ph

- Độ côn lỗ trục chính: NT (ISO)#40

- Tâm trục chính tới bàn: 0 – 320 mm

- Tâm trục chính tới mặt đế: 120 mm

- Kích thước bàn làm việc: 300x1200 mm

- Hành trình:    + Dọc: 800 mm

+ Ngang: 240 mm

+ Đứng: 420 mm

- Tốc độ tiến dao dọc (12 cấp): 20 - 500

- Tốc độ tiến dao nhanh theo chiều dọc:2056 mm/ph

- Góc quay của bàn: ± 45o

Đài Loan

13

Máy khoan cần K125



- Cấp tốc độ trục khoan: 693; 980;175; 432v/ph.
- Hành trình đầu khoan: H= 135mm.
- Hành trình theo phương ngang:300-1100 (mm)
- Hành trình điều chỉnh theo phương đứng: 730 mm.
- Độ côn moóc trục khoan: No2.
- Kích thước bàn máy: 580x450 (mm).
- Công suất động cơ: 1,7Kw - 220/380V.


Việt Nam

14

Máy búa hơi kiểu 150



- Hành trình đầu búa: H= 230mm.
- Đường kính xilanh đầu búa: D=200mm.
- Lực đạp lớn nhất: 150 KG.
- Kích thước đầu búa, đe: 85X200 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.

 

Việt Nam

15

Máy dập NIAGANA AF 5 ½









- Máy dập cơ khí: Trục lệch tâm.
- Điều khiển điện - khí nén.
- Hành trình đầu chày dập: H= 200mm.
- Lực dập lớn nhất: 110 tấn.
- Kích thước mặt bàn máy: 1070x690 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.


 

Mỹ

16

Máy Hàn TIC Panasonic WP 300







- Máy Hàn TIC Panasonic WP 300.
- Điện áp vào: 380V – 450 V.
- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.
- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
- Làm mát đầu hàn Tic bằng nước tuần hoàn.
- Bảo vệ mối hàn bằng khí Argon.
- Dòng điện Hàn: 20- 300 A






 

Nhật

17

Máy hàn tiếp xúc PTE 28

- Khoảng điều chinh dòng: 20- 100%

- Điều chinh tiếp xúc: 1- 100 TIMER (CYCLES)

- Điện áp vào: 380V. Tần số dòng điện: 1 – 50 Hz.

- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.

- Làm mát đầu hàn bằng nước tuần hoàn Q = 3lít/phút.

- Lực ép Max = 220 daN; Lực ép Min = 100 daN.

- Khoảng cách giưa 2 trụ hàn: 160 – 245 (mm).

- Tầm với của mỏ Hàn: 330 – 650 (mm).

- Công suất: 60 KVA.

Ý

18

Biến thế hàn HX-300

- Điện áp vào: 380V – 400 V.

- Điện áp đầu ra: AC = 32 – 38 V.

- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.

- Dòng điện hàn: 300A.

Việt Nam

19

Máy Mài 3M-634

- Đường kính đá mài: D= 400mm

- Tốc độ trục mài: n= 2850 vòng/phút.

- Đường kính trục lắp đá mài: D=50mm.

- Đường kính lỗ lắp đá mài: D=127; D=150 (mm).

- Khoảng cách giữa 2 đá mài: 700mm.
- Công suất động cơ: 2,8Kw. 220V.

 

Việt Nam