DANH MỤC THIẾT BỊ KHU CÔNG NGHỆ CAO 1

CBQL: Trương Thị Thu Thủy

Stt

Năm sử dụng

Tên máy/thiết bị

Xuất xứ

Số lượng

Mã

tài sản

Tình trạng

1

12/31/2010

Bể điều nhiệt Vision VS-1205SW1  SN: E 22121-IA0001

Hàn Quốc

1

01618

Bình thường

2

1/1/2002

Bộ kính hiển vi soi nổi, camera kỹ thuật số

Nhật

1

01023

Bình thường

3

1/1/2002

Bộ kính hiển vi, camera, video chụp ảnh

Nhật

1

01022

Bình thường

4

1/1/2001

Bộ phá mẫu siêu âm

Mỹ

1

01051

Bình thường

5

1/1/2009

Bồn nước điều nhiệt Memmert WNB22

Đức

1

01722

Bình thường

7

1/1/1998

Buồng nuôi cấy vi sinh SANYO

Nhật

1

00811

Bình thường

8

1/1/2007

Cân phân tích SATORIUS CP 224S

Đức

1

00884

Bình thường

9

1/1/2001

Hệ thống kính hiển vi soi ngược Olympus IX70

Nhật

1

00995

Bình thường

10

12/31/2007

Kính hiển vi mắt ngắm  Motic Ximen BA 300

TQ

1

01906

Bình thường

11

12/31/2007

Kính hiển vi soi ngược Motic Xiamen  AE31

TQ

1

01908

Bình thường

12

12/31/2007

Kính hiển vi soi nổi Motic SMZ-168TL

TQ

1

01907

Bình thường

13

1/1/2003

Máy dập mẫu v i sinh_BagMixer 400

Pháp

1

01077

Bình thường

14

1994

Máy đếm khuẩn lạc

1

00161

Bình thường

15

1/1/2001

Máy đồng nhất mẫu (Vortex) M 37610-26

Mỹ

1

01042

Bình thường

16

1/1/2001

Máy lắc ổn nhiệt có làm lạnh Shellab 1575R-20

Mỹ

1

01037

Bình thường

17

1/1/2001

Máy li tâm lạnh dung tích lớn Sigma 2K155

Đức

1

01048

Bình thường

18

1/1/2007

Máy ly tâm lạnh MIKRO

Đức

1

00896

Bình thường

19

1/1/2007

Máy ly tâm lạnh Mikro 200R

Đức

1

00839

Bình thường

20

1/31/2015

Máy nhân gen (PCR) C100 touch và 2 mainboard điện tử dự phòng

Bio-Rad Lab/Singapore

1

02095

Bình thường

21

1/1/2001

Máy rọi DNA Dynaquant 200

Thụy Điển

1

01034

Bình thường

22

1/1/2001

Máy sấy khô gel bằng chân không GD 2000

Thụy Điển

1

01035

Bình thường

23

1/1/2006

Nồi hấp thanh trùng HVE50, 50i

1

01718

Bình thường

24

1997

Nồi thanh trùng Sanyo

Nhật

1

00130

Bình thường

25

1/31/2015

Quang phổ kế (UV-VIS) Nanodrop 2000C kèm Bộ CPU và màn hình

Mỹ

1

02108

Bình thường

26

12/31/2006

Thiết bị cắt lát tế bào Leica RM2125RT

Đức

1

01858

Bình thường

27

1/1/2001

Thiết bị điện di bản thạch protean Power pac 1000

Mỹ

1

00988

Bình thường

28

1/1/2001

Thiết bị điện di Mini-protean 3 cell Power Pac 300

Mỹ

1

00987

Bình thường

29

1/1/2001

Thiết bị điện di Wide mini-cell Power Pac 300

Mỹ

1

00986

Bình thường

30

1/1/2001

Thiết bị điện di Mini-SUb-cell Power Pac 300

Mỹ

1

00985

Bình thường

31

1/1/2001

Tủ ấm CO2 NU-550E

1

01039

Bình thường

32

1/1/2001

Tủ ấm lắc cỡ nhỏ dùng tái tổ hợp ADN

1

01050

Bình thường

33

1/31/2015

Tủ ấm lắc model 3031

GFL-Đức

1

02109

Bình thường

34

1/1/2002

Tủ ấm nóng lạnh SANYO MIR 253

Nhật

1

01073

Bình thường

35

1/1/1998

Tủ ấm SANYO

Nhật

1

00822

Bình thường

36

1/1/2001

Tủ an toàn vi sinh NU-425-400E

Mỹ

1

01036

Bình thường

37

1/1/2004

Tủ hút khí độc

1

01713

Bình thường

38

1/1/2007

Tủ hút khí vi sinh AVC 2A1, ESCO

1

01719

Bình thường

39

1/1/2001

Tủ lạnh Toshiba Model 2201

Nhật

1

01069

Bình thường

40

1/1/2001

Tủ nuôi cấy tế bào điều nhiệt Sanyo Mir 153  26lit

Nhật

1

01029

Bình thường

41

1/1/2002

Tủ nuôi cấy vi sinh

1

01072

Bình thường

42

1/1/2004

Tủ nuôi cấy vi sinh PV 100

1

00644

Bình thường

43

12/31/2006

Tủ sấy Binder ED 115

Đức

1

01848.01

Bình thường

44

1/1/2001

Tủ sấy Memmert UE 500

Đức

1

01067

Bình thường

45

1/1/2004

Tủ sấy Sanyo MOV112,971

1

01687

Bình thường

46

12/31/2008

Tủ sấy Windaus Memmert INE-600

Đức

1

01944

Bình thường