TT (No.)
Mã môn học (Code)
Học phần (Course)
Tín chỉ (Credit)
Loại học phần (Type of Course)
Giảng viên trong Bộ môn (Lecturer)
Bắt buộc
Tự chọn
I
Bộ môn Cơ kỹ thuật
31
1
MEM328
Cơ học lý thuyết
3
X
Trần Hưng Trà
2
MEM321
Cơ học lưu chất
Trương Đắc Dũng
MEM334
Cơ học kết cấu 1 (LT&BTL)
Dương Đình Hảo
4
CIE336
Cơ học kết cấu 2
Lê Nguyễn Anh Vũ
5
MEMBER
Lê Công Lập Quách Hoài Nam
6
Dao động trong kỹ thuật
7
75905
Động lực học công trình
8
MEM338
Phương pháp số trong cơ học
II
Bộ môn Cơ sở Xây dựng
27
CIE365
Máy xây dựng
Dương Tử Tiên
CIE337
Kiến trúc (LT&BTL)
Lê Văn Bình
CIE353
Cấp thoát nước
Phạm Tuấn Anh
75940
Quy hoạch đô thị
Mai Nguyễn Trần Thành Nguyễn Thắng Xiêm Trần Doãn Hùng Phạm Lê Trần Quốc Việt
MEM329
Vật liệu kỹ thuật
MEM335
Vật liệu xây dựng (LT&TN)
III
Bộ môn Kỹ thuật Xây dựng
44
CIE339
Cơ học đất (LT&TN)
Phạm Bá Linh
CIE341
Kết cấu Bê tông cốt thép 1
Trần Quang Huy
CIE342
ĐAMH kết cấu BTCT 1
Lê Quốc Thái
75911
Kết cấu Bê tông cốt thép 2
Bạch Văn Sỹ
75915
Kết cấu thép 1
Lê Thanh Cao
75892
ĐAMH kết cấu thép
Lê Thái Sơn
75916
Kết cấu thép 2
Phạm Xuân Tùng
CIE348
Địa chất công trình
Đặng Quốc Mỹ
10
CIE349
Trắc địa (LT&TH)
Hồ Chí Hận
11
75934
Nền móng
Trần Quang Duy Lê Quốc Thái
12
75894
ĐAMH Nền móng
Trần Thị Trang (Thư ký)
13
CIE371
Các giải pháp nền móng hợp lý
14
CIE257
Kỹ thuật thi công 1
17
75893
18
75935
Nhà cao tầng
19
75954
Tổ chức thi công
21
CIE344
Tin học ứng dụng trong xây dựng 2
22
CIE363