Menu - CTĐT
Đóng
  
Đề cương chi tiết học phần
Đóng
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN
(CẬP NHẬT THÁNG 9/2020)

TT

Mã môn học

Đề cương chi tiết học phần

Tín chỉ

Nhóm MH

Giảng viên
đảm nhiệm

I

 

Bộ môn Cơ kỹ thuật

31

 

 

1

MEM328

MEM328

MEM328

MEM328

Cơ kỹ thuật

Cơ kỹ thuật

Cơ kỹ thuật

Cơ kỹ thuật

3

3

3

3



ThS. Phạm Bá Linh

TS. Lê Nguyễn Anh Vũ

PGS.TS. Quách Đình Liên

ThS. Lê Công Lập

2

MEM339

Cơ học chất lỏng

3


TS. Lê Nguyễn Anh Vũ

3

MEM334

MEM334

Cơ học kết cấu 1

Cơ học kết cấu 1

3


TS. Trần Hưng Trà

TS. Phan Thanh Nhàn

4

CIE336

CIE336

Cơ học kết cấu 2

Cơ học kết cấu 2

2

2


TS. Trần Hưng Trà

ThS. Trương Thành Chung

5

MEM332

MEM332

MEM332

MEM332

Sức bền vật liệu

Sức bền vật liệu

Sức bền vật liệu

Sức bền vật liệu

3

3

3


TS. Trần Hưng Trà

TS. Lê Nguyễn Anh Vũ

TS. Quách Hoài Nam

TS. Dương Đình Hảo

  6 ENM501 Cơ học vật liệu nâng cao 2

TS. Trần Hưng Trà

7

CIE368

CIE368

Động lực học công trình

Động lực học công trình

2

2


Th.S Trần Ngọc Nhuần

Th.S Trương Thành Chung

8

 
MEM338

Phương pháp số trong cơ học

3


ThS. Lê Công Lập
9
MEM324

MEM224 

MEM324

MEM224

3

3

3

3


ThS. Lê Công Lập

ThS. Lê Công Lập

TS. Lê Nguyễn Anh Vũ

TS. Lê Nguyễn Anh Vũ
 10
MEM321

 Cơ học lưu chất   TS. Lê Nguyễn Anh Vũ 
 11
 CE503

 Cơ học vật liệu Composite 2    TS. Quách Hoài Nam

 12


MEM338
 

Phương pháp phần tử hữu hạn

  ThS. Lê Công Lập 

II

 

Bộ môn Cơ sở Xây dựng

27

 

1

CIE365

CIE365

Máy xây dựng

Máy xây dựng

2

2


TS. Nguyễn Thắng Xiêm

ThS. Phạm Trọng Hợp

2

CIE237

CIE337

Kiến trúc 

Kiến trúc

3

3


ThS. Nguyễn Hải Bình

ThS. Phạm Lê

3

75940

Quy hoạch đô thị

2

 

ThS. Phạm Lê

4

MEM329

Vật liệu kỹ thuật

3


TS. Dương Tử Tiên

5

TH154

T.Hành Vật liệu kỹ thuật

1

 

ThS. Lê Văn Bình

6

MEM335

MEM335

MEM330

Vật liệu xây dựng

Vật liệu xây dựng

Vật liệu xây dựng

3

3

2




TS. Nguyễn Thắng Xiêm

TS. Trần Doãn Hùng

TS. Trần Doãn Hùng

 7   Thí nghiệm vật liệu xây dựng  1    ThS. Lê Văn Bình
8
 MEM322

MEM222

MEM322


Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

2

2

2

TS. Nguyễn Thắng Xiêm

ThS. Mai Nguyễn Trần Thành

ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
9  CIE353
Cấp thoát nước 
 2

TS. Dương Tử Tiên
 10 DAA350   Nghiên cứu khoa học  2    TS. Dương Tử Tiên
 11  
MEM325 

MEM325

MEM220

MEM220

MEM325

MEM325

MEM325


Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật

Họa hình - Vẽ kỹ thuật

Họa hình - Vẽ kỹ thuật

Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật

Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật

Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật

Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật

3

3

3

3

3

 3

3

TS. Nguyễn Thắng Xiêm

ThS. Trần Ngọc Nhuần

ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
           
ThS. Nguyễn Mai Trung

ThS. Nguyễn Mai Trung

TS. Dương Tử Tiên 

ThS. Trương Trọng Ánh
  12 
MEM326 

MEM326


Vẽ kỹ thuật cơ khí

Vẽ kỹ thuật cơ khí

2

2

TS. Nguyễn Thắng Xiêm

ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
 13  CIE325

CIE225

CIE325

CIE325

Vẽ xây dựng

Vẽ xây dựng

Vẽ xây dựng

Vẽ xây dựng

 2

2

2

2

ThS. Mai Nguyễn Trần Thành

ThS. Mai Nguyễn Trần Thành

TS. Nguyễn Thắng Xiêm

ThS. Trần Quốc Việt

 14
CIE344

CIE231

CIE231



 Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính

Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính

Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính


2

2

2



 ThS. Lê Thanh Cao

ThS. Trần Quốc Việt

TS. Nguyễn Thắng Xiêm


 15  CIE370  An toàn lao động
 2
 TS. Dương Tử Tiên
 16 CE502   Vật liệu mới trong kỹ thuật    TS. Trần Doãn Hùng


III

 


Bộ môn Kỹ thuật Xây dựng


44

 

1

 CIE339

CIE339

CIE339

Cơ học đất 

Cơ học đất

Cơ học đất

3

3

3



ThS, Lê Quốc Thái

ThS. Trần Quang Duy

TS. Trần Quang Huy

2

CIE341

Kết cấu Bê tông cốt thép 1

3




ThS. Phạm Bá Linh

3

CIE342

ĐAMH kết cấu BTCT 1

1


ThS. Lê Thanh Cao

4

CIE345

Kết cấu Bê tông cốt thép 2

3


ThS. Lê Thanh Cao

 5  CIE346  

ĐAMH Kết cấu BTCT 2

1
ThS. Lê Thanh Cao
 6 CIE356
 ĐAMH kết cấp thép 2

1   ThS. Phạm Xuân Tùng
7
CIE362

Kết cấu Bê tông cốt thép 3 2

ThS. Lê Thanh Cao

8

CIE347

Kết cấu thép 1

3


ThS. Phạm Xuân Tùng

9

CIE356

ĐAMH kết cấu thép

1


ThS. Phạm Xuân Tùng

10

CIE355

Kết cấu thép 2

3


ThS. Phạm Xuân Tùng

11

CIE348

CIE348

Địa chất công trình

Địa chất công trình

2

2


ThS. Bạch Văn Sỹ

TS. Trần Quang Huy

     Thủy lực thủy văn
 2    TS. Trần Quang Huy

12

CIE349

CIE349

CIE249

Trắc địa  

Trắc địa 

Trắc địa 

3

3

3


ThS. Lê Quốc Thái

ThS. Bạch Văn Sỹ

ThS. Bạch Văn Sỹ

13

CIE350

CIE350

Nền móng

Nền móng

3

3


ThS. Trần Quang Duy

ThS. Bạch Văn Sỹ

14

CIE351

CIE251

ĐAMH Nền móng

ĐAMH Nền móng

1

1


ThS. Bạch Văn Sỹ            

ThS. Bạch Văn Sỹ

15

 75883

Các giải pháp nền móng hợp lý

2


ThS. Bạch Văn Sỹ

16

CIE358

CIE358

CIE258

ĐAMH Kỹ thuật thi công 1

ĐAMH Kỹ thuật thi công 1

ĐAMH Kỹ thuật thi công 1

1

1

1


ThS. Lê Quốc Thái

ThS. Phạm Thị Duy Hà

ThS. Hồ Chí Hận

17

CIE361

CIE361

Nhà cao tầng

Nhà cao tầng

2

2


Mời giảng 

ThS. Lê Thanh Cao

18

CIE364

CIE364

CIE364

CIE364

Tổ chức thi công

Tổ chức thi công

Tổ chức thi công

Tổ chức thi công

3

3

3

3


ThS. Lê Quốc Thái

ThS. Phạm Bá Linh

ThS. Phạm Thị Duy Hà

ThS. Hồ Chí Hận
19 CIE360

CIE360
Thực tập công nhân xây dựng

Thực tập công nhân xây dựng
3

3

ThS. Lê Văn Bình

ThS. Hồ Chí Hận
 ThS Trần Quốc Việt

20

CIE266

CIE366

CIE366

Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng

Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng

Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng

3

3

3

 

Bộ môn KTXD

ThS. Lê Thanh Cao

Bộ môn KTXD

21

CIE343

CIE343

CIE372

Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 

Tin học ứng dụng trong xây dựng 1

Tin học ứng dụng trong xây dựng 2

2

2

2


ThS. Phạm Xuân Tùng

ThS. Đặng Quốc Mỹ

ThS. Lê Thanh Cao

22

CIE363

CIE263

CIE363

Dự toán

Dự toán

Dự toán

3

3

3


ThS. Trần Quang Duy

ThS. Trần Quang Duy 

ThS. Đặng Quốc Mỹ
 23
 CIE369

CIE369


Bê tông cốt thép ứng lực trước

Bê tông cốt thép ứng lực trước

 2

2

ThS. Phạm Xuân Tùng

TS. Trần Quang Huy
24 CIE372  Tin học ứng dụng trong xây dựng 2   2     ThS. Lê Thanh Cao
25
CIE373

CIE373 

CIE373


Ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ xây dựng

Ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ xây dựng

Ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ xây dựng

 2 

2

2

 ThS. Lê Quốc Thái

TS. Trần Hưng Trà

TS. Trần Quang Huy
26  CIE367   Kết cấu thép 3  2    ThS. Phạm Xuân Tùng
 27  
CIE321

CIE321


Kỹ thuật thi công 1

Kỹ thuật thi công 1




2



ThS. Lê Quốc Thái

ThS. Hồ Chí Hận

 28 CIE357

CIE357 

CIE257

Kỹ thuật thi công 2

Kỹ thuật thi công 2

Kỹ thuật thi công 2

 2

2

2
   ThS. Lê Quốc Thái

ThS. Phạm Thị Duy Hà

ThS. Hồ Chí Hận
29  CIE319 Thí nghiệm công trình    ThS. Đặng Quốc Mỹ