STT
|
Tên máy/thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
1
|
Kính hiển vi chụp ảnh
LEICA - 1500X
![](/portals/76/BH.01.K%C3%ADnh%20hi%E1%BB%83n%20vi%20ch%E1%BB%A5p%20%E1%BA%A3nh%20LEICA%20-%201500X.JPG)
|
- No: ATC 2000
- Chụp ảnh phim.
- Vật kính 4X, 10X, 40X, 100X
|
Japan
|
2
|
Cân điện tử SARTORIUS
![](/portals/76/BH.02.C%C3%A2n%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD%20%20SARTORIUS.JPG)
|
1. Model: BP110S (110g/0.1mg)
- Cân tối đa 110g
- Độ chính xác 0.1mg
2. Model: TE 214S (2 cái)
- No: 21305840
- No: 21305847
- Khả năng cân tối đa 210g
- Độ chính xác 0.1 mg
- Nguồn điện: 220V/50Hz
|
|
3
|
Kính lúp hai mắt
LEICA - 900 X
![](/portals/76/BH.03.K%C3%ADnh%20l%C3%BAp%20hai%20m%E1%BA%AFt.JPG)
|
- Có hệ thống đèn chiếu xiên
- Phóng đại 6,3 - 40lần
- 3 đường quang
|
Nhật
|
4
|
Buồng nuôi cấy vi sinh
MCV - 9BSV
![](/portals/76/BH.04.Bu%E1%BB%93ng%20nu%C3%B4i%20c%E1%BA%A5y%20vi%20sinh.JPG)
|
- Buồng để cấy vi khuẩn, nấm
- Có hệ thống đèn cực tím để vô trùng và hệ thống hút khí độc
|
SANYO
Nhật
|
5
|
Quang phổ kế
CECIL/CE – 1011
![](/portals/76/BH.05.Quang%20ph%E1%BB%95%20k%E1%BA%BF.JPG)
|
- Xác định một số yếu tố môi trường thông bước sóng khúc xạ
|
Anh
|
6
|
Tủ ấm SANYO
MIR153
![](/portals/76/BH.06.T%E1%BB%A7%20%E1%BA%A5m%20SANYO.JPG)
|
- Thể tích: 120lít,
- Khoảng nhiệt độ: 10oC÷50oC
|
Nhật
|
7
|
Máy ly tâm thường IEC
![](/portals/76/BH.07.M%C3%A1y%20ly%20t%C3%A2m%20th%C6%B0%E1%BB%9Dng%20IEC.JPG)
|
- Ly tâm với tốc độ tối đa là 8500rpm, 6 x 50ml
- Nguồn điện: 110V
|
Mỹ
|
8
|
Máy nghiền đồng thể
IKA - T25
![](/portals/76/BH.08.M%C3%A1y%20nghi%E1%BB%81n%20%C4%91%E1%BB%93ng%20th%E1%BB%83.JPG)
|
- Tốc độ: 11000 – 24000vòng/phút
|
Malaysia
|
9
|
Máy khấy từ gia nhiệt
PARMER
![](/portals/76/BH.09.M%C3%A1y%20kh%E1%BA%A5y%20t%E1%BB%AB%20gia%20nhi%E1%BB%87t.JPG)
|
- Dùng để làm tan các loại môi trường nuôi cấy, hóa chất dạng bột
- Có thể điều chỉnh nhiệt độ 0-45oC
|
Mỹ
|
10
|
Khúc xạ kế ATAGO/ S10
![](/portals/76/BH.10.Kh%C3%BAc%20x%E1%BA%A1%20k%E1%BA%BF%20ATAGO.JPG)
|
- Độ chính xác: 1ppt
|
Nhật
|
11
|
Bộ nhuôm mô 26022
![](/portals/76/BH.11.B%E1%BB%99%20nhu%C3%B4m%20m%C3%B4%20%28G%E1%BB%93m%20m%C3%A1y%20s%E1%BA%A5y%20ti%C3%AAu%20b%E1%BA%A3n%20v%C3%A0%20c%C3%A1c%20ph%E1%BB%A5%20ki%E1%BB%87n%29%2026022.JPG)
![](/portals/76/BH.11.B%E1%BB%99%20nhu%C3%B4m%20m%C3%B4%20%28G%E1%BB%93m%20m%C3%A1y%20s%E1%BA%A5y%20ti%C3%AAu%20b%E1%BA%A3n%20v%C3%A0%20c%C3%A1c%20ph%E1%BB%A5%20ki%E1%BB%87n%29%2026022.JPG)
|
Gồm: Máy sấy tiêu bản và các phụ kiện kèm theo:
- Giá, Nắp và khay: 271 - 502
- Giá nhuộm phôi: 376 - 830
- Điều chỉnh nhiệt độ
|
Mỹ
|
12
|
Tủ ấm
IB - 15G
![](/portals/76/BH.12.T%E1%BB%A7%20%E1%BA%A5m.JPG)
|
- Thể tích buồng: 102 lít,
- Khoảng nhiệt độ 5 – 70 oC
|
Hàn Quốc
|
13
|
Tủ ấm lạnh
DK - LT001P
![](/portals/76/BH.13.T%E1%BB%A7%20%E1%BA%A5m%20l%E1%BA%A1nh.JPG)
|
- Thể tích: 150 lít
- Nhiệt độ - 10oC đến 70oC
|
Hàn Quốc
|
14
|
Kính hiển vi 2 mắt
CXR3
![](/portals/76/BH.14.K%C3%ADnh%20hi%E1%BB%83n%20vi%202%20m%E1%BA%AFt.JPG)
|
- 5 vật kính: 4X, 10X, 20X, 40X và 100X
- Đèn halogen 12V/30w
|
Labomed
Mỹ
|
15
|
Máy trộn lắc ống nghiệm
ZX3
![](/portals/76/BH.15.M%C3%A1y%20tr%E1%BB%99n%20l%E1%BA%AFc%20%E1%BB%91ng%20nghi%E1%BB%87m.JPG)
|
- Tốc độ 0-3000 rpm
- Đế cao su lắc Ỉ55 mm: có thể lắc ống nghiệm hoặc bình nhỏ.
- Có hai chế độ vận hành : manual và liên tục.
- Ở chế độ manual : máy sẽ hoạt động khi đè nhẹ ống nghiệm lên đầu lắc và máy sẽ tự ngừng khi nhấc ống nghiệm ra khỏi đế cao su.
- Ở chế độ continuos (liên tục) : máy sẽ hoạt động liên tục , và có thể thay đổi tốc độ lắc từ o đến 40 hz bằng núm chỉnh.
- Phủ sơn epoxy chống ăn mòn hóa chất.
- Nguồn điện : 220V / 50Hz
|
Uniequip
Đức
|
16
|
Máy đo PH để bàn
Senso Direet PH 200
![](/portals/76/BH.16.M%C3%A1y%20%C4%91o%20PH%20%C4%91%E1%BB%83%20b%C3%A0n.JPG)
|
- Đo pH môi trường nuôi cấy vi sinh trong phòng thí nghiệm
- Độ chính xác 0.01pH
- Khoảng đo nhiệt độ -10oC đến 110oC
|
Lovibond
Đức
|
17
|
Hệ thống nhuộm mô tự dộng Model: HMS 70
![](/portals/76/BH.17.H%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20nhu%E1%BB%99m%20m%C3%B4%20t%E1%BB%B1%20d%E1%BB%99ng%20Model.JPG)
|
- Có thể cài đặt 20 chương trình, mỗi chương trình 50 bước. Hệ thống kiểm soát với màn hình LCD
- Có 18 khay (trong đó: 16 khay hóa chất, 1 khay nước, 1 khay sấy), Mỗi khay có thể tích 600 ml, chứa 70 lam.
|
Microm
Mỹ
|
18
|
Máy xử lý khí độc choPTN
ESCO – ADC4B1
![](/portals/76/BH.18.M%C3%A1y%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20kh%C3%AD%20%C4%91%E1%BB%99cchoPTN.JPG)
|
- (Kèm theo 2 màn phin lọc than hoạt tính)
- Hút khí thải trực tiếp trong phòng thí nghiệm qua bộ lọc cacbon
- Tốc độ dòng khí 0.5m/s
- Bộ lọc chính là than hoạt tính
|
Singapore
|
19
|
Hệ thống Kính hiển vi, Camera + Máy vi tính
CXR3
![](/portals/76/BH.19.H%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20K%C3%ADnh%20hi%E1%BB%83n%20v.JPG)
|
- 5 vật kính: 4X, 10X, 20X, 40X và 100X
- Camera SONY 8.1 megapixe
- Máy tính: CPU Pen 4/2.8 Gb/ 800Hz, Ram 512MB, HDD 80GB, DVD-RW, màn hình LCD 17”
- Gồm: Kính, máy ảnh, máy tính, đèn Halogen 12V/20W
|
Labomed
Mỹ
|
20
|
Tủ đông sâu
TLS - DF8513E
![](/portals/76/BH.20.T%E1%BB%A7%20%C4%91%C3%B4ng%20s%C3%A2u.JPG)
|
- Thể tích buồng: 369 lít
- Giới hạn thấp nhất của nhiệt độ - 86oC
- Tác nhân làm lạnh không chứa CFC
|
Nuaire
Mỹ
|
21
|
Kính hiển vi hùynh quang
FLRC3
![](/portals/76/BH.21.K%C3%ADnh%20hi%E1%BB%83n%20vi%20h%C3%B9ynh%20quang.JPG)
|
- Vật kính xử lý chống mốc, chuyên dùng cho đèn huỳnh quang Nplan 4X, 10X, 20X, 40X, 100X.
- Hệ thống chiếu sáng huỳnh quang bởi nguồn đen thủy ngân 100W, co chắn tia UV.
- Đèn Halogen 12V/20W.
|
Labomed
Mỹ
|
22
|
Máy siêu lọc và máy hút chân không
|
- Model: Pall
- Máy chân không: AN.18 KNF
- Máy siêu lọc - No: 4013
- Máy chân không - No:N022
- Thể tích phễu 300 ml, bình chứa có vòi 1000nml
- Màn lọc 0.2 ul và 0.45 ul với đường kính 47 mm
- Bơm chân không 15 lít/phút
|
Mỹ
|
23
|
Máy Li tâm lạnh
Mikro - 200R
![](/portals/76/BH.23.M%C3%A1y%20Li%20t%C3%A2m%20l%E1%BA%A1nh.JPG)
|
- Ly tâm với tốc độ tối đa là 14000rpm
- Làm lạnh đạt tới 4oC trong 10 – 15 phút
- Roto góc 24 vị trí cho ống ly tâm 1.5 – 2 ul
|
Hettich
Đức
|
24
|
Máy cất nước 2 lần
A4000D
![](/portals/76/BH.24.M%C3%A1y%20c%E1%BA%A5t%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%202%20l%E1%BA%A7n.JPG)
|
- Có thể cất nước 1 lần và 2 lần.
- Công suất 4l/h
- pH: 5.0 – 6.5
- Hệ thống hoàn toàn tự động
|
Biddy
Anh
|
25
|
Kính giải phẫu soi nổi
CSM2
![](/portals/76/BH.25.K%C3%ADnh%20gi%E1%BA%A3i%20ph%E1%BA%ABu%20soi%20n%E1%BB%95i.JPG)
|
- Có độ phóng đại 10-80 lần
- Zoom liên tục
- Nguồn điện: 2 nguồn sáng 220 - 240v
- Thị kính có độ phóng đại 16X với thị trường 16mm
- Có đèn Halogen
|
Labomed
Mỹ
|
26
|
Tủ ấm lắc
SI – 600R
![](/portals/76/BH.26.T%E1%BB%A7%20%E1%BA%A5m%20l%E1%BA%AFc.JPG)
|
- Chuyên dùng cho những ứng dụng trong nuôi cấy vi sinh
- Dung tích 83 lít
- Nhiệt độ cài đặt 15 – 60 oC
|
Jeiotech
Hàn Quốc
|
27
|
Kính hiển vi 2 mắt
MOTIC SFC18
![](/portals/76/BH.27.K%C3%ADnh%20hi%E1%BB%83n%20vi%202%20m%E1%BA%AFt%20MOTIC.JPG)
|
|
Trung
Quốc
|