Chi tiết thông báo
Minimize

DANH SÁCH DỰ KIẾN TN QUÝ 1/2017
1/9/2017 7:42:38 AM

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP QUÝ I NĂM 2017
Theo Quyết định số                 /QĐ-ĐHNT ngày              /               /2016
Loại hình đào tạo: Đại học chính quy
1. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54130083 Vũ Việt Anh 27/08/1993 Nam Định Nam Trung bình 54.DDT   -120 Đủ Đại học  54D-DT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 54130207 Cao Quang 01/06/1994 Phú Yên Nam Khá 54.DDT   -190 Đủ Đại học  54D-DT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
3 54130964 Trần Nguyễn Thành Nhân 08/01/1994 Bình Thuận  Nam Khá 54.CDT   0 Đủ(18/12/2013) Đại học  54CDT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
4 54131123 Phạm Minh Phụng 27/02/1993 Quảng Nam Nam Khá 54.DDT   -190 Đủ Đại học  54D-DT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Danh sách có 04 sinh viên            
2. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54130508 Trần Văn Hưng 01/12/1993 Khánh Hoà Nam Trung bình 54.CNMT   0 Đủ( 27/2/13)  Đại học  54CNMT Công nghệ kỹ thuật môi trường
2 54131448 Lê Thị Thanh Thu 15/04/1994 Đà Nẵng Nữ Khá 54.CNMT   70,000 Đủ( 17/9/13) Đại học  54CNMT Công nghệ kỹ thuật môi trường
Danh sách có 02 sinh viên            
3. Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53131254 Lê Hồng Phượng 05/09/1993 Hà Tĩnh  Nam Khá 53.CNNL   0 Đủ( 11/9/12) Đại học  53NL Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
2 53131925 Cù Quang Tuấn 13/12/1993 Khánh Hoà  Nam Khá 53.CNNL   70,000 Đủ( 1/8/12) Đại học  53NL Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
3 54131789 Trương Thế Vủ 28/01/1993 Quảng Bình Nam Khá 54.CNNL   0 Đủ( Vủ đã kiểm tra GKS) Đại học  54NL Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
Danh sách có 03 sinh viên            
4. Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53130020 Nguyễn Quý Đôn 08/01/1993 Phú Yên  Nam Trung bình 53.CNXD-1   2,285,000 Đủ(21/8/12) Đại học  53XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
2 54130145 Trần Hữu Cương 24/03/1994 Thái Bình Nam Khá 54.CNXD-1   0 Đủ( 23/9/13) Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
3 54130444 Nguyễn Văn Hậu 22/03/1993 Hà Tĩnh Nam Khá 54.CNXD-1   0 Đủ Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
4 54130419 Nhữ Thái Học 20/08/1994 Hà Nam Nam Khá 54.CNXD-1   0 Đủ (24/9/2013) Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
5 54131288 Lê Quang Thương 15/07/1992 Quảng Ngãi  Nam Khá 54.CNXD-1   0 Đủ( 23/12/13) Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
6 54130082 Trần Tiến Anh 16/01/1993 Nghệ An Nam Trung bình 54.CNXD-2   138,000 Đủ Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
7 54130498 Tạ Đình Hiếu 04/12/1994 Đắk Lắk Nam Khá 54.CNXD-2   0 Đủ (17/9/2013) Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
8 54130550 Nguyễn Hữu Hòa 02/04/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 54.CNXD-2   70,000 Đủ (23/9/2013) Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
9 54130512 Đoàn Quốc Hưng 06/09/1994 Khánh Hoà Nam Khá 54.CNXD-2   0 Đủ( 17/9/13) Đại học  54XD Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
Danh sách có 09 sinh viên            
5. Ngành Công nghệ thực phẩm 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53130719 Phan Thị Kim Khuê 10/05/1992 Quảng Nam Nữ Khá 53.CNTP-1   0 Đủ Đại học  53TP Công nghệ thực phẩm 
2 54130580 Nguyễn Thị Huyền 06/04/1994 Nghệ An Nữ Khá 54.CNTP-1   0 Đủ( 26/9/13) Đại học  54TP Công nghệ thực phẩm 
3 54130920 Nguyễn Thị Ngợi 20/02/1992 Hà Nam Nữ Khá 54.CNTP-1   0 Đủ( 18/9/13) Đại học  54TP Công nghệ thực phẩm 
Danh sách có 03 sinh viên            
6. Ngành Công nghệ sinh học 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54130022 Lăng Tấn Đạt 21/01/1994 Khánh Hoà Nam Khá 54.CNSH   0 Đủ( 29/8/13) Đại học  54CNSH Công nghệ sinh học 
2 54130342 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 05/03/1994 Gia Lai Nữ Khá 54.CNSH   0 Đủ(24/9/13) Đại học  54CNSH Công nghệ sinh học 
3 54131836 Nguyễn Hoàng Yến 08/03/1994 Quảng Nam Nữ Khá 54.CNSH   0 Đủ( 26/9/13) Đại học  54CNSH Công nghệ sinh học 
Danh sách có 03 sinh viên            
7. Ngành Công nghệ thông tin 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 52131906 Phạm Ngọc Quang 12/08/1992 Khánh Hòa Nam Trung bình 52TH   0 Đủ( 1/12/11) Đại học  52th Công nghệ thông tin 
2 54130771 Nguyễn Hải Long 13/09/1993 Hà Nội Nam Khá 54.CNTT   0 Đủ( 26/8/13) Đại học  54TH Công nghệ thông tin 
3 54130890 Trần Thị Nga 10/05/1994 Ninh Bình Nữ Trung bình 54.CNTT   0 Đủ(22/10/20130) Đại học  54TH Công nghệ thông tin 
4 54131490 Lê Quyết Tiến 06/12/1994 Quảng Trị Nam Khá 54.CNTT   0 Đủ( 30/09/13) Đại học  54TH Công nghệ thông tin 
Danh sách có 04 sinh viên            
8. Ngành Ngôn ngữ Anh 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53130634 Nguyễn Khoa Huân 23/06/1993 Khánh Hòa Nam Trung bình 53.TADL-2   0 Đủ( 07/9/12) Đại học  53TADL Ngôn ngữ Anh 
Danh sách có 01 sinh viên            
9. Ngành Kinh doanh thương mại 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54130249 Võ Thị Thuỳ Dung 31/03/1994 Thừa Thiên -Huế Nữ Khá 54.KDTM1   0 Đủ( 17/9/13) Đại học  54TM Kinh doanh thương mại 
2 54130658 Ngô Hiếu Kính 11/03/1994 Khánh Hoà Nam Khá 54.KDTM2   0 Đủ( 26/8/13) Đại học  54TM Kinh doanh thương mại 
3 54130723 Cao Thị Mỹ Linh 14/05/1994 Phú Yên Nữ Khá 54.KDTM2   0 Đủ(26/9/2013) Đại học  54TM Kinh doanh thương mại 
Danh sách có 03 sinh viên            
10. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54130232 Phan Trần Hoài Diệu 30/03/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54.QTDL   0 Đủ( 27/8/13) Đại học  54DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
2 54131464 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 25/06/1994 Phú Yên Nữ Khá 54.QTDL   0 Đủ(13/9/13)  Đại học  54DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Danh sách có 02 sinh viên            
11. Ngành Kế toán 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53130050 Ông Quang Đức 12/12/1993 Hà Nội  Nam Trung bình 53.KT-1   0 Đủ( 29/8/12) Đại học  53DN Kế toán 
2 54130662 Lê Văn Lâm 01/05/1994 Đắk Lắk Nam Khá 54.KT-1   0 Đủ( 9/4/2013) Đại học  54DN Kế toán 
3 54130950 Phạm Thị Quỳnh Như 05/03/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54.KT-1   0 Đủ( 10/12/13) Đại học  54DN Kế toán 
4 54131149 Nguyễn Thị Quỳnh 11/06/1994 Nghệ An Nữ Khá 54.KT-1   -15 Đủ( 5/09/2013) Đại học  54DN Kế toán 
5 54131407 Trịnh Thị Thanh Thủy 31/12/1993 Đắk Lắk Nữ Khá 54.KT-1   0 Đủ( 3/9/13) Đại học  54DN Kế toán 
6 54130016 Huỳnh Thị Trúc Đào 07/03/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54.KT-2   0 Đủ( 17/9/13) Đại học  54DN Kế toán 
7 54130326 Chu Thị Hằng 27/07/1994 Nghệ An Nữ Khá 54.KT-2   0 Đủ(24/9/2013) Đại học  54DN Kế toán 
8 54131319 Nguyễn Thị Thảo 03/03/1994 Nam Định Nữ Khá 54.KT-2   0 Đủ( 17/9/13) Đại học  54DN Kế toán 
9 54131291 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/07/1994 Phú Yên Nữ Khá 54.KT-2   0 Đủ( 28/8/13) Đại học  54DN Kế toán 
10 54131723 Nguyễn Nguyễn Nhật Uyên 26/09/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54.KT-2   0 Đủ( 26/9/13) Đại học  54DN Kế toán 
Danh sách có 10 sinh viên            
12. Ngành Tài chính - Ngân hàng 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54131006 Huỳnh Thị Thu Nhử 01/08/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54.TCNH-1   140,000 Đủ( 2/8/13) Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
2 54131540 Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm 04/08/1994 Khánh Hoà Nữ Trung bình 54.TCNH-1   0 Đủ( 29/8/13) Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
3 54131598 Nguyễn Thị Thúy Trang 17/04/1994 Khánh Hoà Nữ Trung bình 54.TCNH-1   140,000 Đủ( 17/9/13) Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
4 54130029 Nguyễn Thành Đạt 08/08/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 54.TCNH-2   0 Đủ( 17/12/13) Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
5 54130823 Trần Thị Ban Mai 09/03/1994 Thái Nguyên Nữ Khá 54.TCNH-2   0 Đủ( 19/9/13) Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
6 54130974 Lê Thị Ái Nhân 23/09/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54.TCNH-2   0 Đủ (17/9/2013) Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
7 54131927 Trần Ngọc Sơn 04/01/1990 Khánh Hòa Nam Khá 54.TCNH-2   0 Đủ Đại học  54TC Tài chính - Ngân hàng 
Danh sách có 07 sinh viên            
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP QUÝ I NĂM 2017
Theo Quyết định số                 /QĐ-ĐHNT ngày              /               /2016
Loại hình đào tạo: Cao đẳng chính quy
1. Ngành Công nghệ chế biến thuỷ sản
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54160035 Nguyễn Từ Ngọc Anh 01/01/1994 Khánh Hoà Nữ Trung bình 54C.CBTS   0 Đủ( 30/09/13) Cao đẳng  CCB54 Công nghệ chế biến thuỷ sản
2 54160066 Phạm Thị Ngọc Bích 25/02/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54C.CBTS   0 Đủ( 3/9/13) Cao đẳng  CCB54 Công nghệ chế biến thuỷ sản
3 55161498 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 20/10/1995 Phú Yên Nam Khá 55C.CBTS   0 Đủ(10/9/14) Cao đẳng  CCB55 Công nghệ chế biến thuỷ sản
4 55160240 Trần Thị Thanh Hiếu 10/02/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CBTS   0 Đủ(26/8/14) Cao đẳng  CCB55 Công nghệ chế biến thuỷ sản
Danh sách có 04 sinh viên            
2. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53160048 Dương Công Đức 06/05/1992 Quảng Ngãi Nam Trung bình 53C.DDT   0 Đủ(21/8/12) Cao đẳng  CDDT53 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 55160428 Nguyễn Đức Lực 19/03/1994 Quảng Ngãi Nam Khá 55C.DDT   0 Đủ(01/11/13) Cao đẳng  CDDT55 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Danh sách có 02 sinh viên            
3. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55161527 Diệp Thế Bảo 03/08/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 55C.CNMT   0 Đủ Cao đẳng  CMT55 Công nghệ kỹ thuật môi trường
2 55161654 Nguyễn Cẩm Giang 07/07/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CNMT   0 Đủ(5/6/14) Cao đẳng  CMT55 Công nghệ kỹ thuật môi trường
Danh sách có 02 sinh viên            
4. Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55160286 Phan Gia Hòa 06/10/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 55C.CNNL   0 Đủ(9/9/14) Cao đẳng  CNL55 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
2 54161023 Phạm Bá Ngọc 20/12/1993 Hà Tĩnh Nam Khá 54C.CNNL   0 Đủ Cao đẳng  CNL54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
3 54160609 Lê Minh Sơn 24/11/1994 Khánh Hoà Nam Khá 54C.CNNL   0 Đủ( 29/10/13) Cao đẳng  CNL54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
4 54160639 Lê Minh Tâm 15/08/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 54C.CNNL   70,000 Đủ Cao đẳng  CNL54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
5 55160787 Phan Văn Thuận 04/01/1995 Khánh Hoà Nam Trung bình 55C.CNNL   0 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CNL55 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
6 54160911 Đinh Văn Tính 02/02/1994 Bình Định Nam Trung bình 54C.CNNL   0 Đủ( 17/11/2014) Cao đẳng  CNL54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
7 54160804 Nguyễn Anh Toàn 28/10/1994 Bình Định  Nam Khá 54C.CNNL   0 Đủ(03/12/15) Cao đẳng  CNL54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
8 54160870 Nguyễn Quốc Trung 29/08/1994 Khánh Hoà Nam Khá 54C.CNNL   70,000 Đủ(26/9/16) Cao đẳng  CNL54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
Danh sách có 08 sinh viên            
5. Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55161052 Lê Minh Dàu 01/02/1995 Bình Định Nam Trung bình 55C.CNXD   0 Đủ(24/6/14) Cao đẳng  CXD55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
2 55160194 Lê Hồng Đức 04/09/1995 Khánh Hoà Nam Khá 55C.CNXD   70,000 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CXD55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
3 55161165 Lê Hà Kháng 20/08/1995 Bình Định Nam Khá 55C.CNXD   0 Đủ(24/6/14) Cao đẳng  CXD55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
Danh sách có 03 sinh viên            
6. Ngành Công nghệ thông tin 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53160173 Vũ Tiến Dương 23/01/1993 Thái Bình  Nam Trung bình 53C.CNTT   0 Đủ(29/8/16) Cao đẳng  CTH53 Công nghệ thông tin 
2 55160833 Nguyễn Trung Tín 30/04/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 55C.CNTT   2,530,000 Đủ(9/9/14) Cao đẳng  CTH55 Công nghệ thông tin 
Danh sách có 02 sinh viên            
7. Ngành Công nghệ thực phẩm 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53161334 Nguyễn Tấn Toàn 26/06/1992 Nghệ An  Nam Khá 53C.CNTP-1   0 Đủ(21/8/12) Cao đẳng  CTP53 Công nghệ thực phẩm 
2 54160361 Trần Thị Lương 30/04/1993 Nghệ An Nữ Khá 54C.CNTP-1   0 Đủ(1/10/2013) Cao đẳng  CTP54 Công nghệ thực phẩm 
3 55161046 Lê Thị Chườn 07/10/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.CNTP-1   70,000 Đủ( 13/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
4 55163254 Bùi Ngọc Giàu 01/01/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.CNTP-1   1,625,000 Đủ(3/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
5 55160233 Nguyễn Thị Hiên 16/11/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.CNTP-1   0 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
6 55161814 Vũ Thị Lan Hương 08/02/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CNTP-1   100,000 Đủ(20/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
7 55161894 Dương Khánh Linh 11/01/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.CNTP-1   70,000 Đủ( 13/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
8 55162501 Huỳnh Thanh Tuyền 17/01/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CNTP-1   140,000 Đủ(22/7/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
9 55162569 Trần Thị Minh Xiêm 12/08/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.CNTP-1   70,000 Đủ(8/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
10 55162016 Triệu Thị Ánh Nguyệt 16/05/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.CNTP-2   70,000 Đủ( 26/7/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
11 55163282 Lê Thanh Phong 10/01/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 55C.CNTP-2   70,000 Đủ(1/7/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
12 55160612 Quảng Thị Thanh Phương 18/03/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CNTP-2   0 Đủ(3/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
13 55160645 Nguyễn Thị Tùng Quyên 25/01/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.CNTP-2   70,000 Đủ(21/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
14 55160696 Ngô Thị Thanh Tâm 07/06/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CNTP-2   70,000 Đủ(21/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
15 55162225 Lê Thị Thanh 10/01/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.CNTP-2   0 Đủ(21/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
16 55162259 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/10/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.CNTP-3   0 Đủ(10/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
17 55161457 Nguyễn Thị Tuyền 15/08/1995 Đắk Lắk Nữ Khá 55C.CNTP-3   70,000 Đủ(9/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
18 55161467 Tống Thị Bích Vân 20/09/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.CNTP-3   0 Đủ(14/7/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
19 55162547 Đinh Việt Tường 02/02/1995 Khánh Hoà Nam Trung bình 55C.CNTP-3   70,000 Đủ(26/8/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
20 55161011 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22/04/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.CNTP-3   0 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CTP55 Công nghệ thực phẩm 
Danh sách có 20 sinh viên            
8. Ngành Kế toán 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 53160359 Huỳnh Thị Kim Hồng 17/10/1993 Khánh Hoà Nữ Trung bình 53C.KT-6   0 Đủ(11/3/15) Cao đẳng  CDN53 Kế toán 
2 53161237 Phạm Minh Thùy 01/04/1991 Khánh Hoà  Nữ Trung bình 53C.KT-5   165,000 Đủ Cao đẳng  CDN53 Kế toán 
3 54160700 Lê Thị Thu Thảo 02/04/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54C.KT-1   0 Đủ (17/9/2013) Cao đẳng  CDN54 Kế toán 
4 54160876 Đặng Nguyễn Ngọc Trung 17/01/1993 Phú Yên  Nam Trung bình 54C.KT-1   0 Đủ Cao đẳng  CDN54 Kế toán 
5 54160262 Trương Thị Bích Hợp 22/08/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54C.KT-3   0 Đủ (17/9/2013) Cao đẳng  CDN54 Kế toán 
6 54160563 Hoàng Thị Phượng 22/02/1994 Đắk Lắk Nữ Khá 54C.KT-4   0 Đủ( 19/9/13) Cao đẳng  CDN54 Kế toán 
7 54160756 Đặng Thị Kim Thoa 27/12/1994 Khánh Hoà Nữ Khá 54C.KT-4   0 Đủ( 26/9/13) Cao đẳng  CDN54 Kế toán 
8 55162677 Nguyễn Thị Ngân 01/07/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.KT-1   0 Đủ(30/6/14) Cao đẳng  CDN55 Kế toán 
Danh sách có 08 sinh viên            
9. Ngành Kinh doanh thương mại 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55161061 Trần Thị Xuân Diệu 30/07/1995 Bình Định Nữ Khá 55C.KDTM   0 Đủ(29/9/14) Cao đẳng  CTM55 Kinh doanh thương mại 
2 55163196 Huỳnh Thị Hoài Vy 12/05/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.KDTM   0 Đủ 16/4/14) Cao đẳng  CTM55 Kinh doanh thương mại 
Danh sách có 02 sinh viên            
10. Ngành Nuôi trồng thuỷ sản
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55161701 Nguyễn Thị Xinh Hiên 05/08/1995 Ninh Thuận Nữ Khá 55C.NTTS   700,000 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CNT55 Nuôi trồng thuỷ sản
2 55161756 Nguyễn Minh Hoàng 08/09/1994 Bình Định Nam Trung bình 55C.NTTS   0 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CNT55 Nuôi trồng thuỷ sản
Danh sách có 02 sinh viên            
11. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55162596 Lê Thị Thúy Ái 26/07/1995 Đắk Lắk Nữ Trung bình 55C.QTDL   0 Đủ(1/8/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
2 55162602 Nguyễn Thanh Bình 26/02/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.QTDL   0 Đủ(1/8/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
3 55162671 Đinh Giáp Hoài Giang 05/11/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.QTDL   0 Đủ(6/9/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
4 55160503 Hồ Thị Như Ngọc 12/08/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.QTDL   0 Đủ(15/7/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5 55162903 Huỳnh Thị Hồng Nho 02/09/1995 Phú Yên Nữ Trung bình 55C.QTDL   0 Đủ(1/8/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6 55160646 Võ Nữ Hồng Quyên 16/03/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.QTDL   0 Đủ( 13/8/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7 55163055 Trần Thị Anh Thư 06/07/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.QTDL   0 Đủ( 7/11/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
8 55163342 Phạm Thị Thanh Thương 31/03/1995 Khánh Hòa Nữ Trung bình 55C.QTDL   0 Đủ(1/8/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
9 55163115 Trịnh Thị Mai Trinh 10/11/1995 Phú Yên Nữ Khá 55C.QTDL   0 Đủ(14/7/14) Cao đẳng  CQTDL55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Danh sách có 09 sinh viên            
12. Ngành Quản trị kinh doanh 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 52131022 Bùi Nguyễn Hoàng Huệ 24/08/1990 Khánh Hòa Nữ Khá 53C.QTKD-1   0 Đủ( 31/7/12) Cao đẳng  CKD53 Quản trị kinh doanh 
2 54161025 Trương Thuần Tuấn Anh 19/04/1994 Khánh Hoà Nam Trung bình 54C.QTKD-3   0 Đủ( 11/9/13) Cao đẳng  CKD54 Quản trị kinh doanh 
3 54160788 Phan Thị Cẩm Tiên 02/08/1994 Phú Yên Nữ Trung bình 54C.QTKD-1   675,000 Đủ(1/10/2013) Cao đẳng  CKD54 Quản trị kinh doanh 
4 55162584 Đoàn Kiều An 02/07/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.QTKD-1   0 Đủ(20/8/14)  Cao đẳng  CKD55 Quản trị kinh doanh 
5 55162691 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 07/06/1995 Bình Định Nữ Khá 55C.QTKD-1   0 Đủ(5/8/14) Cao đẳng  CKD55 Quản trị kinh doanh 
6 55160458 Lê Thị Ngọc My 20/01/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.QTKD-1   0 Đủ(27/6/14) Cao đẳng  CKD55 Quản trị kinh doanh 
7 55160813 Nguyễn Thị Thương 03/08/1995 Khánh Hoà Nữ Trung bình 55C.QTKD-2   0 Đủ(3/9/14) Cao đẳng  CKD55 Quản trị kinh doanh 
8 55160851 Phạm Thị Thu Trang 10/06/1995 Khánh Hoà Nữ Khá 55C.QTKD-2   0 Đủ(17/7/14) Cao đẳng  CKD55 Quản trị kinh doanh 
Danh sách có 08 sinh viên            
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP QUÝ I NĂM 2017
Theo Quyết định số                 /QĐ-ĐHNT ngày              /               /2016
Loại hình đào tạo: Trung học chuyên nghiệp 
1. Ngành Công nghệ thực phẩm 
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 55171632 Huỳnh Kim Chi 03/04/1995 Khánh Hoà Nữ TB Khá 55T.CNTP   210,000 Đủ(6/10/14) Trung cấp 55TTP Công nghệ thực phẩm 
2 55171617 Lương Thị Trúc Diễm 27/06/1995 Khánh Hoà Nữ TB Khá 55T.CNTP   -110 Đủ(24/9/14) Trung cấp 55TTP Công nghệ thực phẩm 
Danh sách có 02 sinh viên            
2. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
TT Mã SV Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh GT Xếp loại   Lớp Khoá học HP HS
1 54170169 Trần Đức Huân 10/12/1994 Khánh Hoà Nam TB Khá 54T.DDT   0 Đủ( 16/9/13) Trung cấp TDT54 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Danh sách có 01 sinh viên