|
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP QUÝ I NĂM 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Theo Quyết định số /QĐ-ĐHNT ngày / /2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại hình đào tạo: Đại học chính quy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54130083 |
Vũ Việt |
Anh |
27/08/1993 |
Nam Định |
Nam |
Trung bình |
54.DDT |
|
-120 |
Đủ |
Đại học |
54D-DT |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130207 |
Cao Quang |
Dư |
01/06/1994 |
Phú Yên |
Nam |
Khá |
54.DDT |
|
-190 |
Đủ |
Đại học |
54D-DT |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54130964 |
Trần Nguyễn Thành |
Nhân |
08/01/1994 |
Bình Thuận |
Nam |
Khá |
54.CDT |
|
0 |
Đủ(18/12/2013) |
Đại học |
54CDT |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54131123 |
Phạm Minh |
Phụng |
27/02/1993 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
54.DDT |
|
-190 |
Đủ |
Đại học |
54D-DT |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 04 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54130508 |
Trần Văn |
Hưng |
01/12/1993 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
54.CNMT |
|
0 |
Đủ( 27/2/13) |
Đại học |
54CNMT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54131448 |
Lê Thị Thanh |
Thu |
15/04/1994 |
Đà Nẵng |
Nữ |
Khá |
54.CNMT |
|
70,000 |
Đủ( 17/9/13) |
Đại học |
54CNMT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53131254 |
Lê Hồng |
Phượng |
05/09/1993 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Khá |
53.CNNL |
|
0 |
Đủ( 11/9/12) |
Đại học |
53NL |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
53131925 |
Cù Quang |
Tuấn |
13/12/1993 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
53.CNNL |
|
70,000 |
Đủ( 1/8/12) |
Đại học |
53NL |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54131789 |
Trương Thế |
Vủ |
28/01/1993 |
Quảng Bình |
Nam |
Khá |
54.CNNL |
|
0 |
Đủ( Vủ đã kiểm tra GKS) |
Đại học |
54NL |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 03 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53130020 |
Nguyễn Quý |
Đôn |
08/01/1993 |
Phú Yên |
Nam |
Trung bình |
53.CNXD-1 |
|
2,285,000 |
Đủ(21/8/12) |
Đại học |
53XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130145 |
Trần Hữu |
Cương |
24/03/1994 |
Thái Bình |
Nam |
Khá |
54.CNXD-1 |
|
0 |
Đủ( 23/9/13) |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54130444 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
22/03/1993 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Khá |
54.CNXD-1 |
|
0 |
Đủ |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54130419 |
Nhữ Thái |
Học |
20/08/1994 |
Hà Nam |
Nam |
Khá |
54.CNXD-1 |
|
0 |
Đủ (24/9/2013) |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
54131288 |
Lê Quang |
Thương |
15/07/1992 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Khá |
54.CNXD-1 |
|
0 |
Đủ( 23/12/13) |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
54130082 |
Trần Tiến |
Anh |
16/01/1993 |
Nghệ An |
Nam |
Trung bình |
54.CNXD-2 |
|
138,000 |
Đủ |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
54130498 |
Tạ Đình |
Hiếu |
04/12/1994 |
Đắk Lắk |
Nam |
Khá |
54.CNXD-2 |
|
0 |
Đủ (17/9/2013) |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
54130550 |
Nguyễn Hữu |
Hòa |
02/04/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
54.CNXD-2 |
|
70,000 |
Đủ (23/9/2013) |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
54130512 |
Đoàn Quốc |
Hưng |
06/09/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
54.CNXD-2 |
|
0 |
Đủ( 17/9/13) |
Đại học |
54XD |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 09 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Ngành Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53130719 |
Phan Thị Kim |
Khuê |
10/05/1992 |
Quảng Nam |
Nữ |
Khá |
53.CNTP-1 |
|
0 |
Đủ |
Đại học |
53TP |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130580 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
06/04/1994 |
Nghệ An |
Nữ |
Khá |
54.CNTP-1 |
|
0 |
Đủ( 26/9/13) |
Đại học |
54TP |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54130920 |
Nguyễn Thị |
Ngợi |
20/02/1992 |
Hà Nam |
Nữ |
Khá |
54.CNTP-1 |
|
0 |
Đủ( 18/9/13) |
Đại học |
54TP |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 03 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Ngành Công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54130022 |
Lăng Tấn |
Đạt |
21/01/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
54.CNSH |
|
0 |
Đủ( 29/8/13) |
Đại học |
54CNSH |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130342 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Hương |
05/03/1994 |
Gia Lai |
Nữ |
Khá |
54.CNSH |
|
0 |
Đủ(24/9/13) |
Đại học |
54CNSH |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54131836 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
08/03/1994 |
Quảng Nam |
Nữ |
Khá |
54.CNSH |
|
0 |
Đủ( 26/9/13) |
Đại học |
54CNSH |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 03 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
52131906 |
Phạm Ngọc |
Quang |
12/08/1992 |
Khánh Hòa |
Nam |
Trung bình |
52TH |
|
0 |
Đủ( 1/12/11) |
Đại học |
52th |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130771 |
Nguyễn Hải |
Long |
13/09/1993 |
Hà Nội |
Nam |
Khá |
54.CNTT |
|
0 |
Đủ( 26/8/13) |
Đại học |
54TH |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54130890 |
Trần Thị |
Nga |
10/05/1994 |
Ninh Bình |
Nữ |
Trung bình |
54.CNTT |
|
0 |
Đủ(22/10/20130) |
Đại học |
54TH |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54131490 |
Lê Quyết |
Tiến |
06/12/1994 |
Quảng Trị |
Nam |
Khá |
54.CNTT |
|
0 |
Đủ( 30/09/13) |
Đại học |
54TH |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 04 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53130634 |
Nguyễn Khoa |
Huân |
23/06/1993 |
Khánh Hòa |
Nam |
Trung bình |
53.TADL-2 |
|
0 |
Đủ( 07/9/12) |
Đại học |
53TADL |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 01 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Ngành Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54130249 |
Võ Thị Thuỳ |
Dung |
31/03/1994 |
Thừa Thiên -Huế |
Nữ |
Khá |
54.KDTM1 |
|
0 |
Đủ( 17/9/13) |
Đại học |
54TM |
Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130658 |
Ngô Hiếu |
Kính |
11/03/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
54.KDTM2 |
|
0 |
Đủ( 26/8/13) |
Đại học |
54TM |
Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54130723 |
Cao Thị Mỹ |
Linh |
14/05/1994 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
54.KDTM2 |
|
0 |
Đủ(26/9/2013) |
Đại học |
54TM |
Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 03 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54130232 |
Phan Trần Hoài |
Diệu |
30/03/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54.QTDL |
|
0 |
Đủ( 27/8/13) |
Đại học |
54DL |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54131464 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
25/06/1994 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
54.QTDL |
|
0 |
Đủ(13/9/13) |
Đại học |
54DL |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Ngành Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53130050 |
Ông Quang |
Đức |
12/12/1993 |
Hà Nội |
Nam |
Trung bình |
53.KT-1 |
|
0 |
Đủ( 29/8/12) |
Đại học |
53DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54130662 |
Lê Văn |
Lâm |
01/05/1994 |
Đắk Lắk |
Nam |
Khá |
54.KT-1 |
|
0 |
Đủ( 9/4/2013) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54130950 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
05/03/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54.KT-1 |
|
0 |
Đủ( 10/12/13) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54131149 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
11/06/1994 |
Nghệ An |
Nữ |
Khá |
54.KT-1 |
|
-15 |
Đủ( 5/09/2013) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
54131407 |
Trịnh Thị Thanh |
Thủy |
31/12/1993 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Khá |
54.KT-1 |
|
0 |
Đủ( 3/9/13) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
54130016 |
Huỳnh Thị Trúc |
Đào |
07/03/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54.KT-2 |
|
0 |
Đủ( 17/9/13) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
54130326 |
Chu Thị |
Hằng |
27/07/1994 |
Nghệ An |
Nữ |
Khá |
54.KT-2 |
|
0 |
Đủ(24/9/2013) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
54131319 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
03/03/1994 |
Nam Định |
Nữ |
Khá |
54.KT-2 |
|
0 |
Đủ( 17/9/13) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
54131291 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
11/07/1994 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
54.KT-2 |
|
0 |
Đủ( 28/8/13) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
54131723 |
Nguyễn Nguyễn Nhật |
Uyên |
26/09/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54.KT-2 |
|
0 |
Đủ( 26/9/13) |
Đại học |
54DN |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 10 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Ngành Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54131006 |
Huỳnh Thị Thu |
Nhử |
01/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54.TCNH-1 |
|
140,000 |
Đủ( 2/8/13) |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54131540 |
Nguyễn Nữ Quỳnh |
Trâm |
04/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
54.TCNH-1 |
|
0 |
Đủ( 29/8/13) |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54131598 |
Nguyễn Thị Thúy |
Trang |
17/04/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
54.TCNH-1 |
|
140,000 |
Đủ( 17/9/13) |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54130029 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
08/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
54.TCNH-2 |
|
0 |
Đủ( 17/12/13) |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
54130823 |
Trần Thị Ban |
Mai |
09/03/1994 |
Thái Nguyên |
Nữ |
Khá |
54.TCNH-2 |
|
0 |
Đủ( 19/9/13) |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
54130974 |
Lê Thị Ái |
Nhân |
23/09/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54.TCNH-2 |
|
0 |
Đủ (17/9/2013) |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
54131927 |
Trần Ngọc |
Sơn |
04/01/1990 |
Khánh Hòa |
Nam |
Khá |
54.TCNH-2 |
|
0 |
Đủ |
Đại học |
54TC |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 07 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP QUÝ I NĂM 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Theo Quyết định số /QĐ-ĐHNT ngày / /2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại hình đào tạo: Cao đẳng chính quy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Ngành Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54160035 |
Nguyễn Từ Ngọc |
Anh |
01/01/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
54C.CBTS |
|
0 |
Đủ( 30/09/13) |
Cao đẳng |
CCB54 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54160066 |
Phạm Thị Ngọc |
Bích |
25/02/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54C.CBTS |
|
0 |
Đủ( 3/9/13) |
Cao đẳng |
CCB54 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
55161498 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Anh |
20/10/1995 |
Phú Yên |
Nam |
Khá |
55C.CBTS |
|
0 |
Đủ(10/9/14) |
Cao đẳng |
CCB55 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
55160240 |
Trần Thị Thanh |
Hiếu |
10/02/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CBTS |
|
0 |
Đủ(26/8/14) |
Cao đẳng |
CCB55 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 04 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53160048 |
Dương Công |
Đức |
06/05/1992 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Trung bình |
53C.DDT |
|
0 |
Đủ(21/8/12) |
Cao đẳng |
CDDT53 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55160428 |
Nguyễn Đức |
Lực |
19/03/1994 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Khá |
55C.DDT |
|
0 |
Đủ(01/11/13) |
Cao đẳng |
CDDT55 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55161527 |
Diệp Thế |
Bảo |
03/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
55C.CNMT |
|
0 |
Đủ |
Cao đẳng |
CMT55 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55161654 |
Nguyễn Cẩm |
Giang |
07/07/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CNMT |
|
0 |
Đủ(5/6/14) |
Cao đẳng |
CMT55 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55160286 |
Phan Gia |
Hòa |
06/10/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
55C.CNNL |
|
0 |
Đủ(9/9/14) |
Cao đẳng |
CNL55 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54161023 |
Phạm Bá |
Ngọc |
20/12/1993 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Khá |
54C.CNNL |
|
0 |
Đủ |
Cao đẳng |
CNL54 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54160609 |
Lê Minh |
Sơn |
24/11/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
54C.CNNL |
|
0 |
Đủ( 29/10/13) |
Cao đẳng |
CNL54 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54160639 |
Lê Minh |
Tâm |
15/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
54C.CNNL |
|
70,000 |
Đủ |
Cao đẳng |
CNL54 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
55160787 |
Phan Văn |
Thuận |
04/01/1995 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
55C.CNNL |
|
0 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CNL55 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
54160911 |
Đinh Văn |
Tính |
02/02/1994 |
Bình Định |
Nam |
Trung bình |
54C.CNNL |
|
0 |
Đủ( 17/11/2014) |
Cao đẳng |
CNL54 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
54160804 |
Nguyễn Anh |
Toàn |
28/10/1994 |
Bình Định |
Nam |
Khá |
54C.CNNL |
|
0 |
Đủ(03/12/15) |
Cao đẳng |
CNL54 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
54160870 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
29/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
54C.CNNL |
|
70,000 |
Đủ(26/9/16) |
Cao đẳng |
CNL54 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 08 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55161052 |
Lê Minh |
Dàu |
01/02/1995 |
Bình Định |
Nam |
Trung bình |
55C.CNXD |
|
0 |
Đủ(24/6/14) |
Cao đẳng |
CXD55 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55160194 |
Lê Hồng |
Đức |
04/09/1995 |
Khánh Hoà |
Nam |
Khá |
55C.CNXD |
|
70,000 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CXD55 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
55161165 |
Lê Hà |
Kháng |
20/08/1995 |
Bình Định |
Nam |
Khá |
55C.CNXD |
|
0 |
Đủ(24/6/14) |
Cao đẳng |
CXD55 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 03 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53160173 |
Vũ Tiến |
Dương |
23/01/1993 |
Thái Bình |
Nam |
Trung bình |
53C.CNTT |
|
0 |
Đủ(29/8/16) |
Cao đẳng |
CTH53 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55160833 |
Nguyễn Trung |
Tín |
30/04/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
55C.CNTT |
|
2,530,000 |
Đủ(9/9/14) |
Cao đẳng |
CTH55 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Ngành Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53161334 |
Nguyễn Tấn |
Toàn |
26/06/1992 |
Nghệ An |
Nam |
Khá |
53C.CNTP-1 |
|
0 |
Đủ(21/8/12) |
Cao đẳng |
CTP53 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54160361 |
Trần Thị |
Lương |
30/04/1993 |
Nghệ An |
Nữ |
Khá |
54C.CNTP-1 |
|
0 |
Đủ(1/10/2013) |
Cao đẳng |
CTP54 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
55161046 |
Lê Thị |
Chườn |
07/10/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-1 |
|
70,000 |
Đủ( 13/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
55163254 |
Bùi Ngọc |
Giàu |
01/01/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-1 |
|
1,625,000 |
Đủ(3/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
55160233 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
16/11/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-1 |
|
0 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
55161814 |
Vũ Thị Lan |
Hương |
08/02/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CNTP-1 |
|
100,000 |
Đủ(20/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
55161894 |
Dương Khánh |
Linh |
11/01/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-1 |
|
70,000 |
Đủ( 13/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
55162501 |
Huỳnh Thanh |
Tuyền |
17/01/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CNTP-1 |
|
140,000 |
Đủ(22/7/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
55162569 |
Trần Thị Minh |
Xiêm |
12/08/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-1 |
|
70,000 |
Đủ(8/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
55162016 |
Triệu Thị Ánh |
Nguyệt |
16/05/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-2 |
|
70,000 |
Đủ( 26/7/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
55163282 |
Lê Thanh |
Phong |
10/01/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
55C.CNTP-2 |
|
70,000 |
Đủ(1/7/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
55160612 |
Quảng Thị Thanh |
Phương |
18/03/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CNTP-2 |
|
0 |
Đủ(3/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
55160645 |
Nguyễn Thị Tùng |
Quyên |
25/01/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-2 |
|
70,000 |
Đủ(21/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
55160696 |
Ngô Thị Thanh |
Tâm |
07/06/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CNTP-2 |
|
70,000 |
Đủ(21/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
55162225 |
Lê Thị |
Thanh |
10/01/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.CNTP-2 |
|
0 |
Đủ(21/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
55162259 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
23/10/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-3 |
|
0 |
Đủ(10/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
55161457 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
15/08/1995 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-3 |
|
70,000 |
Đủ(9/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
55161467 |
Tống Thị Bích |
Vân |
20/09/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-3 |
|
0 |
Đủ(14/7/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
55162547 |
Đinh Việt Tường |
Vĩ |
02/02/1995 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
55C.CNTP-3 |
|
70,000 |
Đủ(26/8/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
55161011 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
22/04/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.CNTP-3 |
|
0 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CTP55 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 20 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Ngành Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
53160359 |
Huỳnh Thị Kim |
Hồng |
17/10/1993 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
53C.KT-6 |
|
0 |
Đủ(11/3/15) |
Cao đẳng |
CDN53 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
53161237 |
Phạm Minh |
Thùy |
01/04/1991 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
53C.KT-5 |
|
165,000 |
Đủ |
Cao đẳng |
CDN53 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54160700 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
02/04/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54C.KT-1 |
|
0 |
Đủ (17/9/2013) |
Cao đẳng |
CDN54 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
54160876 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Trung |
17/01/1993 |
Phú Yên |
Nam |
Trung bình |
54C.KT-1 |
|
0 |
Đủ |
Cao đẳng |
CDN54 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
54160262 |
Trương Thị Bích |
Hợp |
22/08/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54C.KT-3 |
|
0 |
Đủ (17/9/2013) |
Cao đẳng |
CDN54 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
54160563 |
Hoàng Thị |
Phượng |
22/02/1994 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Khá |
54C.KT-4 |
|
0 |
Đủ( 19/9/13) |
Cao đẳng |
CDN54 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
54160756 |
Đặng Thị Kim |
Thoa |
27/12/1994 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
54C.KT-4 |
|
0 |
Đủ( 26/9/13) |
Cao đẳng |
CDN54 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
55162677 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hà |
01/07/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.KT-1 |
|
0 |
Đủ(30/6/14) |
Cao đẳng |
CDN55 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 08 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Ngành Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55161061 |
Trần Thị Xuân |
Diệu |
30/07/1995 |
Bình Định |
Nữ |
Khá |
55C.KDTM |
|
0 |
Đủ(29/9/14) |
Cao đẳng |
CTM55 |
Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55163196 |
Huỳnh Thị Hoài |
Vy |
12/05/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.KDTM |
|
0 |
Đủ 16/4/14) |
Cao đẳng |
CTM55 |
Kinh doanh thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Ngành Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55161701 |
Nguyễn Thị Xinh |
Hiên |
05/08/1995 |
Ninh Thuận |
Nữ |
Khá |
55C.NTTS |
|
700,000 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CNT55 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55161756 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
08/09/1994 |
Bình Định |
Nam |
Trung bình |
55C.NTTS |
|
0 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CNT55 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55162596 |
Lê Thị Thúy |
Ái |
26/07/1995 |
Đắk Lắk |
Nữ |
Trung bình |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(1/8/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55162602 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
26/02/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(1/8/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
55162671 |
Đinh Giáp Hoài |
Giang |
05/11/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(6/9/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
55160503 |
Hồ Thị Như |
Ngọc |
12/08/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(15/7/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
55162903 |
Huỳnh Thị Hồng |
Nho |
02/09/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Trung bình |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(1/8/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
55160646 |
Võ Nữ Hồng |
Quyên |
16/03/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ( 13/8/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
55163055 |
Trần Thị Anh |
Thư |
06/07/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ( 7/11/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
55163342 |
Phạm Thị Thanh |
Thương |
31/03/1995 |
Khánh Hòa |
Nữ |
Trung bình |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(1/8/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
55163115 |
Trịnh Thị Mai |
Trinh |
10/11/1995 |
Phú Yên |
Nữ |
Khá |
55C.QTDL |
|
0 |
Đủ(14/7/14) |
Cao đẳng |
CQTDL55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 09 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Ngành Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
52131022 |
Bùi Nguyễn Hoàng |
Huệ |
24/08/1990 |
Khánh Hòa |
Nữ |
Khá |
53C.QTKD-1 |
|
0 |
Đủ( 31/7/12) |
Cao đẳng |
CKD53 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54161025 |
Trương Thuần Tuấn |
Anh |
19/04/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
Trung bình |
54C.QTKD-3 |
|
0 |
Đủ( 11/9/13) |
Cao đẳng |
CKD54 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
54160788 |
Phan Thị Cẩm |
Tiên |
02/08/1994 |
Phú Yên |
Nữ |
Trung bình |
54C.QTKD-1 |
|
675,000 |
Đủ(1/10/2013) |
Cao đẳng |
CKD54 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
55162584 |
Đoàn Kiều |
An |
02/07/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.QTKD-1 |
|
0 |
Đủ(20/8/14) |
Cao đẳng |
CKD55 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
55162691 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
07/06/1995 |
Bình Định |
Nữ |
Khá |
55C.QTKD-1 |
|
0 |
Đủ(5/8/14) |
Cao đẳng |
CKD55 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
55160458 |
Lê Thị Ngọc |
My |
20/01/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.QTKD-1 |
|
0 |
Đủ(27/6/14) |
Cao đẳng |
CKD55 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
55160813 |
Nguyễn Thị |
Thương |
03/08/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Trung bình |
55C.QTKD-2 |
|
0 |
Đủ(3/9/14) |
Cao đẳng |
CKD55 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
55160851 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
10/06/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
Khá |
55C.QTKD-2 |
|
0 |
Đủ(17/7/14) |
Cao đẳng |
CKD55 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 08 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP QUÝ I NĂM 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Theo Quyết định số /QĐ-ĐHNT ngày / /2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại hình đào tạo: Trung học chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Ngành Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55171632 |
Huỳnh Kim |
Chi |
03/04/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
TB Khá |
55T.CNTP |
|
210,000 |
Đủ(6/10/14) |
Trung cấp |
55TTP |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
55171617 |
Lương Thị Trúc |
Diễm |
27/06/1995 |
Khánh Hoà |
Nữ |
TB Khá |
55T.CNTP |
|
-110 |
Đủ(24/9/14) |
Trung cấp |
55TTP |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 02 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
GT |
Xếp loại |
Lớp |
Khoá học |
HP |
HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54170169 |
Trần Đức |
Huân |
10/12/1994 |
Khánh Hoà |
Nam |
TB Khá |
54T.DDT |
|
0 |
Đủ( 16/9/13) |
Trung cấp |
TDT54 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 01 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|