Trang tin chuyên môn
Minimize
Enter Title
Minimize

Chương trình đào tạo ngành Chế tạo máy (Khóa 58-59)

Chương trình đào tạo ngành CNKT Cơ khí (Khóa 58-59)

Chương trình đào tạo ngành CNKT Cơ khí (Khóa 56-57)



Chương trình đào tạo / Curriculum 

 

Học kỳ
Semester
Mã học phần
 Subject code
Tên học phần
Subject
Tín chỉ
Number of
Credits
1
21 tc /credits
75469
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
2
75492
Pháp luật đại cương / Fundamentals of Legislation / Fundamentals of Legislation
2
75018
Đại số / Algebra
2
75841
Vật lý đại cương / General Physics
3
75731
Thực hành vật lý đại cương / General Physics Lab
1
75773
Tiếng Anh 1 / English 1
3
75224
Hình họa - Vẽ kỹ thuật / Descriptive Geometry and Eng. Drawing
3
75791
Tin học cơ sở / General Informatics
2
75726
Thực hành Tin học cơ sở / General Informatics Lab
1
75311
Kỹ thuật điện / Electrical Engineering
2
75202
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) / Physical Education 1
 
2
20 TC /credits
 
 
 
 
 
 
75470
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
3
75191
Giải tích / Analysis
3
75774
Tiếng Anh 2 / English 2
3
75056
Cơ học lý thuyết / Theoretical Mechanics
3
75837
Vật liệu kỹ thuật / Engineering Materials
2
75312
Kỹ thuật điện tử / Electronic Engineering
2
75700
Thực hành Kỹ thuật điện tử / Electronic Engineering Lab
1
75230
Hóa học đại cương / General Chemistry
3
 
Giáo dục thể chất 2&3 (tự chọn)
 
3
20 tc /credits
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
75825
Tư tưởng Hồ Chí Minh / Ho Chi Minh’s Ideology
2
75844
Vẽ kỹ thuật cơ khí / Engineering Drawing
2
75468
Nhiệt kỹ thuật / Engineering Thermodynamics
3
75609
Sức bền vật liệu / Strength of Materials
3
75386
Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Probability and Statistics
3
75453
Nguyên lý chi tiết máy / Mechanisms and Machine Design
3
 
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
4
75465
Nhiên liệu và môi chất chuyên dụng /Fuels and Specialized Liquids
2
75029
CAD1 / CAD1
2
75539
Quản trị doanh nghiệp / Business Management
2
75409
Máy nâng chuyển / Crane - Lift Machinery
2
75504
Phương pháp phần tử hữu hạn /Finite Elements Methods
2
75337
Kỹ thuật số / Digital Engineering
2
4
15 tc /credits
 
 
 
75189
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
3
75500
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Research Methodology
2
75343 
Kỹ thuật thủy khí / Fluid Engineering
3
 75063
Cơ sở thiết kế máy / Fundamentals of Machine Design
2
 75300
Kỹ thuật an toàn và môi trường / Safety Techniques and Environment
2
 75764
Thực tập Xưởng cơ khí (6T) / Mechanical Engineering Practicum (6 weeks)
3
5
19 tc /credits
 
 
 
 
 
 
 
 
 
75267
Khoa học giao tiếp / Fundamentals of Communication Science
2
75069
Công nghệ chế tạo máy 1 / Manufacturing Technology 1
2
75100
ĐAMH Cơ sở thiết kế máy / Machine Design Project
1
75187
Dung sai & kỹ thuật đo / Tolerance and Metrology
2
75401
Máy công cụ / Machine Tools
2
75174
Đồ gá / Jigs and Fixtures
2
75402
Máy công nghiệp / Industrial Machines
2
75647
Thiết kế dụng cụ cắt / Cutting Tools Design
2
 
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
4
75728
Thực hành văn bản / Writing Scientific Documents in Vietnamese
2
75364
Logic học đại cương / General Logistics
2
75621
Tâm lý học đại cương / Fundamentals of Psychology
2
75607
Sửa chữa máy công cụ / Machine Tools Repair
2
75128
Dao động trong kỹ thuật / Vibrations Engineering
2
6
14 tc /credits
 
 
 
 
 
 
 
75070
Công nghệ chế tạo máy 2 / Manufacturing Technology 2
2
75128
Thiết kế và phát triển sản phẩm / Product Design and Development
2
75527
Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Industrial Maintenance
2
75118
ĐAMH Máy công nghiệp / Industrial Machinery Design Project
1
75028
CAD/CAM/CNC & Rô bốt công nghiệp/ CAD/CAM/CNC & Industrial Robot
2
75671
Thực hành CAD/CAM/CNC /CAD/CAM/CNC Lab
1
 
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
4
75359
Lập trình PLC / Programmable Logic Controller
2
75821
Tự động hoá quá trình sản xuất / Automation in Manufacturing
2
75795
Tin học ứng dụng 1 / Applied Informatics 1
2
75044
Chuyên đề Công nghệ chế tạo máy 1 / Manufacturing Technology Project
2
 
7
 11 tc /credits
 
 
 
 
75111
ĐAMH Công nghệ chế tạo máy / Manufacturing Technology Project
1
75661
Thiết kế xưởng / Mechanical Workshop Design
2
75740
Thực tập chuyên ngành (6 tuần) / Specialized Knowledge Practicum (6 week)
3
75759
Thực tập tổng hợp (6 tuần) / Academic Practicum (5 week)
3
 
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
2
75657
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu / Mould Design and Manufacturing
2
75796
Tin học ứng dụng 2 / Applied Informatics 2
2
75045
Chuyên đề Công nghệ chế tạo máy 2 / Manufacturing Technology Project 2
2
8
10tc /credits
75172
Đồ án tốt nghiệp / Thesis
10