Học kỳ
Semester
|
Mã học phần
Subject code
|
Tên học phần
Subject
|
Tín chỉ
Number of
Credits
|
1
21 tc /credits
|
75469
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
75492
|
Pháp luật đại cương / Fundamentals of Legislation / Fundamentals of Legislation
|
2
|
75018
|
Đại số / Algebra
|
2
|
75841
|
Vật lý đại cương / General Physics
|
3
|
75731
|
Thực hành vật lý đại cương / General Physics Lab
|
1
|
75773
|
Tiếng Anh 1 / English 1
|
3
|
75224
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật / Descriptive Geometry and Eng. Drawing
|
3
|
75791
|
Tin học cơ sở / General Informatics
|
2
|
75726
|
Thực hành Tin học cơ sở / General Informatics Lab
|
1
|
75311
|
Kỹ thuật điện / Electrical Engineering
|
2
|
75202
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) / Physical Education 1
|
|
2
20 TC /credits
|
75470
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
75191
|
Giải tích / Analysis
|
3
|
75774
|
Tiếng Anh 2 / English 2
|
3
|
75056
|
Cơ học lý thuyết / Theoretical Mechanics
|
3
|
75837
|
Vật liệu kỹ thuật / Engineering Materials
|
2
|
75312
|
Kỹ thuật điện tử / Electronic Engineering
|
2
|
75700
|
Thực hành Kỹ thuật điện tử / Electronic Engineering Lab
|
1
|
75230
|
Hóa học đại cương / General Chemistry
|
3
|
|
Giáo dục thể chất 2&3 (tự chọn)
|
|
3
20 tc /credits
|
75825
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh / Ho Chi Minh’s Ideology
|
2
|
75844
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí / Engineering Drawing
|
2
|
75468
|
Nhiệt kỹ thuật / Engineering Thermodynamics
|
3
|
75609
|
Sức bền vật liệu / Strength of Materials
|
3
|
75386
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Probability and Statistics
|
3
|
75453
|
Nguyên lý chi tiết máy / Mechanisms and Machine Design
|
3
|
|
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
|
4
|
75465
|
Nhiên liệu và môi chất chuyên dụng /Fuels and Specialized Liquids
|
2
|
75029
|
CAD1 / CAD1
|
2
|
75539
|
Quản trị doanh nghiệp / Business Management
|
2
|
75409
|
Máy nâng chuyển / Crane - Lift Machinery
|
2
|
75504
|
Phương pháp phần tử hữu hạn /Finite Elements Methods
|
2
|
75337
|
Kỹ thuật số / Digital Engineering
|
2
|
4
15 tc /credits
|
75189
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
75500
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Research Methodology
|
2
|
75343
|
Kỹ thuật thủy khí / Fluid Engineering
|
3
|
75063
|
Cơ sở thiết kế máy / Fundamentals of Machine Design
|
2
|
75300
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường / Safety Techniques and Environment
|
2
|
75764
|
Thực tập Xưởng cơ khí (6T) / Mechanical Engineering Practicum (6 weeks)
|
3
|
5
19 tc /credits
|
75267
|
Khoa học giao tiếp / Fundamentals of Communication Science
|
2
|
75069
|
Công nghệ chế tạo máy 1 / Manufacturing Technology 1
|
2
|
75100
|
ĐAMH Cơ sở thiết kế máy / Machine Design Project
|
1
|
75187
|
Dung sai & kỹ thuật đo / Tolerance and Metrology
|
2
|
75401
|
Máy công cụ / Machine Tools
|
2
|
75174
|
Đồ gá / Jigs and Fixtures
|
2
|
75402
|
Máy công nghiệp / Industrial Machines
|
2
|
75647
|
Thiết kế dụng cụ cắt / Cutting Tools Design
|
2
|
|
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
|
4
|
75728
|
Thực hành văn bản / Writing Scientific Documents in Vietnamese
|
2
|
75364
|
Logic học đại cương / General Logistics
|
2
|
75621
|
Tâm lý học đại cương / Fundamentals of Psychology
|
2
|
75607
|
Sửa chữa máy công cụ / Machine Tools Repair
|
2
|
75128
|
Dao động trong kỹ thuật / Vibrations Engineering
|
2
|
6
14 tc /credits
|
75070
|
Công nghệ chế tạo máy 2 / Manufacturing Technology 2
|
2
|
75128
|
Thiết kế và phát triển sản phẩm / Product Design and Development
|
2
|
75527
|
Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Industrial Maintenance
|
2
|
75118
|
ĐAMH Máy công nghiệp / Industrial Machinery Design Project
|
1
|
75028
|
CAD/CAM/CNC & Rô bốt công nghiệp/ CAD/CAM/CNC & Industrial Robot
|
2
|
75671
|
Thực hành CAD/CAM/CNC /CAD/CAM/CNC Lab
|
1
|
|
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
|
4
|
75359
|
Lập trình PLC / Programmable Logic Controller
|
2
|
75821
|
Tự động hoá quá trình sản xuất / Automation in Manufacturing
|
2
|
75795
|
Tin học ứng dụng 1 / Applied Informatics 1
|
2
|
75044
|
Chuyên đề Công nghệ chế tạo máy 1 / Manufacturing Technology Project
|
2
|
7
11 tc /credits
|
75111
|
ĐAMH Công nghệ chế tạo máy / Manufacturing Technology Project
|
1
|
75661
|
Thiết kế xưởng / Mechanical Workshop Design
|
2
|
75740
|
Thực tập chuyên ngành (6 tuần) / Specialized Knowledge Practicum (6 week)
|
3
|
75759
|
Thực tập tổng hợp (6 tuần) / Academic Practicum (5 week)
|
3
|
|
Học phần tự chọn: 4 tc / Elective subjects: 4 credits required
|
2
|
75657
|
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu / Mould Design and Manufacturing
|
2
|
75796
|
Tin học ứng dụng 2 / Applied Informatics 2
|
2
|
75045
|
Chuyên đề Công nghệ chế tạo máy 2 / Manufacturing Technology Project 2
|
2
|
8
10tc /credits
|
75172
|
Đồ án tốt nghiệp / Thesis
|
10
|