Đề cương chi tiết học phần (BM Chế tạo máy)
Minimize

ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN HỌC KỲ 2-2019-2020

TT

Nhóm lớp

Tên học phần

TC

CBGD

1.      

59.KTCK-1

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

4

Nguyễn Văn Tường

2.      

59.KTCK-2

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

4

Nguyễn Văn Tường

3.      

60.CTM

Cơ sở thiết kế máy

3

Ngô Quang Trọng

4.      

60.KTCK-1

Cơ sở thiết kế máy

3

Ngô Quang Trọng

5.      

60.KTCK-2

Cơ sở thiết kế máy

3

Ngô Quang Trọng

6.      

60.CKDL

ĐAMH Cơ sở thiết kế máy

1

Ngô Quang Trọng

7.      

59.CTM

Đồ án CAD/CAM/CNC

1

Nguyễn Văn Tường

8.      

59.KTCK-1

Đồ án máy công nghiệp

1

Ngô Quang Trọng

9.      

59.KTCK-2

Đồ án máy công nghiệp

1

Ngô Quang Trọng

10.  

59.CTM

Đồ gá

2

Nguyễn Văn Tường

11.  

60.CKDL

Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Hân

12.  

60.CTM

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Tường

13.  

60.KTCK-1

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Hữu Thật

14.  

60.KTCK-2

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Hữu Thật

15.  

60.KTTT

Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Hân

16.  

59.KTCK-1

Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí

2

Nguyễn Hữu Thật

17.  

59.KTCK-2

Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí

2

Nguyễn Hữu Thật

18.  

60.CTM

Kỹ thuật chế tạo 1

4

Nguyễn Hữu Thật

19.  

59.CTM

Kỹ thuật chế tạo 3

4

Nguyễn Văn Tường

20.  

59.KTCK-1

Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán tình trạng

2

Nguyễn Hữu Thật

21.  

59.KTCK-2

Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán tình trạng

2

Nguyễn Hữu Thật

22.  

59.CTM

Máy CNC và rô bốt

2

Đặng Xuân Phương

23.  

59.KTCK-1

Nghiên cứu phát triển sản phẩm

2

Ngô Quang Trọng

24.  

59.KTCK-2

Nghiên cứu phát triển sản phẩm

2

Ngô Quang Trọng

25.  

60.CDT

Nguyên lý chi tiết máy

3

Nguyễn Văn Hân

26.  

59.KTCK-1

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Đặng Xuân Phương

27.  

59.KTCK-2

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Đặng Xuân Phương

28.  

59.CTM

Thực hành CNC

1

Nguyễn Hữu Thật

29.  

60.CTM

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Nguyễn Văn Hân

30.  

60.KTCK-1

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Nguyễn Văn Hân

31.  

60.KTCK-2

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Nguyễn Văn Hân

32.  

59.KTCK-1

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

2

Đặng Xuân Phương

33.  

59.KTCK-2

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

2

Đặng Xuân Phương

34.  

61.CKDL

Vẽ kỹ thuật cơ khí

3

Phạm Thanh Nhựt

       35  60.CTM Động lực học và kế cấu cơ khí       2 Trần Ngọc Nhuần


 


ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2019-2020)

BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY

STT

Các học phần Bộ môn giảng dạy HK 1-2019-2020

CBGD

1

Công nghệ CNC

Đặng Xuân Phương

2

Thực hành CNC

Nguyễn Hữu Thật

3

Đảm bảo chất lượng

Nguyễn Hữu Thật

4

Đồ án Kỹ thuật chế tạo

Nguyễn Văn Tường

5

Thiết kế đảm bảo chế tạo

Nguyễn Văn Tường

6

Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa

Đặng Xuân Phương

7

Thực tập tổng hợp (6 tuần)

Nguyễn Hữu Thật

8

Đồ án Công nghệ chế tạo máy

Nguyễn Văn Tường

9

Máy CNC và rô bốt

Đặng Xuân Phương

10

Thiết kế tối ưu trong cơ khí

Đặng Xuân Phương

11

Công nghệ chế tạo máy

Ngô Quang Trọng

12

Máy công nghiệp

Trần Doãn Hùng

13

Bảo trì công nghiệp

Nguyễn Hữu Thật

14

Công nghệ CAD/CAM

Nguyễn Văn Tường

15

Đồ án Thiết kế máy

Ngô Quang Trọng

16

Kỹ thuật chế tạo 2

Nguyễn Văn Tường

17

Thực hành CAD/CAM

Nguyễn Văn Tường

18

Chế tạo phôi

Nguyễn Hữu Thật

19

Công nghệ CAD/CAE

Huỳnh Lê Hồng Thái

20

Thực hành công nghệ CAD/CAE

Huỳnh Lê Hồng Thái

21

Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản

Ngô Quang Trọng

22

Cơ sở thiết kế máy

Ngô Quang Trọng

23

Nguyên lý- Chi tiết máy

Nguyễn Văn Hân

24

Vẽ kỹ thuật cơ khí

Phạm Thanh Nhựt

25

Nguyên lý máy

Trần Ngọc Nhuần

26

Nguyên lý- Chi tiết máy

Ngô Quang Trọng

     27  Công nghệ chế tạo máy  Nguyễn Hữu Thật







 ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019)

BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY

STT

Lớp

Tên HP

TC

CBGD

1

58.KTCK-1

Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí 

2

Nguyễn Hữu Thật 

2

58.KTCK-1

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

4

Ngô Quang Trọng

3

58.KTCK-1

Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán tình trạng

2

Nguyễn Hữu Thật 

4

58.KTCK-1

Đồ án máy công nghiệp

1

Ngô Quang Trọng

5

58.KTCK-1

Đồ án Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản

1

Trần Ngọc Nhuần

6

58.KTCK-1

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Đặng Xuân Phương

7

58.KTCK-1

Nghiên cứu phát triển sản phẩm

2

Ngô Quang Trọng

8

58.KTCK-2

Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí 

2

Nguyễn Hữu Thật 

9

58.KTCK-2

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

4

Ngô Quang Trọng

10

58.KTCK-2

Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán tình trạng

2

Nguyễn Hữu Thật 

11

58.KTCK-2

Đồ án máy công nghiệp

1

Ngô Quang Trọng

12

58.KTCK-2

Đồ án Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản

1

Trần Ngọc Nhuần

13

58.KTCK-2

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Đặng Xuân Phương

14

58.KTCK-2

Nghiên cứu phát triển sản phẩm

2

Ngô Quang Trọng

15

58.CTM

Đồ gá 

2

Nguyễn Văn Tường

16

58.CTM

Kỹ thuật chế tạo 3

4

Nguyễn Văn Tường

17

58.CTM

Máy CNC và rô bốt

2

Đặng Xuân Phương

18

58.CTM

Thực hành CNC

1

Nguyễn Hữu Thật 

19

58.CTM

Đồ án CAD/CAM/CNC

1

Đặng Xuân Phương

20

58.CTM

Thực tập chuyên ngành (6 tuần)

3

Thuê CĐ Nghề Nha Trang

21

59.KTCK-1

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

Ngô Quang Trọng

22

59.KTCK-1

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Nguyễn Văn Hân

23

59.KTCK-1

Cơ sở thiết kế máy 

3

Trần Ngọc Nhuần

24

59.KTCK-2

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Hữu Thật 

25

59.KTCK-2

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Nguyễn Văn Hân

26

59.KTCK-2

Cơ sở thiết kế máy 

3

Trần Ngọc Nhuần

27

59.CTM

Kỹ thuật chế tạo 1 

4

Nguyễn Hữu Thật 

28

59.CTM

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

Ngô Quang Trọng

29

59.CTM

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Nguyễn Văn Hân

30

59.CTM

Cơ sở thiết kế máy 

3

Trần Ngọc Nhuần

31

59.CTM

Động lực học máy và kết cấu cơ khí

2

Trần Ngọc Nhuần

32

59.CDT

Nguyên lý chi tiết máy

3

Nguyễn Văn Hân

33

59.KTTT

Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Hân

34

59.CNOT-1

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

Nguyễn Văn Hân

35

59.CNOT-2

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

Nguyễn Văn Hân

36

60.KTCK-1

Nhập môn kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Tường

37

60.KTCK-2

Nhập môn kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Tường

38

60.CTM

Nhập môn kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Tường

39

60.CKĐL

Vẽ kỹ thuật cơ khí

3

Mai Nguyễn Trần Thành

     40  58.KTCK-2  Tiếng Anh chuyên ngành  2  Đặng Xuân Phương








ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2018-2019)
BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY

TT

Lớp/nhóm

Mã HP

Tên học phần

TC

CBGD

1

58.KTCK-1

MET343

Chế tạo phôi

3

Nguyễn Hữu Thật

2

58.KTCK-2

MET343

Chế tạo phôi

3

Nguyễn Hữu Thật

3

58.CDT

MET359

Công nghệ chế tạo máy

3

Nguyễn Hữu Thật

4

58.CTM

MET382

Bảo trì công nghiệp

2

Nguyễn Hữu Thật

5

57.KTCK

MET382

Bảo trì công nghiệp

2

Nguyễn Hữu Thật

6

58.KTCK-1

MET382

Bảo trì công nghiệp

2

Nguyễn Hữu Thật

7

58.KTCK-2

MET382

Bảo trì công nghiệp

2

Nguyễn Hữu Thật

8

57.CTM

MET357

Công nghệ tạo mẫu nhanh

3

Nguyễn Văn Tường

9

57.CTM

MET372

Đồ án Cơ sở kỹ thuật chế tạo

1

Nguyễn Văn Tường

10

58.CTM

MET303

Kỹ thuật chế tạo 2

4

Nguyễn Văn Tường

11

59C.CNOT-1

MET239

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

Ngô Quang Trọng

12

59C.CNOT-2

MET239

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

Ngô Quang Trọng

13

58.CTM

DAA350

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Nguyễn Văn Tường

14

58.CTM

MET376

T.Hành Công nghệ CAD/CAM

2

Nguyễn Văn Tường

   15
58.CTM  MET376  Công nghệ CAD/CAM  Nguyễn Văn Tường 

16

58.CTM

MET302

Đồ án thiết kế máy

1

Nguyễn Văn Hân

17

59.CNNL

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Nguyễn Văn Hân

18

59.CNOT-1

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Nguyễn Văn Hân

19

59.CNOT-2

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Nguyễn Văn Hân

20

59.CNOT-3

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Nguyễn Văn Hân

21

57.KTCK

MET355

TTập Chuyên ngành chế tạo máy (6 tuần)

3

Nguyễn Văn Hân

22

58.KTCK-1

MET377

Công nghệ CAD/CAE

4

Đặng Xuân Phương

 23  58.KTCK-1
 MET378 Thực hành công nghệ CAD/CAE   2  Đặng Xuân Phương

24

58.KTCK-2

MET377

Công nghệ CAD/CAE

4

Đặng Xuân Phương

 25  58.KTCK-2
MET378   Thực hành công nghệ CAD/CAE
Đặng Xuân Phương 

26

57.CTM

MET354

Công nghệ gia công CNC

2

Đặng Xuân Phương

27

58.KTCK-1

MET302

Đồ án thiết kế máy

1

Trần Ngọc Nhuần

28

58.KTCK-2

MET302

Đồ án thiết kế máy

1

Trần Ngọc Nhuần

29

58.KTCK-1

MET393

Động lực học máy và kết cấu cơ khí

2

Trần Ngọc Nhuần

30

58.KTCK-2

MET393

Động lực học máy và kết cấu cơ khí

2

Trần Ngọc Nhuần

31

59.KTTT

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Trần Ngọc Nhuần

32

59C.CNNL

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Trần Ngọc Nhuần

33

59.CTM

MET328

Nguyên lý máy

3

Trần Ngọc Nhuần

34

59.KTCK-1

MET328

Nguyên lý máy

3

Trần Ngọc Nhuần

35

59.KTCK-2

MET328

Nguyên lý máy

3

Trần Ngọc Nhuần

36

58.KTCK-2

MET311

Thiết bị nuôi trồng, khai thác thủy sản và đồ án

3

Trần Ngọc Nhuần

37

58.CNOT-1

MET338

Công nghệ chế tạo máy

2

Ngô Quang Trọng

38

58.CNOT-2

MET338

Công nghệ chế tạo máy

2

Ngô Quang Trọng

39

58.CNOT-3

MET338

Công nghệ chế tạo máy

2

Ngô Quang Trọng

40

58.CTM

MEC345

Máy công nghiệp

2

Ngô Quang Trọng

41

58.KTCK-2

MEC345

Máy công nghiệp

2

Ngô Quang Trọng

42

57.KTCK

MET366

Thiết kế xưởng cơ khí

3

Ngô Quang Trọng

43

58.KTCK-1

MET311

Thiết bị nuôi trồng, khai thác thủy sản và đồ án

3

Phạm Hùng Thắng

      44  57.CTM MET385 Thực tập chuyên ngành cơ khí
Nguyễn Hữu Thật




















































































































  ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2017-2018)

BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY

TT

Nhóm

Mã HP

Tên học phần

TC

CBGD

1

7CTM

MET343

Chế tạo phôi

3

TS. Nguyễn Hữu Thật

2

7KTCK

MET323

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

4

TS. Nguyễn Văn Tường

3

7CTM

MET362

Cơ sở kỹ thuật chế tạo

3

TS. Nguyễn Văn Tường

4

8CTM

 

Cơ sở thiết kế máy

3

Ths. Trần Ngọc Nhuần

5

7KTCK

MET324

Công nghệ CAD/CAE

4

TS. Đặng Xuân Phương

6

7CTM

MET348

Công nghệ CAD/CAM

4

TS. Nguyễn Văn Tường

7

8CTM

 

Động lực học máy và kết cấu cơ khí

2

Ths. Trần Ngọc Nhuần

8

8CTM

 

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

TS. Nguyễn Văn Tường

9

8KTTT

 

Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật

2

Ths. Nguyễn Văn Hân

10

8CTM

 

Kỹ thuật chế tạo 1

4

TS. Nguyễn Hữu Thật

11

8OT1

 

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

12

8OT2

 

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

13

8OT3

 

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

14

7KTCK

MET325

Máy CNC và robot công nghiệp

3

TS. Đặng Xuân Phương

`15

9C.OT-1

FLS319

Nguyên lý - chi tiết máy

3

Ths. Nguyễn Văn Hân

16

9C.OT-2

FLS319

Nguyên lý - chi tiết máy

3

Ths. Nguyễn Văn Hân

17

9CTM

 

Nhập môn kỹ thuật

2

TS. Nguyễn Văn Tường

18

9KTCK-1

 

Nhập môn kỹ thuật

2

TS. Nguyễn Văn Tường

19

9KTCK-2

 

Nhập môn kỹ thuật

2

TS. Nguyễn Văn Tường

20

7CTM

MET349

Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa

3

TS. Đặng Xuân Phương

21

8CTM

 

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Ths. Nguyễn Văn Hân

22

8KTCK-1

 

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

23

8KTCK-1

 

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Ths. Nguyễn Văn Hân

24

8KTCK-1

 

Cơ sở thiết kế máy

3

PGS.TS. Phạm Hùng Thắng

25

8KTCK-2

 

Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

26

8KTCK-2

 

Thực hành Kỹ thuật đo

1

Ths. Nguyễn Văn Hân

27

8KTCK-2

 

Cơ sở thiết kế máy

3

Ths. Trần Ngọc Nhuần

28

58.CDT

 

Nguyên lý chi tiết máy

3

Ths. Nguyễn Văn Hân



































































































 ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017-2018)

BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY

STT

Lớp

Mã HP

Tên học phần

TC

Giảng viên

1

6KTCK

MET373

Bảo trì công nghiệp

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

2

6KTCK

MET376

Thực tập chuyên ngành (6 tuần)

3

TS. Nguyễn Hữu Thật

3

6KTCK

MET366

Thiết kế xưởng cơ khí

3

ThS. Trần Ngọc Nhuần

4

6CTM, 7CĐT, 7C.CĐT

MET388

Công nghệ gia công CNC 

2

TS. Đặng Xuân Phương

5

6CTM

MET389

Thực hành Công nghệ gia công CNC

1

TS. Nguyễn Hữu Thật

6

6CTM, 7.CĐT, 7C.CĐT

MET381

Đồ án Công nghệ gia công CNC

1

TS. Đặng Xuân Phương

7

6CTM

MET355

Thực tập chuyên ngành (6 tuần)

3

TS. Nguyễn Hữu Thật

8

6CTM

MET357

Công nghệ chế tạo mẫu nhanh

3

TS. Nguyễn Văn Tường

9a

7CTM

DAA350

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

PGS.TS. Phạm Hùng Thắng

 9b

 7KTCK  DAA350  Phương pháp nghiên cứu khoa học    PGS.TS. Phạm Hùng Thắng

10

7CTM

MET374

Đồ án cơ sở thiết kế máy

1

PGS.TS. Phạm Hùng Thắng

11

7CTM

MET341

Đồ gá

2

TS. Nguyễn Văn Tường

12

7CTM

MET342

Các phương pháp gia công kim loại

4

TS. Nguyễn Văn Tường

13

7CTM

MET344

Máy công nghiệp

3

ThS. Trần Ngọc Nhuần

14

7KTCK

MET374

Đồ án cơ sở thiết kế máy

1

ThS. Trần Ngọc Nhuần

15

7KTCK

MET368

Nghiên cứu phát triển sản phẩm

3

ThS. Trần Ngọc Nhuần

16

8KTCK1

8KTCK2

8CTM

 

Nguyên lý máy

3

ThS. Trần Ngọc Nhuần

 17a  8OT3  MET236  Nguyên lý- Chi tiết máy    PGS.TS. Phạm Hùng Thắng
 17b  8NL  MET236  Nguyên lý- Chi tiết máy    ThS. Trần Ngọc Nhuần

17c

           

8KTTT

8OT1

8OT2

8KHHH

8C.NL

MET236

Nguyên lý- Chi tiết máy

3

           

        

ThS. Nguyễn Văn Hân

18

 8C.OT

 

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

TS. Nguyễn Hữu Thật

19

 8C.OT

 

Công nghệ chế tạo máy

2

TS. Nguyễn Hữu Thật








 

 ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2016-2017)

STT

Lớp

Mã học phần

Tên học phần

TC

Giảng viên

 1

 DL16-2 (cao học)

 MET501

 Động lực học máy  2  PGS.TS Phạm Hùng Thắng

2

55CTM

MET318

Tự động hóa trong chế tạo máy

2

Đặng Xuân Phương

3

56KTCK

MET325

Máy CNC và robot công nghiệp

3

Đặng Xuân Phương

4

56KTCK

MET324

Công nghệ CAD/CAE

4

Đặng Xuân Phương

5

7CDT,  7KTTT1, 7KTTT2, 7OT1, 7OT2

MET336

Nguyên lý - Chi tiết máy

3

Nguyễn Minh Quân

Trần Ngọc Nhuần

Phạm Hùng Thắng

6

6CTM, 7KTCK

MET343

Chế tạo phôi

3

Nguyễn Minh Quân

 

7

6CTM

MET349

Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa

3

Nguyễn Minh Quân

 

8

7CTM

MET351

Máy công cụ

3

Nguyễn Minh Quân

 

9

7CTM, 7KTCK

MET353

Động lực máy và kết cấu cơ khí

2

Trần Ngọc Nhuần

 

10

7KTCK, 7CTM

MET373

Cơ sở thiết kế máy

3

Trần Ngọc Nhuần

Phạm Hùng Thắng 

11

55KTCK

MET311

Thiết bị nuôi trồng, khai thác thủy sản và đồ án

2

Phạm Hùng Thắng

 12

 55KTCK    Đồ án Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản  1  Phạm Hùng Thắng

13

55KTCK

MET316

Thiết kế đảm bảo chế tạo

2

Nguyễn Hữu Thật

14

6KTCK

MET323

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

4

Nguyễn Hữu Thật

15

7CTM

MET331

Nguyên lý cắt

2

Nguyễn Hữu Thật

16

7CTM, 7KTCK

MET332

Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo

3

Nguyễn Hữu Thật

17

7OT1, 7OT2

MET339

Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép

2

Nguyễn Hữu Thật

Nguyễn Văn Hân

18

55CTM

MET317

Hệ thống sản xuất

2

Nguyễn Văn Tường

19

7CDT, 8CTM, 8KTCK1, 8KTCK2

MET319

Nhập môn kỹ thuật

2

Nguyễn Văn Tường

20

6CTM

MET348

Công nghệ CAD/CAM

4

Nguyễn Văn Tường

21

6CTM

MET362

Cơ sở kỹ thuật chế tạo

3

Nguyễn Văn Tường

 22

 6CTM   Đồ án Kỹ thuât chế tạo  1  Nguyễn Văn Tường


Bottom banner CTM
Minimize