ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2019-2020)
BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019)
BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2017-2018)
BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY
ĐỀ
CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017-2018)
BỘ MÔN CHẾ TẠO MÁY
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2016-2017)
STT
|
Lớp
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
TC
|
Giảng viên
|
1
|
DL16-2 (cao học) |
MET501
|
Động lực học máy |
2 |
PGS.TS Phạm Hùng Thắng |
2
|
55CTM
|
MET318
|
Tự động hóa trong chế tạo máy
|
2
|
Đặng Xuân Phương
|
3
|
56KTCK
|
MET325
|
Máy CNC và robot công nghiệp
|
3
|
Đặng Xuân Phương
|
4
|
56KTCK
|
MET324
|
Công nghệ CAD/CAE
|
4
|
Đặng Xuân Phương
|
5
|
7CDT, 7KTTT1, 7KTTT2, 7OT1, 7OT2
|
MET336
|
Nguyên lý - Chi tiết máy
|
3
|
Nguyễn Minh Quân
Trần Ngọc Nhuần
Phạm Hùng Thắng
|
6
|
6CTM, 7KTCK
|
MET343
|
Chế tạo phôi
|
3
|
Nguyễn Minh Quân
|
7
|
6CTM
|
MET349
|
Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa
|
3
|
Nguyễn Minh Quân
|
8
|
7CTM
|
MET351
|
Máy công cụ
|
3
|
Nguyễn Minh Quân
|
9
|
7CTM, 7KTCK
|
MET353
|
Động lực máy và kết cấu cơ khí
|
2
|
Trần Ngọc Nhuần
|
10
|
7KTCK, 7CTM
|
MET373
|
Cơ sở thiết kế máy
|
3
|
Trần Ngọc Nhuần
Phạm Hùng Thắng
|
11
|
55KTCK
|
MET311
|
Thiết bị nuôi trồng, khai thác thủy sản và đồ án
|
2
|
Phạm Hùng Thắng
|
12
|
55KTCK |
|
Đồ án Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản |
1 |
Phạm Hùng Thắng |
13
|
55KTCK
|
MET316
|
Thiết kế đảm bảo chế tạo
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
14
|
6KTCK
|
MET323
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
4
|
Nguyễn Hữu Thật
|
15
|
7CTM
|
MET331
|
Nguyên lý cắt
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
16
|
7CTM, 7KTCK
|
MET332
|
Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
|
3
|
Nguyễn Hữu Thật
|
17
|
7OT1, 7OT2
|
MET339
|
Kỹ thuật đo và dung sai lắp ghép
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
Nguyễn Văn Hân
|
18
|
55CTM
|
MET317
|
Hệ thống sản xuất
|
2
|
Nguyễn Văn Tường
|
19
|
7CDT, 8CTM, 8KTCK1, 8KTCK2
|
MET319
|
Nhập môn kỹ thuật
|
2
|
Nguyễn Văn Tường
|
20
|
6CTM
|
MET348
|
Công nghệ CAD/CAM
|
4
|
Nguyễn Văn Tường
|
21
|
6CTM
|
MET362
|
Cơ sở kỹ thuật chế tạo
|
3
|
Nguyễn Văn Tường
|
22
|
6CTM |
|
Đồ án Kỹ thuât chế tạo |
1 |
Nguyễn Văn Tường |