STT
|
Tên máy – thiết bị
|
Thông số kỹ thuật chính
|
Xuất xứ
|
1
|
TỦ SẤY VUÔNG ![](/portals/76/HVS_01_Tu%20say%20vuong200.jpg)
|
Nhiệt độ sấy: 0 – 3000C
|
Trung Quốc
|
2
|
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG ![](/portals/76/HVS_02_Tu%20say%20tiet%20trung200.jpg)
|
Nhiệt độ sấy: 0 – 2200C
|
Đức
|
3
|
LÒ NUNG VUÔNG XMT-15 ![](/portals/76/HVS_03_Lo%20nung%20vuong%20XMT15200.jpg)
|
- Nhiệt độ nung tối đa: 1200ºC.
- Sử dụng điện 3 pha
|
Việt Nam
|
4
|
LÒ NUNG VUÔNG DE-5FKC
|
- Nhiệt độ nung tối đa: 1000ºC.
- Sử dụng điện 3 pha
|
Việt Nam
|
5
|
MÁY LY TÂM ZANNETS
|
Tốc độ ly tâm tối đa: 400v/phút
|
Trung Quốc
|
6
|
TỦ ẤM ƯỚT
|
Dung tích 60 lít
|
Trung Quốc
|
7
|
ĐO SỨC ĐÔNG
|
|
Việt Nam
|
8
|
TỦ LẠNH National
|
Dung tích 150 lít
|
|
9
|
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
|
Inox-mica, mát đa Granit
|
Việt Nam
|
10
|
TỦ CẤY VI SINH AV - 100
|
|
Tây Ban Nha
|
11
|
HỆ LÊN MEN VI SINH TỰ ĐỘNG
|
|
|
12
|
MICROPIPET 10 – 100 Ml
|
|
Đức
|
13
|
THIẾT BỊ CHƯNG CẤT ĐẠM
TỔNG QUÁT (Parnas)![](/portals/76/HVS_13_Thiet%20bi%20chung%20cat%20dam%20tong%20quat.JPG)
|
|
Đức
|
14
|
THIẾT BỊ CHƯNG CẤT ĐẠM
ĐƠN GIẢN
|
|
Trung Quốc
|
15
|
THIẾT BỊ HỒI LƯU NHIỆT
|
|
Trung Quốc
|
16
|
THIẾT BỊ SOXLET
|
|
Trung Quốc
|
17
|
DỤNG CỤ ĐO pH CẦM TAY
|
|
Singapore
|
18
|
CÂN PHÂN TÍCH Shimaru 330g![](/portals/76/HVS_18_Can%20phan%20tich.JPG)
|
|
Nhật
|
19
|
TỦ LẠNH Sanyo SR – F78M![](/portals/76/HVS_19_Tu%20lanh%20Sanyo.JPG)
|
Dung tích 500 lít
|
|
20
|
THIẾT BỊ PHÁ MẪU
VÀ CHƯNG CẤT ĐẠM![](/portals/76/HVS_20_Thiet%20bi%20pha%20mau%20va%20chung%20cat%20dam.JPG)
|
|
|
21
|
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH
HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO ![](/portals/76/HVS_21_Thiet%20bi%20xac%20dinh%20ham%20luong%20chat%20beo.JPG)
|
|
|
22
|
BỘ CHƯNG CẤT ĐẠM UDK 126A![](/portals/76/HVS_22_Bo%20chung%20cat%20dam.JPG)
|
|
|
23
|
BỂ ĐIỀU NHIỆT WNB 45
|
|
Đức
|
24
|
MÁY LY TÂM
|
|
Trung Quốc
|
25
|
MÁY LY TÂM![](/portals/76/HVS_25_May%20ly%20tam.JPG)
|
|
Liên Xô
|