STT
|
Tên học phần do BM quản lý từ K58
(Theo danh mục trong Qui định về QLHP)
|
Số TC
|
|
1
|
Bảo hiểm hàng hải
|
2
|
|
2
|
Đại cương hàng hải
|
2
|
|
3
|
Đại lý tàu biển và giao nhận
|
2
|
|
4
|
Điện tàu thủy
|
2
|
|
5
|
Động cơ đốt trong
|
4
|
|
6
|
ĐAHP Động cơ đốt trong
|
4
|
|
7
|
Động cơ đốt trong tàu thủy
|
2
|
|
8
|
Đường ống tàu thủy
|
2
|
|
9
|
Giám định hàng hải
|
2
|
|
10
|
Hệ thống tự động điều khiển tàu thủy
|
3
|
|
11
|
Kỹ thuật an toàn
|
2
|
|
12
|
Kỹ thuật an toàn ngành KHHH
|
2
|
|
13
|
Kỹ thuật thủy khí (CNKT cơ khí, CNKT ô tô)
|
3
|
|
14
|
Kỹ thuật thủy khí (CN chế tạo máy, KHHH, KTTT)
|
2
|
|
15
|
Kỹ thuật tribology
|
2
|
|
16
|
Máy khai thác
|
2
|
|
17
|
Máy nâng chuyển
|
2
|
|
18
|
Máy phụ tàu thủy
|
2
|
|
19
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
20
|
Quản lý đội tàu
|
2
|
|
21
|
Quản lý khai thác cảng & ĐAMH
|
3
|
|
22
|
Sửa chữa thiết bị năng lượng tàu thủy
|
3
|
|
23
|
Tàu cá và thiết bị động lực
|
2
|
|
24
|
Thiết bị năng lượng tàu thủy
|
3
|
|
25
|
ĐAHP Thiết bị năng lượng tàu thủy
|
1
|
|
26
|
Thiết bị tàu thủy
|
3
|
|
27
|
ĐAHP Thiết bị tàu thủy
|
1
|
|
28
|
Thực tập Cấu tạo tàu thủy và Cảng biển (4 tuần)
|
2
|
|
29
|
Thực tập chuyên ngành (Vận hành máy tàu - 4 tuần)
|
2
|
|
30
|
Thực tập ngành (5 tuần)
|
2
|
|
31
|
Thủy lực môi trường (CNKT môi trường)
|
3
|
|
32
|
Tiếng Anh hàng hải 1
|
3
|
|
33
|
Tiếng Anh hàng hải 2
|
3
|
|
34
|
Tin học hàng hải
|
2
|
|
35
|
Tự động hóa Thiết bị năng lượng tàu thủy
|
2
|
|
36
|
Vận hành, sửa chữa hệ động lực tàu thủy & ĐAMH
|
4
|
|
37
|
Xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa & ĐAMH
|
4
|
|