STT
|
Mã số
|
Tên học phần
|
ĐCHP |
ĐCCTHP
|
HK I/19.20
|
HK II/19.20
|
1
|
QFS351 |
Phân tích thực phẩm
|
Nội dung |
|
60ATTP, 60CBTS, 60TP1,2,
61D.CNTP |
2
|
QFS352 |
Thực hành phân tích thực phẩm
|
Nội dung
|
|
60AT, 60CB, 60TP1,2 |
3
|
QFS342 |
Dinh dưỡng học
|
Nội dung
|
|
61D.CNTP |
4
|
QFS346 |
Truy xuất nguồn gốc
|
Nội dung
|
58TP1
58QLTS
58STH
58TP3 |
|
5 |
QFS355 |
Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Nội dung
|
|
|
6 |
QFS356 |
Phân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm |
Nội dung |
|
|
7 |
QFS357 |
Thực hành phân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm |
Nội dung |
|
|
8 |
QFS230 |
Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
59C.CNTP |
9 |
FOT362 |
Đánh giá cảm quan thực phẩm |
Nội dung |
|
|
10 |
QFS345 |
Đánh giá nguy cơ trong công nghiệp thực phẩm |
Nội dung |
|
|
11 |
QFS332/344 |
Vệ sinh, an toàn thực phẩm |
Nội dung |
58TP3
59STH
58TP1
58TP2
59CNCB |
|
12 |
POT332 |
Quản lý chất lượng sản phẩm sau thu hoạch |
Nội dung |
|
|
13 |
SPT386 |
Đánh giá nguy cơ trong công nghiệp thực phẩm
|
Nội dung |
|
58TP |
14 |
QFS363 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
Nội dung |
59CB |
60AT, 60CB, 60TP1,2 |
15 |
QFS358 |
Quản lý chất lượng và luật thực phẩm |
Nội dung |
58TP1,2
58TP3 |
|
16 |
QFS348 |
Đánh giá nguy cơ trong xử lý bảo quản sản phẩm sau thu hoạch
|
Nội dung |
58STH |
|
17 |
FT613 |
Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm |
Nội dung |
CHVLIR
2019 |
|
18 |
QFS503 |
Quản lý an toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
CNTP2018 |
19 |
QFS502 |
QLVS&ATTP đối nghề cá |
Nội dung |
|
CHQLTS2019 |
20 |
QFS361 |
An toàn thực phẩm |
Nội dung |
|
59ATTP |