Tin tức chi tiết
Minimize
Tiêu chuẩn tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Anh 

Khoa ngoai ngu 7/18/2016 10:41:45 AM
Khoa Ngoại Ngữ xin đưa ra tiêu chuẩn xét tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh

Tiêu chuẩn tốt nghiệp/Hoàn thành giai đoạn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
PHÒNG ĐÀO TẠO

Tiêu chuẩn TN đại học
ngôn ngữ anh

Tiêu chuẩn:

DH54 NNA

Hệ đào tạo:

Đại học chính quy

Ngành ĐT:

Ngôn ngữ Anh

Khối lớp:

DH54 NNA

Điểm trung bình chung:

5.00

ĐVHT của tiêu chuẩn:

0

In Ngày 15/07/16 (hoahtt) - Trang 1

STT

Mã MH

Tên môn học

TC

BB

STT

Mã MH

Tên môn học

TC

BB

Môn học theo chương trình

2

FLS356

Ngôn ngữ Pháp 3

4

1

FLS346

Biên dịch 1

3

X

3

FLS354

Ngôn ngữ Trung Quốc 3

4

2

SSH321

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

X

4

75782

Tiếng Nga 3

4

3

FLS338

Cú pháp và ngữ nghĩa học

3

X

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 9 - Phải đạt 3 TC

4

FLS329

Dẫn luận ngôn ngữ học

2

X

1

ENT339

Ngôn ngữ Anh Công nghệ sinh học 2

3

5

85065

Giáo dục thể chất (Chạy)

0

X

2

ENT337

Ngôn ngữ Anh Công nghệ thông tin 2

3

6

SSH314

Kỹ năng giao tiếp

2

X

3

ENT338

Ngôn ngữ Anh công nghệ thực phẩm 2

3

7

FLS345

Lý thuyết dịch

2

X

4

ENT334

Ngôn ngữ Anh Dịch vụ du lịch và lữ hành 2

3

8

FLS337

Ngữ âm và hình thái học

3

X

5

ENT335

Ngôn ngữ Anh Kinh doanh thương mại 2

3

9

FLS326

Đọc - viết 2

4

X

6

ENT341

Ngôn ngữ Anh Nuôi trồng thủy sản 2

3

10

FLS332

Đọc - viết 4

4

X

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 10 - Phải đạt 3 TC

1

TRI335

Biên dịch 2 công nghệ sinh học

3

11

FLS347

Phiên dịch 1

3

X

2

TRI333

Biên dịch 2 công nghệ thông tin

3

12

ENT336

Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh

2

X

3

TRI334

Biên dịch 2 công nghệ thực phẩm

3

13

DAA350

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

X

4

TRI331

Biên dịch 2 dịch vụ du lịch và lữ hành

3

14

SSH315

Thực hành văn bản tiếng Việt

2

X

5

TRI332

Biên dịch 2 kinh doanh thương mại

3

15

FLS386

Thực tập chuyên ngành

3

X

6

TRI337

Biên dịch 2 kỹ thuật công nghệ cơ khí

3

16

FLS341

Văn học Anh - Mỹ

4

X

7

TRI336

Biên dịch 2 nuôi trồng thủy sản

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 1 - Phải đạt 4 TC

1

FLS324

Ngữ âm thực hành

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 11 - Phải đạt 3 TC

1

TRI343

Phiên dịch 2 công nghệ sinh học

3

2

FLS323

Ngữ pháp

2

2

TRI341

Phiên dịch 2 công nghệ thông tin

3

3

FLS320

Từ vựng thực hành

2

3

TRI342

Phiên dịch 2 công nghệ thực phẩm

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 2 - Phải đạt 2 TC

1

FLS330

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

4

TRI338

Phiên dịch 2 dịch vụ du lịch và lữ hành

3

2

SSH313

Pháp luật đại cương

2

5

TRI339

Phiên dịch 2 kinh doanh thương mại

3

3

SSH316

Tâm lý học đại cương

2

6

TRI345

Phiên dịch 2 kỹ thuật công nghệ cơ khí

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 3 - Phải đạt 3 TC

7

TRI344

Phiên dịch 2 nuôi trồng thủy sản

3

1

FLS342

Ngôn ngữ Nga 1

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 12 - Phải đạt 3 TC

2

FLS343

Ngôn ngữ Pháp 1

3

1

TRI351

Biên dịch 3 công nghệ sinh học

3

3

FLS344

Ngôn ngữ Trung Quốc 1

3

2

TRI348

Biên dịch 3 công nghệ thông tin

3

4

FLS370

Tiếng Trung 1

3

3

TRI349

Biên dịch 3 công nghệ thực phẩm

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 4 - Phải đạt 4 TC

4

TRI346

Biên dịch 3 dịch vụ du lịch và lữ hành

3

1

FLS334

Kỹ năng giao tiếp trước công chúng

2

5

TRI347

Biên dịch 3 kinh doanh thương mại

3

2

FLS335

Kỹ năng viết khoa học

2

6

TRI353

Biên dịch 3 kỹ thuật công nghệ cơ khí

3

3

FLS336

Ngoại khóa Ngôn ngữ Anh

2

7

TRI352

Biên dịch 3 nuôi trồng thủy sản

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 6 - Phải đạt 4 TC

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 13 - Phải đạt 3 TC

1

FLS348

Ngôn ngữ Nga 2

4

1

TRI358

Phiên dịch 3 công nghệ sinh học

3

2

FLS349

Ngôn ngữ Pháp 2

4

2

TRI356

Phiên dịch 3 công nghệ thông tin

3

3

FLS351

Ngôn ngữ Trung Quốc 2

4

3

TRI357

Phiên dịch 3 công nghệ thực phẩm

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 7 - Phải đạt 3 TC

4

TRI354

Phiên dịch 3 dịch vụ du lịch và lữ hành

3

1

FLS362

Ngôn ngữ Anh công nghệ sinh học 1

3

5

TRI355

Phiên dịch 3 kinh doan thương mại

3

2

FLS360

Ngôn ngữ Anh công nghệ thông tin 1

3

6

TRI360

Phiên dịch 3 kỹ thuật công nghệ cơ khí

3

3

FLS361

Ngôn ngữ Anh công nghệ thực phẩm 1

3

7

TRI359

Phiên dịch 3 nuôi trồng thủy sản

3

4

FLS358

Ngôn ngữ Anh dịch vụ du lịch và lữ hành 1

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 14 - Phải đạt 1 môn

5

FLS359

Ngôn ngữ Anh kinh doanh thương mại 1

3

1

66006

Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 (45 tiết)

0

6

FLS364

Ngôn ngữ Anh kỹ thuật công nghiệp Cơ khí 1

3

2

66001

Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 (45 tiết)

0

7

FLS363

Ngôn ngữ Anh nuôi trồng thủy sản 1

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 15 - Phải đạt 1 môn

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 8 - Phải đạt 4 TC

1

66007

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 (30 tiết)

0

1

FLS355

Ngôn ngữ Nga 3

4

2

66002

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 (45 tiết)

0

 


Tiêu chuẩn:

DH54 NNA

Hệ đào tạo:

Đại học chính quy

Ngành ĐT:

Ngôn ngữ Anh

Khối lớp:

DH54 NNA

Điểm trung bình chung:

5.00

ĐVHT của tiêu chuẩn:

0

In Ngày 15/07/16 (hoahtt) - Trang 2

STT

Mã MH

Tên môn học

TC

BB

STT

Mã MH

Tên môn học

TC

BB

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 16 - Phải đạt 1 môn

2

75429

Nghe 4

2

1

66004

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 (45 tiết)

0

3

FLS388

Nói 4

2

2

66008

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 (LT+TH)

0

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 32 - Phải đạt 2 TC

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 17 - Phải đạt 1 môn

1

FLS331

Nghe - nói 4

4

1

66008

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 (LT+TH)

0

2

FLS387

Nghe 4

2

2

66005

Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 (30 tiết)

0

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 33 - Phải đạt 2 TC

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 18 - Phải đạt 2 môn

1

POL333

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

1

85066

Giáo dục thể chất (Bơi lội)

0

2

75825

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

85098

Giáo dục thể chất (Bóng chuyền)

0

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 34 - Phải đạt 2 TC

3

85097

Giáo dục thể chất (Bóng đá)

0

1

75469

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin 1

2

4

85104

Giáo dục thể chất (Bóng rổ)

0

2

POL301

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1

2

5

85105

Giáo dục thể chất (Cầu lông)

0

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 35 - Phải đạt 2 TC

1

75470

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin 2

3

6

85108

Giáo dục thể chất (Taekwondo)

0

2

POL318

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 19 - Phải đạt 2 TC

1

FLS327

Nghe - nói 3

4

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 36 - Phải đạt 3 TC

1

POL340

Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

2

FLS382

Nghe 3

2

2

75189

Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 20 - Phải đạt 2 TC

1

FLS327

Nghe - nói 3

4

Nha trang, ngày 15 tháng 07 năm  2016
TL. HIỆU TRƯỞNG
Trưởng Khoa

2

FLS383

Nói 3

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 21 - Phải đạt 2 TC

1

FLS328

Đọc - viết 3

4

2

FLS384

Đọc 3

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 22 - Phải đạt 2 TC

1

FLS328

Đọc - viết 3

4

2

FLS385

Viết 3

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 23 - Phải đạt 2 TC

1

FLS322

Đọc - viết 1

3

2

FLS376

Đọc 1

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 24 - Phải đạt 2 TC

1

FLS322

Đọc - viết 1

3

2

FLS377

Viết 1

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 25 - Phải đạt 2 TC

1

FLS321

Nghe - nói 1

4

2

75426

Nghe 1

2

3

FLS374

Nghe 1

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 26 - Phải đạt 2 TC

1

75831

Văn hoá Anh

2

2

FLS339

Văn hóa Anh - Mỹ

4

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 27 - Phải đạt 2 TC

1

FLS339

Văn hóa Anh - Mỹ

4

2

75832

Văn hóa Mỹ

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 28 - Phải đạt 3 TC

1

75726

Thực hành tin học cơ sở

1

2

75791

Tin học cơ sở

2

3

SOT302

Tin học cơ sở và thực hành

3

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 29 - Phải đạt 2 TC

1

FLS325

Nghe - nói 2

4

2

75427

Nghe 2

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 30 - Phải đạt 2 TC

1

FLS321

Nghe - nói 1

4

2

75471

Nói 1

2

Nhóm MH bắt buộc tự chọn 31 - Phải đạt 2 TC

1

FLS331

Nghe - nói 4

4

 


Các tin cùng thể loại
+ Đề cương học phần Tiếng Anh không chuyên năm học 2017-2018
+ Đề cương chi tiết học phần Tiếng Anh không chuyên (năm học 2017-2018)
+ Ban hành CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh năm 2019
+ Công bố chuyên ngành đào tạo mới - Tiếng Anh Du lịch (hệ Cao đẳng)
+ Quy định học ngoại ngữ thứ 2 đối với SV ngành Ngôn ngữ Anh
+ Đề cương học phần Tiếng Trung A1 (năm học 2017-2018)
+ Đề cương học phần các học phần Tiếng Pháp (năm học 2017-2018)
+ Đánh giá năng lực ngoại ngữ theo tiêu chuẩn chung châu Âu CEFR
+ Kế hoạch chiến lược phát triển Khoa Ngoại ngữ đến năm 2020
+ Chương trình đào tạo và nội dung chi tiết Chuẩn đầu ra của ngành ngôn ngữ Anh
+ Chuẩn đầu ra ngành ngôn ngữ Anh
+ Chương trình học phần môn Viết khoa học K54
+ Lịch kiểm tra năng lực Tiếng Anh đầu vào cho sinh viên Khóa 55
+ Thông báo về kiểm tra năng lực sử dụng và tổ chức đào tạo Tiếng Anh cho HSSV khóa 55
+ College Writing 2.1x: Principles of Written English
+ Chương trình đào tạo của K54 - ngành Ngôn ngữ Anh
+ Chương trình giảng dạy học phần Tiếng Anh 1, Tiếng Anh 2
+ Khung năng lực 6 bậc của Việt nam và là chuẩn đầu ra về năng lực Ngoại ngữ cho tất cả sinh viên Việt Nam
+ Nội quy lớp học của khoa Ngoại Ngữ
+ Chương trình học phần môn Viết 3 K55
+ Hướng dẫn làm bài thi môn Tiếng Anh 1
+ Bộ quy tắc ứng xử của trường Đại học Nha Trang
+ Chương trình GDHP môn Tiếng Anh 1
+ Nội dung thực tập tốt nghiệp cho SV Tiếng Anh K53
+ Chương trình GDHP môn Tiếng Anh 2
+ HƯỚNG DẪN ÔN THI CAO HỌC ĐẦU VÀO MÔN TIẾNG ANH
+ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO A1,A2,B1 CHO SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN NGỮ
+ Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh
+ TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC; TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM 2017
+ Chương trình đào tạo K58 Ngành Ngôn Ngữ Anh
+ Dạng thức bài KT và bài thi tiếng Anh A1, A2, B1 (cập nhật 21/4/2017)