|
Tiêu chuẩn tốt nghiệp/Hoàn thành giai đoạn
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
PHÒNG ĐÀO TẠO
|
|
|
Tiêu chuẩn TN đại học
ngôn ngữ anh
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn:
|
|
DH54 NNA
|
|
Hệ đào tạo:
|
|
Đại học chính quy
|
|
|
Ngành ĐT:
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
Khối lớp:
|
|
|
DH54 NNA
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm trung bình chung:
|
5.00
|
|
ĐVHT của tiêu chuẩn:
|
0
|
|
|
|
|
|
In Ngày 15/07/16 (hoahtt) - Trang 1
|
|
STT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
TC
|
BB
|
|
STT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
TC
|
BB
|
|
|
Môn học theo chương trình
|
2
|
FLS356
|
Ngôn ngữ Pháp 3
|
4
|
|
|
1
|
FLS346
|
Biên dịch 1
|
3
|
X
|
|
3
|
FLS354
|
Ngôn ngữ Trung Quốc 3
|
4
|
|
|
2
|
SSH321
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
X
|
|
4
|
75782
|
Tiếng Nga 3
|
4
|
|
|
3
|
FLS338
|
Cú pháp và ngữ nghĩa học
|
3
|
X
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 9 - Phải đạt 3 TC
|
|
4
|
FLS329
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
2
|
X
|
1
|
ENT339
|
Ngôn ngữ Anh Công nghệ sinh học 2
|
3
|
|
|
5
|
85065
|
Giáo dục thể chất (Chạy)
|
0
|
X
|
2
|
ENT337
|
Ngôn ngữ Anh Công nghệ thông tin 2
|
3
|
|
|
6
|
SSH314
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
X
|
3
|
ENT338
|
Ngôn ngữ Anh công nghệ thực phẩm 2
|
3
|
|
|
7
|
FLS345
|
Lý thuyết dịch
|
2
|
X
|
4
|
ENT334
|
Ngôn ngữ Anh Dịch vụ du lịch và lữ hành 2
|
3
|
|
|
8
|
FLS337
|
Ngữ âm và hình thái học
|
3
|
X
|
5
|
ENT335
|
Ngôn ngữ Anh Kinh doanh thương mại 2
|
3
|
|
|
9
|
FLS326
|
Đọc - viết 2
|
4
|
X
|
6
|
ENT341
|
Ngôn ngữ Anh Nuôi trồng thủy sản 2
|
3
|
|
|
10
|
FLS332
|
Đọc - viết 4
|
4
|
X
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 10 - Phải đạt 3 TC
|
|
1
|
TRI335
|
Biên dịch 2 công nghệ sinh học
|
3
|
|
|
11
|
FLS347
|
Phiên dịch 1
|
3
|
X
|
|
2
|
TRI333
|
Biên dịch 2 công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
12
|
ENT336
|
Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh
|
2
|
X
|
|
3
|
TRI334
|
Biên dịch 2 công nghệ thực phẩm
|
3
|
|
|
13
|
DAA350
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
X
|
|
4
|
TRI331
|
Biên dịch 2 dịch vụ du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
14
|
SSH315
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
X
|
|
5
|
TRI332
|
Biên dịch 2 kinh doanh thương mại
|
3
|
|
|
15
|
FLS386
|
Thực tập chuyên ngành
|
3
|
X
|
|
6
|
TRI337
|
Biên dịch 2 kỹ thuật công nghệ cơ khí
|
3
|
|
|
16
|
FLS341
|
Văn học Anh - Mỹ
|
4
|
X
|
|
7
|
TRI336
|
Biên dịch 2 nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 1 - Phải đạt 4 TC
|
|
1
|
FLS324
|
Ngữ âm thực hành
|
2
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 11 - Phải đạt 3 TC
|
|
1
|
TRI343
|
Phiên dịch 2 công nghệ sinh học
|
3
|
|
|
2
|
FLS323
|
Ngữ pháp
|
2
|
|
|
2
|
TRI341
|
Phiên dịch 2 công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
3
|
FLS320
|
Từ vựng thực hành
|
2
|
|
|
3
|
TRI342
|
Phiên dịch 2 công nghệ thực phẩm
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 2 - Phải đạt 2 TC
|
|
1
|
FLS330
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
2
|
|
4
|
TRI338
|
Phiên dịch 2 dịch vụ du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
2
|
SSH313
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
5
|
TRI339
|
Phiên dịch 2 kinh doanh thương mại
|
3
|
|
|
3
|
SSH316
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
6
|
TRI345
|
Phiên dịch 2 kỹ thuật công nghệ cơ khí
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 3 - Phải đạt 3 TC
|
7
|
TRI344
|
Phiên dịch 2 nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
1
|
FLS342
|
Ngôn ngữ Nga 1
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 12 - Phải đạt 3 TC
|
|
2
|
FLS343
|
Ngôn ngữ Pháp 1
|
3
|
|
1
|
TRI351
|
Biên dịch 3 công nghệ sinh học
|
3
|
|
|
3
|
FLS344
|
Ngôn ngữ Trung Quốc 1
|
3
|
|
2
|
TRI348
|
Biên dịch 3 công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
4
|
FLS370
|
Tiếng Trung 1
|
3
|
|
3
|
TRI349
|
Biên dịch 3 công nghệ thực phẩm
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 4 - Phải đạt 4 TC
|
4
|
TRI346
|
Biên dịch 3 dịch vụ du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
1
|
FLS334
|
Kỹ năng giao tiếp trước công chúng
|
2
|
|
|
5
|
TRI347
|
Biên dịch 3 kinh doanh thương mại
|
3
|
|
|
2
|
FLS335
|
Kỹ năng viết khoa học
|
2
|
|
|
6
|
TRI353
|
Biên dịch 3 kỹ thuật công nghệ cơ khí
|
3
|
|
|
3
|
FLS336
|
Ngoại khóa Ngôn ngữ Anh
|
2
|
|
|
7
|
TRI352
|
Biên dịch 3 nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 6 - Phải đạt 4 TC
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 13 - Phải đạt 3 TC
|
|
1
|
FLS348
|
Ngôn ngữ Nga 2
|
4
|
|
|
1
|
TRI358
|
Phiên dịch 3 công nghệ sinh học
|
3
|
|
|
2
|
FLS349
|
Ngôn ngữ Pháp 2
|
4
|
|
|
2
|
TRI356
|
Phiên dịch 3 công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
3
|
FLS351
|
Ngôn ngữ Trung Quốc 2
|
4
|
|
|
3
|
TRI357
|
Phiên dịch 3 công nghệ thực phẩm
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 7 - Phải đạt 3 TC
|
|
4
|
TRI354
|
Phiên dịch 3 dịch vụ du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
1
|
FLS362
|
Ngôn ngữ Anh công nghệ sinh học 1
|
3
|
|
|
5
|
TRI355
|
Phiên dịch 3 kinh doan thương mại
|
3
|
|
|
2
|
FLS360
|
Ngôn ngữ Anh công nghệ thông tin 1
|
3
|
|
|
6
|
TRI360
|
Phiên dịch 3 kỹ thuật công nghệ cơ khí
|
3
|
|
|
3
|
FLS361
|
Ngôn ngữ Anh công nghệ thực phẩm 1
|
3
|
|
|
7
|
TRI359
|
Phiên dịch 3 nuôi trồng thủy sản
|
3
|
|
|
4
|
FLS358
|
Ngôn ngữ Anh dịch vụ du lịch và lữ hành 1
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 14 - Phải đạt 1 môn
|
|
5
|
FLS359
|
Ngôn ngữ Anh kinh doanh thương mại 1
|
3
|
|
|
1
|
66006
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 (45 tiết)
|
0
|
|
|
6
|
FLS364
|
Ngôn ngữ Anh kỹ thuật công nghiệp Cơ khí 1
|
3
|
|
|
2
|
66001
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 (45 tiết)
|
0
|
|
|
7
|
FLS363
|
Ngôn ngữ Anh nuôi trồng thủy sản 1
|
3
|
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 15 - Phải đạt 1 môn
|
|
Nhóm MH bắt buộc tự chọn 8 - Phải đạt 4 TC
|
1
|
66007
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 (30 tiết)
|
0
|
|
|
1
|
FLS355
|
Ngôn ngữ Nga 3
|
4
|
|
|
2
|
66002
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 (45 tiết)
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|