Ngày 1 tháng 4, 2012, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Công nghệ sin h học và Môi trường đã ký các quyết định thành lập các nhóm nghiên cứu và hợp tác đối ngoại. Các nhóm được hình thành trên cơ sở Đề án Đẩy mạnh hoạt động Hợp tác đối ngoại trường Đại Học Nha Trang giai đoạn 2011-2016. Nhóm có trách nhiệm xây dựng chiến lược, kế hoạch phát triển hợp tác đối ngoại trong nghiên cứu khoa học và đào tạo của Viện NC CNSH & MT.
Nhóm hợp tác quốc tế Đa dạng sinh học và bảo tồn nguồn lợi sinh học biển
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Trách nhiệm
|
1
|
Đặng Thúy Bình
|
Tổ NC&TKCN
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
Tổ NC&TKCN
|
Nhóm phó
|
3
|
Trương Thị Thu Thủy
|
Tổ NC&TKCN
|
Thư ký
|
4
|
Khúc Thị An
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
5
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
6
|
Văn Hồng Cầm
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
7
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
8
|
Lê Minh Hoàng
|
Khoa NTTS
|
Thành viên
|
9
|
Phạm Phương Linh
|
Khoa NTTS
|
Thành viên
|
10
|
Vũ Đặng Hạ Quyên
|
Khoa NTTS
|
Thành viên
|
11
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
V Khai thác TS
|
Thành viên
|
Nhóm hợp tác quốc tế trong nghiên cứu về Biến đổi khí hậu và môi trường
STT
|
Họ và tên
|
Bộ môn
|
Trách nhiệm
|
1
|
Đặng Thúy Bình
|
Tổ NC&TKCN
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Trần Quang Ngọc
|
Bộ môn CNSH
|
Nhóm phó – Thư ký
|
3
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
4
|
Nguyễn Văn Duy
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
5
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
6
|
Trần Hải Đăng
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
Nhóm hợp tác quốc tế trong nghiên cứu về Công nghệ sinh học biển
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Trách nhiệm
|
1
|
Nguyễn Văn Duy
|
Bộ môn CNSH
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Lê Phương Chung
|
Bộ môn CNSH
|
Nhóm phó – TK
|
3
|
Khúc Thị An
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
4
|
Phạm Thu Thủy
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
5
|
Nguyễn T. Hải Thanh
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
6
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
Tổ NC&TKC
|
Thành viên
|
7
|
Lê Đình Đức
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
8
|
Văn Hồng Cầm
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
9
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
10
|
Vũ Ngọc Bội
|
Khoa CNTP
|
Thành viên
|
11
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Khoa CNTP
|
Thành viên
|
12
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
Khoa CNTP
|
Thành viên
|
Nhóm hợp tác trong nước về Công nghệ môi trường
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Trách nhiệm
|
1
|
Trần Quang Ngọc
|
BM CNMT
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Phạm Thu Thủy
|
BM CNMT
|
Nhóm phó
|
3
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
BM CNMT
|
Thành viên – Tký
|
4
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
5
|
Bùi Vân Khánh
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
7
|
Ngô Phương Linh
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
8
|
Trần Yến Trang
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
Nhóm hợp tác trong nước về Công nghệ vi sinh – hóa sinh phục vụ nuôi trồng thuỷ sản, công nghệ thực phẩm và bảo vệ môi trường
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Trách nhiệm
|
1
|
Phạm Thu Thủy
|
BM CNMT
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Nguyễn Văn Duy
|
BM CNMT
|
Nhóm phó – Thư ký
|
3
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
4
|
Tạ Thị Minh Ngọc
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
5
|
Trương Thị Thu Thuỷ
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
6
|
Lã Nhã Uyên
|
BM CNSH
|
Thành viên
|
7
|
Lê Phương Chung
|
BM CNSH
|
Thành viên
|
8
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
9
|
Lê Đình Đức
|
BM CNSH
|
Thành viên
|
10
|
Nguyễn Minh Trí
|
Khoa CNTP
|
Thành viên
|
11
|
Trần Văn Vương
|
Khoa CNTP
|
Thành viên
|
Nhóm hợp tác trong nước về công nghệ tách chiết các hoạt chất sinh học từ phế liệu thuỷ sản và ứng dụng
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Trách nhiệm
|
1
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
Tổ NC&TKCN
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Tạ Thị Minh Ngọc
|
Bộ môn CNSH
|
Nhóm phó – Tký
|
3
|
Nguyễn Thị Hải Thanh
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
4
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
5
|
Nguyễn Công Minh
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
6
|
Đào Thị Ngà
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
7
|
Nguyễn Thị Như Thường
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
Nhóm hợp tác quốc tế trong đào tạo
STT
|
Họ và tên
|
Bộ môn
|
Trách nhiệm
|
1
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
Tổ NC&TKCN
|
Nhóm trưởng
|
2
|
Nguyễn Văn Duy
|
Bộ môn CNSH
|
Nhóm phó – T.ký
|
3
|
Khúc Thị An
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|
4
|
Phạm Thu Thủy
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
5
|
Trần Quang Ngọc
|
BM CNMT
|
Thành viên
|
6
|
Đặng Thúy Bình
|
Tổ NC&TKCN
|
Thành viên
|
7
|
Tạ Thị Minh Ngọc
|
Bộ môn CNSH
|
Thành viên
|